CoinEx Thị trường hôm nay
CoinEx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CoinEx chuyển đổi sang Lao Kip (LAK) là ₭1,277.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,695,649,500 CET, tổng vốn hóa thị trường của CoinEx tính bằng LAK là ₭75,439,557,721,975,693.86. Trong 24h qua, giá của CoinEx tính bằng LAK đã tăng ₭19.98, biểu thị mức tăng +1.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinEx tính bằng LAK là ₭3,292.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₭89.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang LAK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang LAK là ₭ LAK, với tỷ lệ thay đổi là +1.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/LAK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/LAK trong ngày qua.
Giao dịch CoinEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CoinEx sang Lao Kip
Bảng chuyển đổi CET sang LAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CET | 1,277.41LAK |
2CET | 2,554.82LAK |
3CET | 3,832.24LAK |
4CET | 5,109.65LAK |
5CET | 6,387.07LAK |
6CET | 7,664.48LAK |
7CET | 8,941.9LAK |
8CET | 10,219.31LAK |
9CET | 11,496.73LAK |
10CET | 12,774.14LAK |
100CET | 127,741.47LAK |
500CET | 638,707.37LAK |
1000CET | 1,277,414.75LAK |
5000CET | 6,387,073.77LAK |
10000CET | 12,774,147.54LAK |
Bảng chuyển đổi LAK sang CET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAK | 0.0007828CET |
2LAK | 0.001565CET |
3LAK | 0.002348CET |
4LAK | 0.003131CET |
5LAK | 0.003914CET |
6LAK | 0.004696CET |
7LAK | 0.005479CET |
8LAK | 0.006262CET |
9LAK | 0.007045CET |
10LAK | 0.007828CET |
1000000LAK | 782.83CET |
5000000LAK | 3,914.15CET |
10000000LAK | 7,828.31CET |
50000000LAK | 39,141.55CET |
100000000LAK | 78,283.11CET |
Bảng chuyển đổi số tiền CET sang LAK và LAK sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang LAK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 LAK sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.87INR |
![]() | Rp884.52IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.92THB |
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | ₽5.39RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.99TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.4JPY |
![]() | $0.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.05 EUR, 1 CET = ₹4.87 INR, 1 CET = Rp884.52 IDR, 1 CET = $0.08 CAD, 1 CET = £0.04 GBP, 1 CET = ฿1.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LAK
ETH chuyển đổi sang LAK
USDT chuyển đổi sang LAK
XRP chuyển đổi sang LAK
BNB chuyển đổi sang LAK
USDC chuyển đổi sang LAK
SOL chuyển đổi sang LAK
DOGE chuyển đổi sang LAK
TRX chuyển đổi sang LAK
ADA chuyển đổi sang LAK
STETH chuyển đổi sang LAK
WBTC chuyển đổi sang LAK
SMART chuyển đổi sang LAK
LEO chuyển đổi sang LAK
TON chuyển đổi sang LAK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LAK, ETH sang LAK, USDT sang LAK, BNB sang LAK, SOL sang LAK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001059 |
![]() | 0.0000002869 |
![]() | 0.00001447 |
![]() | 0.02283 |
![]() | 0.01224 |
![]() | 0.00004095 |
![]() | 0.02281 |
![]() | 0.0002103 |
![]() | 0.1532 |
![]() | 0.09786 |
![]() | 0.03907 |
![]() | 0.00001445 |
![]() | 0.0000002875 |
![]() | 20.35 |
![]() | 0.002536 |
![]() | 0.007319 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lao Kip nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LAK sang GT, LAK sang USDT, LAK sang BTC, LAK sang ETH, LAK sang USBT, LAK sang PEPE, LAK sang EIGEN, LAK sang OG, v.v.
Nhập số lượng CoinEx của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Chọn Lao Kip
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang LAK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CoinEx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Lao Kip (LAK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Lao Kip?
4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する
Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する

ルナクラシック:その市場ポジションと投資の可能性を理解する
ルナクラシック:その市場ポジションと投資の可能性を理解する

ETH 2025 価格予測: 市場シェアが 10% を下回る中、ETH は 4,000 ドルを超える価格に戻ることができるか?
ETH 2025 価格予測: 市場シェアが 10% を下回る中、ETH は 4,000 ドルを超える価格に戻ることができるか?

QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会
QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会

モナド テストネットが 1 億件のトランザクションを突破: 高性能モナド暗号ブロックチェーンの台頭
モナド テストネットが 1 億件のトランザクションを突破: 高性能モナド暗号ブロックチェーンの台頭

SBF とは誰ですか? 最近 SBF にはどんなニュースがありましたか?
SBF とは誰ですか? 最近 SBF にはどんなニュースがありましたか?