Cheelee Thị trường hôm nay
Cheelee đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cheelee chuyển đổi sang Hungarian Forint (HUF) là Ft2,974.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 56,812,948.99 CHEEL, tổng vốn hóa thị trường của Cheelee tính bằng HUF là Ft59,550,746,818,376.53. Trong 24h qua, giá của Cheelee tính bằng HUF đã tăng Ft142.03, biểu thị mức tăng +5.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cheelee tính bằng HUF là Ft7,923.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft1,268.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHEEL sang HUF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHEEL sang HUF là Ft HUF, với tỷ lệ thay đổi là +5.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHEEL/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHEEL/HUF trong ngày qua.
Giao dịch Cheelee
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $8.37 | 4.37% |
The real-time trading price of CHEEL/USDT Spot is $8.37, with a 24-hour trading change of 4.37%, CHEEL/USDT Spot is $8.37 and 4.37%, and CHEEL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cheelee sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi CHEEL sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHEEL | 2,974.34HUF |
2CHEEL | 5,948.68HUF |
3CHEEL | 8,923.03HUF |
4CHEEL | 11,897.37HUF |
5CHEEL | 14,871.71HUF |
6CHEEL | 17,846.06HUF |
7CHEEL | 20,820.4HUF |
8CHEEL | 23,794.75HUF |
9CHEEL | 26,769.09HUF |
10CHEEL | 29,743.43HUF |
100CHEEL | 297,434.37HUF |
500CHEEL | 1,487,171.88HUF |
1000CHEEL | 2,974,343.77HUF |
5000CHEEL | 14,871,718.88HUF |
10000CHEEL | 29,743,437.76HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang CHEEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.0003362CHEEL |
2HUF | 0.0006724CHEEL |
3HUF | 0.001008CHEEL |
4HUF | 0.001344CHEEL |
5HUF | 0.001681CHEEL |
6HUF | 0.002017CHEEL |
7HUF | 0.002353CHEEL |
8HUF | 0.002689CHEEL |
9HUF | 0.003025CHEEL |
10HUF | 0.003362CHEEL |
1000000HUF | 336.2CHEEL |
5000000HUF | 1,681.04CHEEL |
10000000HUF | 3,362.08CHEEL |
50000000HUF | 16,810.43CHEEL |
100000000HUF | 33,620.86CHEEL |
Bảng chuyển đổi số tiền CHEEL sang HUF và HUF sang CHEEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHEEL sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HUF sang CHEEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cheelee phổ biến
Cheelee | 1 CHEEL |
---|---|
![]() | $8.44USD |
![]() | €7.56EUR |
![]() | ₹705.1INR |
![]() | Rp128,032.57IDR |
![]() | $11.45CAD |
![]() | £6.34GBP |
![]() | ฿278.37THB |
Cheelee | 1 CHEEL |
---|---|
![]() | ₽779.93RUB |
![]() | R$45.91BRL |
![]() | د.إ31AED |
![]() | ₺288.08TRY |
![]() | ¥59.53CNY |
![]() | ¥1,215.37JPY |
![]() | $65.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHEEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHEEL = $8.44 USD, 1 CHEEL = €7.56 EUR, 1 CHEEL = ₹705.1 INR, 1 CHEEL = Rp128,032.57 IDR, 1 CHEEL = $11.45 CAD, 1 CHEEL = £6.34 GBP, 1 CHEEL = ฿278.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
LEO chuyển đổi sang HUF
LINK chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06453 |
![]() | 0.0000174 |
![]() | 0.0008918 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.7134 |
![]() | 0.002456 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.01236 |
![]() | 9.11 |
![]() | 5.9 |
![]() | 2.28 |
![]() | 0.0008958 |
![]() | 0.00001739 |
![]() | 1,282.82 |
![]() | 0.1512 |
![]() | 0.1153 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cheelee của bạn
Nhập số lượng CHEEL của bạn
Nhập số lượng CHEEL của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cheelee hiện tại theo Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cheelee.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cheelee sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.