CoinEx Thị trường hôm nay
CoinEx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CoinEx chuyển đổi sang Cayman Islands Dollar (KYD) là $0.05349. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,695,769,589.54 CET, tổng vốn hóa thị trường của CoinEx tính bằng KYD là $120,161,804.18. Trong 24h qua, giá của CoinEx tính bằng KYD đã tăng $0.001367, biểu thị mức tăng +2.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinEx tính bằng KYD là $0.1252, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003422.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang KYD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang KYD là $0.05349 KYD, với tỷ lệ thay đổi là +2.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/KYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/KYD trong ngày qua.
Giao dịch CoinEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CoinEx sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi CET sang KYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CET | 0.05KYD |
2CET | 0.1KYD |
3CET | 0.16KYD |
4CET | 0.21KYD |
5CET | 0.26KYD |
6CET | 0.32KYD |
7CET | 0.37KYD |
8CET | 0.42KYD |
9CET | 0.48KYD |
10CET | 0.53KYD |
10000CET | 534.91KYD |
50000CET | 2,674.55KYD |
100000CET | 5,349.11KYD |
500000CET | 26,745.59KYD |
1000000CET | 53,491.19KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang CET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KYD | 18.69CET |
2KYD | 37.38CET |
3KYD | 56.08CET |
4KYD | 74.77CET |
5KYD | 93.47CET |
6KYD | 112.16CET |
7KYD | 130.86CET |
8KYD | 149.55CET |
9KYD | 168.25CET |
10KYD | 186.94CET |
100KYD | 1,869.46CET |
500KYD | 9,347.33CET |
1000KYD | 18,694.66CET |
5000KYD | 93,473.33CET |
10000KYD | 186,946.66CET |
Bảng chuyển đổi số tiền CET sang KYD và KYD sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CET sang KYD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KYD sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.37INR |
![]() | Rp974.25IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.12THB |
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | ₽5.93RUB |
![]() | R$0.35BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.19TRY |
![]() | ¥0.45CNY |
![]() | ¥9.25JPY |
![]() | $0.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.06 EUR, 1 CET = ₹5.37 INR, 1 CET = Rp974.25 IDR, 1 CET = $0.09 CAD, 1 CET = £0.05 GBP, 1 CET = ฿2.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KYD
ETH chuyển đổi sang KYD
USDT chuyển đổi sang KYD
XRP chuyển đổi sang KYD
BNB chuyển đổi sang KYD
SOL chuyển đổi sang KYD
USDC chuyển đổi sang KYD
DOGE chuyển đổi sang KYD
TRX chuyển đổi sang KYD
ADA chuyển đổi sang KYD
STETH chuyển đổi sang KYD
WBTC chuyển đổi sang KYD
SMART chuyển đổi sang KYD
LEO chuyển đổi sang KYD
LINK chuyển đổi sang KYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KYD, ETH sang KYD, USDT sang KYD, BNB sang KYD, SOL sang KYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.86 |
![]() | 0.007182 |
![]() | 0.3758 |
![]() | 600.27 |
![]() | 290.46 |
![]() | 1.01 |
![]() | 4.79 |
![]() | 600.02 |
![]() | 3,697.91 |
![]() | 2,407.12 |
![]() | 942.54 |
![]() | 0.3761 |
![]() | 0.007179 |
![]() | 515,484.53 |
![]() | 63.7 |
![]() | 47.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cayman Islands Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KYD sang GT, KYD sang USDT, KYD sang BTC, KYD sang ETH, KYD sang USBT, KYD sang PEPE, KYD sang EIGEN, KYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng CoinEx của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang KYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CoinEx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Cayman Islands Dollar (KYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Cayman Islands Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Cayman Islands Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Cayman Islands Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cayman Islands Dollar (KYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する
Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する

ルナクラシック:その市場ポジションと投資の可能性を理解する
ルナクラシック:その市場ポジションと投資の可能性を理解する

ETH 2025 価格予測: 市場シェアが 10% を下回る中、ETH は 4,000 ドルを超える価格に戻ることができるか?
ETH 2025 価格予測: 市場シェアが 10% を下回る中、ETH は 4,000 ドルを超える価格に戻ることができるか?

QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会
QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会

モナド テストネットが 1 億件のトランザクションを突破: 高性能モナド暗号ブロックチェーンの台頭
モナド テストネットが 1 億件のトランザクションを突破: 高性能モナド暗号ブロックチェーンの台頭

SBF とは誰ですか? 最近 SBF にはどんなニュースがありましたか?
SBF とは誰ですか? 最近 SBF にはどんなニュースがありましたか?