Chicken Thị trường hôm nay
Chicken đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Chicken chuyển đổi sang Maldivian Rufiyaa (MVR) là ރ.37.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 203,513 KFC, tổng vốn hóa thị trường của Chicken tính bằng MVR là ރ.116,584,596.65. Trong 24h qua, giá của Chicken tính bằng MVR đã tăng ރ.11.35, biểu thị mức tăng +46.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chicken tính bằng MVR là ރ.1,524.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ރ.0.000003381.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KFC sang MVR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KFC sang MVR là ރ.37.11 MVR, với tỷ lệ thay đổi là +46.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KFC/MVR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KFC/MVR trong ngày qua.
Giao dịch Chicken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.3 | 47.22% |
The real-time trading price of KFC/USDT Spot is $2.3, with a 24-hour trading change of 47.22%, KFC/USDT Spot is $2.3 and 47.22%, and KFC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Chicken sang Maldivian Rufiyaa
Bảng chuyển đổi KFC sang MVR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KFC | 37.11MVR |
2KFC | 74.22MVR |
3KFC | 111.33MVR |
4KFC | 148.44MVR |
5KFC | 185.55MVR |
6KFC | 222.66MVR |
7KFC | 259.77MVR |
8KFC | 296.88MVR |
9KFC | 333.99MVR |
10KFC | 371.1MVR |
100KFC | 3,711MVR |
500KFC | 18,555.03MVR |
1000KFC | 37,110.06MVR |
5000KFC | 185,550.33MVR |
10000KFC | 371,100.67MVR |
Bảng chuyển đổi MVR sang KFC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MVR | 0.02694KFC |
2MVR | 0.05389KFC |
3MVR | 0.08084KFC |
4MVR | 0.1077KFC |
5MVR | 0.1347KFC |
6MVR | 0.1616KFC |
7MVR | 0.1886KFC |
8MVR | 0.2155KFC |
9MVR | 0.2425KFC |
10MVR | 0.2694KFC |
10000MVR | 269.46KFC |
50000MVR | 1,347.34KFC |
100000MVR | 2,694.68KFC |
500000MVR | 13,473.43KFC |
1000000MVR | 26,946.86KFC |
Bảng chuyển đổi số tiền KFC sang MVR và MVR sang KFC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KFC sang MVR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MVR sang KFC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chicken phổ biến
Chicken | 1 KFC |
---|---|
![]() | $2.4USD |
![]() | €2.15EUR |
![]() | ₹200.84INR |
![]() | Rp36,468.04IDR |
![]() | $3.26CAD |
![]() | £1.81GBP |
![]() | ฿79.29THB |
Chicken | 1 KFC |
---|---|
![]() | ₽222.15RUB |
![]() | R$13.08BRL |
![]() | د.إ8.83AED |
![]() | ₺82.05TRY |
![]() | ¥16.96CNY |
![]() | ¥346.18JPY |
![]() | $18.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KFC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KFC = $2.4 USD, 1 KFC = €2.15 EUR, 1 KFC = ₹200.84 INR, 1 KFC = Rp36,468.04 IDR, 1 KFC = $3.26 CAD, 1 KFC = £1.81 GBP, 1 KFC = ฿79.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MVR
ETH chuyển đổi sang MVR
USDT chuyển đổi sang MVR
XRP chuyển đổi sang MVR
BNB chuyển đổi sang MVR
SOL chuyển đổi sang MVR
USDC chuyển đổi sang MVR
DOGE chuyển đổi sang MVR
ADA chuyển đổi sang MVR
TRX chuyển đổi sang MVR
STETH chuyển đổi sang MVR
WBTC chuyển đổi sang MVR
SMART chuyển đổi sang MVR
LEO chuyển đổi sang MVR
LINK chuyển đổi sang MVR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MVR, ETH sang MVR, USDT sang MVR, BNB sang MVR, SOL sang MVR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.46 |
![]() | 0.0003962 |
![]() | 0.02062 |
![]() | 32.4 |
![]() | 16.01 |
![]() | 0.05572 |
![]() | 0.2771 |
![]() | 32.36 |
![]() | 205.93 |
![]() | 51.25 |
![]() | 136.7 |
![]() | 0.02082 |
![]() | 0.0003961 |
![]() | 28,487.36 |
![]() | 3.43 |
![]() | 2.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Maldivian Rufiyaa nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MVR sang GT, MVR sang USDT, MVR sang BTC, MVR sang ETH, MVR sang USBT, MVR sang PEPE, MVR sang EIGEN, MVR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chicken của bạn
Nhập số lượng KFC của bạn
Nhập số lượng KFC của bạn
Chọn Maldivian Rufiyaa
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Maldivian Rufiyaa hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chicken hiện tại theo Maldivian Rufiyaa hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chicken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chicken sang MVR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chicken
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chicken sang Maldivian Rufiyaa (MVR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chicken sang Maldivian Rufiyaa trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chicken sang Maldivian Rufiyaa?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chicken sang loại tiền tệ khác ngoài Maldivian Rufiyaa không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Maldivian Rufiyaa (MVR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chicken (KFC)

WOF Coin: Explorando a Ascensão da Nova Moeda Meme Favorita
Os segredos por trás do aumento de preço

Token FLOW: Tendências de Preço em 2025 e Perspectivas Futuras
Explore o potencial de investimento dos tokens FLOW e previsão de preço para 2025

Token PALU: Última Análise de Perspectivas de Investimento e Desenvolvimento em 2025
Explore a nova estrela misteriosa no ecossistema criptográfico, o token PALU

Um Porto Seguro na Tempestade? Bitcoin Poderá Emergir como o Maior Vencedor em Meio ao Turbulento Tarifário
Este artigo discute como a agitação do mercado global desencadeada por guerras comerciais está a fazer com que o Bitcoin exiba características como um ativo de refúgio, e explora as oportunidades históricas que o Bitcoin pode encontrar no futuro.

FARTCOIN Dispara Mais de 30% Intraday - O Que Vem a Seguir para o Mercado?
Desde a sua criação, a FARTCOIN rapidamente se tornou popular com o seu nome humorístico e engraçado e cultura comunitária.

Retração de Fibonacci e a Razão Dourada: A Mistura Perfeita da Natureza e do Investimento
Descubra como a sequência de Fibonacci e a Proporção Áurea se aplicam à natureza e à negociação. Saiba como desenhar retracements de Fibonacci para identificar níveis de suporte e resistência.