CivicChuyển đổi Civic (CVC) sang Mauritanian Ouguiya (MRU)

CVC/MRU: 1 CVC ≈ UM3.34 MRU

Lần cập nhật mới nhất:

Civic Thị trường hôm nay

Civic đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Civic chuyển đổi sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM3.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 802,000,000 CVC, tổng vốn hóa thị trường của Civic tính bằng MRU là UM106,717,960,033.44. Trong 24h qua, giá của Civic tính bằng MRU đã tăng UM0.1055, biểu thị mức tăng +3.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Civic tính bằng MRU là UM53.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM0.4381.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVC sang MRU

UM3.34+3.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVC sang MRU là UM3.34 MRU, với tỷ lệ thay đổi là +3.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVC/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVC/MRU trong ngày qua.

Giao dịch Civic

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CivicCVC/USDT
Giao ngay
$0.08458
2.23%
logo CivicCVC/ETH
Giao ngay
$0.0000578
5.28%
logo CivicCVC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08415
1.84%

The real-time trading price of CVC/USDT Spot is $0.08458, with a 24-hour trading change of 2.23%, CVC/USDT Spot is $0.08458 and 2.23%, and CVC/USDT Perpetual is $0.08415 and 1.84%.

Bảng chuyển đổi Civic sang Mauritanian Ouguiya

Bảng chuyển đổi CVC sang MRU

logo CivicSố lượng
Chuyển thànhlogo MRU
1CVC
3.34MRU
2CVC
6.69MRU
3CVC
10.04MRU
4CVC
13.39MRU
5CVC
16.74MRU
6CVC
20.09MRU
7CVC
23.44MRU
8CVC
26.78MRU
9CVC
30.13MRU
10CVC
33.48MRU
100CVC
334.86MRU
500CVC
1,674.31MRU
1000CVC
3,348.63MRU
5000CVC
16,743.18MRU
10000CVC
33,486.36MRU

Bảng chuyển đổi MRU sang CVC

logo MRUSố lượng
Chuyển thànhlogo Civic
1MRU
0.2986CVC
2MRU
0.5972CVC
3MRU
0.8958CVC
4MRU
1.19CVC
5MRU
1.49CVC
6MRU
1.79CVC
7MRU
2.09CVC
8MRU
2.38CVC
9MRU
2.68CVC
10MRU
2.98CVC
1000MRU
298.62CVC
5000MRU
1,493.14CVC
10000MRU
2,986.28CVC
50000MRU
14,931.44CVC
100000MRU
29,862.89CVC

Bảng chuyển đổi số tiền CVC sang MRU và MRU sang CVC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVC sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MRU sang CVC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Civic phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVC = $0.08 USD, 1 CVC = €0.08 EUR, 1 CVC = ₹7.04 INR, 1 CVC = Rp1,278.35 IDR, 1 CVC = $0.11 CAD, 1 CVC = £0.06 GBP, 1 CVC = ฿2.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MRUMRU
logo GTGT
0.6038
logo BTCBTC
0.0001631
logo ETHETH
0.00855
logo USDTUSDT
12.58
logo XRPXRP
6.81
logo BNBBNB
0.02269
logo USDCUSDC
12.57
logo SOLSOL
0.1195
logo TRXTRX
54.4
logo DOGEDOGE
87.32
logo ADAADA
22.05
logo STETHSTETH
0.00859
logo SMARTSMART
11,254.67
logo WBTCWBTC
0.0001623
logo LEOLEO
1.39
logo TONTON
4.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.

Nhập số lượng Civic của bạn

01

Nhập số lượng CVC của bạn

Nhập số lượng CVC của bạn

02

Chọn Mauritanian Ouguiya

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Civic hiện tại theo Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Civic.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Civic sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Civic

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Civic sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Civic sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Civic sang Mauritanian Ouguiya?

4.Tôi có thể chuyển đổi Civic sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Civic (CVC)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về Civic (CVC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.