CoinExChuyển đổi CoinEx (CET) sang Algerian Dinar (DZD)

CET/DZD: 1 CET ≈ دج7.74 DZD

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CoinEx chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج7.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,695,655,700 CET, tổng vốn hóa thị trường của CoinEx tính bằng DZD là دج2,761,857,347,939.87. Trong 24h qua, giá của CoinEx tính bằng DZD đã tăng دج0.1432, biểu thị mức tăng +1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinEx tính bằng DZD là دج19.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج0.5433.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang DZD

دج7.74+1.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang DZD là دج7.74 DZD, với tỷ lệ thay đổi là +1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/DZD trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang Algerian Dinar

Bảng chuyển đổi CET sang DZD

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1CET
7.74DZD
2CET
15.48DZD
3CET
23.23DZD
4CET
30.97DZD
5CET
38.72DZD
6CET
46.46DZD
7CET
54.2DZD
8CET
61.95DZD
9CET
69.69DZD
10CET
77.44DZD
100CET
774.42DZD
500CET
3,872.13DZD
1000CET
7,744.26DZD
5000CET
38,721.3DZD
10000CET
77,442.6DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang CET

logo DZDSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1DZD
0.1291CET
2DZD
0.2582CET
3DZD
0.3873CET
4DZD
0.5165CET
5DZD
0.6456CET
6DZD
0.7747CET
7DZD
0.9038CET
8DZD
1.03CET
9DZD
1.16CET
10DZD
1.29CET
1000DZD
129.12CET
5000DZD
645.63CET
10000DZD
1,291.27CET
50000DZD
6,456.39CET
100000DZD
12,912.78CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang DZD và DZD sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DZD sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.05 EUR, 1 CET = ₹4.89 INR, 1 CET = Rp887.98 IDR, 1 CET = $0.08 CAD, 1 CET = £0.04 GBP, 1 CET = ฿1.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DZDDZD
logo GTGT
0.1756
logo BTCBTC
0.0000473
logo ETHETH
0.002385
logo USDTUSDT
3.78
logo XRPXRP
1.93
logo BNBBNB
0.006712
logo USDCUSDC
3.77
logo SOLSOL
0.03401
logo DOGEDOGE
24.13
logo TRXTRX
16
logo ADAADA
6.22
logo STETHSTETH
0.002388
logo SMARTSMART
3,258.03
logo WBTCWBTC
0.00004755
logo LEOLEO
0.4214
logo TONTON
1.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng CoinEx của bạn

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Algerian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CoinEx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Algerian Dinar (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Algerian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Tìm hiểu thêm về CoinEx (CET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.