Civic Thị trường hôm nay
Civic đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CVC chuyển đổi sang Cambodian Riel (KHR) là ៛341.68. Với nguồn cung lưu hành là 802,000,000 CVC, tổng vốn hóa thị trường của CVC tính bằng KHR là ៛1,114,017,433,592,800.74. Trong 24h qua, giá của CVC tính bằng KHR đã giảm ៛-2.52, biểu thị mức giảm -0.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CVC tính bằng KHR là ៛5,488.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ៛44.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVC sang KHR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVC sang KHR là ៛341.68 KHR, với tỷ lệ thay đổi là -0.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVC/KHR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVC/KHR trong ngày qua.
Giao dịch Civic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08435 | 1.27% | |
![]() Giao ngay | $0.0000533 | 3.49% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0838 | -0.27% |
The real-time trading price of CVC/USDT Spot is $0.08435, with a 24-hour trading change of 1.27%, CVC/USDT Spot is $0.08435 and 1.27%, and CVC/USDT Perpetual is $0.0838 and -0.27%.
Bảng chuyển đổi Civic sang Cambodian Riel
Bảng chuyển đổi CVC sang KHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVC | 341.68KHR |
2CVC | 683.37KHR |
3CVC | 1,025.05KHR |
4CVC | 1,366.74KHR |
5CVC | 1,708.43KHR |
6CVC | 2,050.11KHR |
7CVC | 2,391.8KHR |
8CVC | 2,733.49KHR |
9CVC | 3,075.17KHR |
10CVC | 3,416.86KHR |
100CVC | 34,168.63KHR |
500CVC | 170,843.19KHR |
1000CVC | 341,686.38KHR |
5000CVC | 1,708,431.9KHR |
10000CVC | 3,416,863.8KHR |
Bảng chuyển đổi KHR sang CVC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KHR | 0.002926CVC |
2KHR | 0.005853CVC |
3KHR | 0.008779CVC |
4KHR | 0.0117CVC |
5KHR | 0.01463CVC |
6KHR | 0.01755CVC |
7KHR | 0.02048CVC |
8KHR | 0.02341CVC |
9KHR | 0.02633CVC |
10KHR | 0.02926CVC |
100000KHR | 292.66CVC |
500000KHR | 1,463.33CVC |
1000000KHR | 2,926.66CVC |
5000000KHR | 14,633.3CVC |
10000000KHR | 29,266.6CVC |
Bảng chuyển đổi số tiền CVC sang KHR và KHR sang CVC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVC sang KHR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KHR sang CVC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Civic phổ biến
Civic | 1 CVC |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.02INR |
![]() | Rp1,275.02IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.77THB |
Civic | 1 CVC |
---|---|
![]() | ₽7.77RUB |
![]() | R$0.46BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.87TRY |
![]() | ¥0.59CNY |
![]() | ¥12.1JPY |
![]() | $0.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVC = $0.08 USD, 1 CVC = €0.08 EUR, 1 CVC = ₹7.02 INR, 1 CVC = Rp1,275.02 IDR, 1 CVC = $0.11 CAD, 1 CVC = £0.06 GBP, 1 CVC = ฿2.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KHR
ETH chuyển đổi sang KHR
USDT chuyển đổi sang KHR
XRP chuyển đổi sang KHR
BNB chuyển đổi sang KHR
USDC chuyển đổi sang KHR
SOL chuyển đổi sang KHR
DOGE chuyển đổi sang KHR
TRX chuyển đổi sang KHR
ADA chuyển đổi sang KHR
STETH chuyển đổi sang KHR
WBTC chuyển đổi sang KHR
SMART chuyển đổi sang KHR
LEO chuyển đổi sang KHR
TON chuyển đổi sang KHR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KHR, ETH sang KHR, USDT sang KHR, BNB sang KHR, SOL sang KHR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005861 |
![]() | 0.000001539 |
![]() | 0.00007796 |
![]() | 0.123 |
![]() | 0.06372 |
![]() | 0.0002203 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.001135 |
![]() | 0.8156 |
![]() | 0.538 |
![]() | 0.2082 |
![]() | 0.00007915 |
![]() | 0.000001547 |
![]() | 111.08 |
![]() | 0.01383 |
![]() | 0.03915 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cambodian Riel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KHR sang GT, KHR sang USDT, KHR sang BTC, KHR sang ETH, KHR sang USBT, KHR sang PEPE, KHR sang EIGEN, KHR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Civic của bạn
Nhập số lượng CVC của bạn
Nhập số lượng CVC của bạn
Chọn Cambodian Riel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Civic hiện tại theo Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Civic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Civic sang KHR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Civic
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Civic sang Cambodian Riel (KHR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Civic sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Civic sang Cambodian Riel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Civic sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Civic (CVC)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin
RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程
随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目
SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克
Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮
FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命
Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。
Tìm hiểu thêm về Civic (CVC)

Tornado Cash và Giới Hạn của Việc Chuyển Tiền

Civic là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về CVC
