CoinExChuyển đổi CoinEx (CET) sang Gambian Dalasi (GMD)

CET/GMD: 1 CET ≈ D4.11 GMD

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CoinEx chuyển đổi sang Gambian Dalasi (GMD) là D4.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,695,662,800 CET, tổng vốn hóa thị trường của CoinEx tính bằng GMD là D781,237,302,944.93. Trong 24h qua, giá của CoinEx tính bằng GMD đã tăng D0.06967, biểu thị mức tăng +1.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinEx tính bằng GMD là D10.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D0.289.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang GMD

D4.11+1.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang GMD là D4.11 GMD, với tỷ lệ thay đổi là +1.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/GMD trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang Gambian Dalasi

Bảng chuyển đổi CET sang GMD

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo GMD
1CET
4.12GMD
2CET
8.24GMD
3CET
12.37GMD
4CET
16.49GMD
5CET
20.61GMD
6CET
24.74GMD
7CET
28.86GMD
8CET
32.98GMD
9CET
37.11GMD
10CET
41.23GMD
100CET
412.35GMD
500CET
2,061.75GMD
1000CET
4,123.51GMD
5000CET
20,617.55GMD
10000CET
41,235.11GMD

Bảng chuyển đổi GMD sang CET

logo GMDSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1GMD
0.2425CET
2GMD
0.485CET
3GMD
0.7275CET
4GMD
0.97CET
5GMD
1.21CET
6GMD
1.45CET
7GMD
1.69CET
8GMD
1.94CET
9GMD
2.18CET
10GMD
2.42CET
1000GMD
242.51CET
5000GMD
1,212.55CET
10000GMD
2,425.11CET
50000GMD
12,125.58CET
100000GMD
24,251.17CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang GMD và GMD sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang GMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GMD sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.05 EUR, 1 CET = ₹4.89 INR, 1 CET = Rp888.75 IDR, 1 CET = $0.08 CAD, 1 CET = £0.04 GBP, 1 CET = ฿1.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GMDGMD
logo GTGT
0.3406
logo BTCBTC
0.00009173
logo ETHETH
0.004781
logo USDTUSDT
7.11
logo XRPXRP
3.8
logo BNBBNB
0.01279
logo USDCUSDC
7.09
logo SOLSOL
0.06772
logo TRXTRX
30.57
logo DOGEDOGE
49.08
logo ADAADA
12.35
logo STETHSTETH
0.004802
logo SMARTSMART
6,417.36
logo WBTCWBTC
0.00009225
logo LEOLEO
0.7896
logo TONTON
2.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT, GMD sang BTC, GMD sang ETH, GMD sang USBT, GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng CoinEx của bạn

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Gambian Dalasi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CoinEx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Gambian Dalasi?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Tìm hiểu thêm về CoinEx (CET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.