CoinEx Thị trường hôm nay
CoinEx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CoinEx chuyển đổi sang Comorian Franc (KMF) là CF25.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,695,650,800 CET, tổng vốn hóa thị trường của CoinEx tính bằng KMF là CF30,589,476,413,840.97. Trong 24h qua, giá của CoinEx tính bằng KMF đã tăng CF0.6431, biểu thị mức tăng +2.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinEx tính bằng KMF là CF66.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF1.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang KMF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang KMF là CF25.74 KMF, với tỷ lệ thay đổi là +2.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/KMF trong ngày qua.
Giao dịch CoinEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CoinEx sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi CET sang KMF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CET | 25.74KMF |
2CET | 51.48KMF |
3CET | 77.23KMF |
4CET | 102.97KMF |
5CET | 128.72KMF |
6CET | 154.46KMF |
7CET | 180.21KMF |
8CET | 205.95KMF |
9CET | 231.7KMF |
10CET | 257.44KMF |
100CET | 2,574.48KMF |
500CET | 12,872.42KMF |
1000CET | 25,744.85KMF |
5000CET | 128,724.25KMF |
10000CET | 257,448.5KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang CET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMF | 0.03884CET |
2KMF | 0.07768CET |
3KMF | 0.1165CET |
4KMF | 0.1553CET |
5KMF | 0.1942CET |
6KMF | 0.233CET |
7KMF | 0.2718CET |
8KMF | 0.3107CET |
9KMF | 0.3495CET |
10KMF | 0.3884CET |
10000KMF | 388.42CET |
50000KMF | 1,942.13CET |
100000KMF | 3,884.27CET |
500000KMF | 19,421.35CET |
1000000KMF | 38,842.71CET |
Bảng chuyển đổi số tiền CET sang KMF và KMF sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang KMF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KMF sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.87INR |
![]() | Rp884.52IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.92THB |
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | ₽5.39RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.99TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.4JPY |
![]() | $0.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.05 EUR, 1 CET = ₹4.87 INR, 1 CET = Rp884.52 IDR, 1 CET = $0.08 CAD, 1 CET = £0.04 GBP, 1 CET = ฿1.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KMF
ETH chuyển đổi sang KMF
USDT chuyển đổi sang KMF
XRP chuyển đổi sang KMF
BNB chuyển đổi sang KMF
USDC chuyển đổi sang KMF
SOL chuyển đổi sang KMF
DOGE chuyển đổi sang KMF
TRX chuyển đổi sang KMF
ADA chuyển đổi sang KMF
STETH chuyển đổi sang KMF
WBTC chuyển đổi sang KMF
SMART chuyển đổi sang KMF
LEO chuyển đổi sang KMF
TON chuyển đổi sang KMF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05285 |
![]() | 0.00001426 |
![]() | 0.0007218 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.6068 |
![]() | 0.002035 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.01052 |
![]() | 7.56 |
![]() | 4.84 |
![]() | 1.93 |
![]() | 0.000727 |
![]() | 0.00001428 |
![]() | 1,016.45 |
![]() | 0.1265 |
![]() | 0.3659 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT, KMF sang BTC, KMF sang ETH, KMF sang USBT, KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.
Nhập số lượng CoinEx của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.