ChainPort Thị trường hôm nay
ChainPort đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PORTX chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣0.07473. Với nguồn cung lưu hành là 171,134,172.05 PORTX, tổng vốn hóa thị trường của PORTX tính bằng XPF là ₣1,367,383,647.82. Trong 24h qua, giá của PORTX tính bằng XPF đã giảm ₣-0.002666, biểu thị mức giảm -3.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PORTX tính bằng XPF là ₣23.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.04982.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PORTX sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PORTX sang XPF là ₣0.07473 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -3.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PORTX/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PORTX/XPF trong ngày qua.
Giao dịch ChainPort
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000698 | -3.45% |
The real-time trading price of PORTX/USDT Spot is $0.000698, with a 24-hour trading change of -3.45%, PORTX/USDT Spot is $0.000698 and -3.45%, and PORTX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ChainPort sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi PORTX sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PORTX | 0.07XPF |
2PORTX | 0.14XPF |
3PORTX | 0.22XPF |
4PORTX | 0.29XPF |
5PORTX | 0.37XPF |
6PORTX | 0.44XPF |
7PORTX | 0.52XPF |
8PORTX | 0.59XPF |
9PORTX | 0.67XPF |
10PORTX | 0.74XPF |
10000PORTX | 747.33XPF |
50000PORTX | 3,736.67XPF |
100000PORTX | 7,473.35XPF |
500000PORTX | 37,366.75XPF |
1000000PORTX | 74,733.51XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang PORTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 13.38PORTX |
2XPF | 26.76PORTX |
3XPF | 40.14PORTX |
4XPF | 53.52PORTX |
5XPF | 66.9PORTX |
6XPF | 80.28PORTX |
7XPF | 93.66PORTX |
8XPF | 107.04PORTX |
9XPF | 120.42PORTX |
10XPF | 133.8PORTX |
100XPF | 1,338.08PORTX |
500XPF | 6,690.43PORTX |
1000XPF | 13,380.87PORTX |
5000XPF | 66,904.38PORTX |
10000XPF | 133,808.77PORTX |
Bảng chuyển đổi số tiền PORTX sang XPF và XPF sang PORTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PORTX sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang PORTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainPort phổ biến
ChainPort | 1 PORTX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.6IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
ChainPort | 1 PORTX |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PORTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PORTX = $0 USD, 1 PORTX = €0 EUR, 1 PORTX = ₹0.06 INR, 1 PORTX = Rp10.6 IDR, 1 PORTX = $0 CAD, 1 PORTX = £0 GBP, 1 PORTX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
AVAX chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2078 |
![]() | 0.0000558 |
![]() | 0.002956 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.19 |
![]() | 0.007998 |
![]() | 0.03641 |
![]() | 4.67 |
![]() | 28.78 |
![]() | 18.7 |
![]() | 7.3 |
![]() | 0.002953 |
![]() | 0.00005568 |
![]() | 4,056.04 |
![]() | 0.4985 |
![]() | 0.2373 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainPort của bạn
Nhập số lượng PORTX của bạn
Nhập số lượng PORTX của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainPort hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainPort.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainPort sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainPort
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainPort sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainPort sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainPort sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainPort sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainPort (PORTX)

Depois de serem caçados um após o outro, ainda vale a pena investir em Hyperliquid (HYPE)?
O Hyperliquid tem sido repetidamente caçado por baleias em busca de vulnerabilidades recentemente.

Preço do Token Wizz e Recompensas de Estaca: Análise de Mercado de 2025
Descubra o potencial dos Tokens Wizz 2025: crescimento de preço, recompensas de estaca, impacto da Web3, estratégias de investimento e casos de uso.

Tendências do Ripple (XRP): Suporte da Interactive Brokers
Explorar as perspectivas dos tokens XRP em 2025

Como Comprar Bitcoin: Um Guia Completo para Comprar BTC na Gate.io
Este artigo apresenta de forma abrangente os métodos de compra de Bitcoin

Análise de Preço do XRP e Perspetivas de Mercado para 2025
Explore o potencial de aumento de preço do XRP em 2025, impulsionado pela Ripple e Web3. Analisar tendências de mercado, regulamentações e seu papel nas finanças globais.

Como Reivindicar o Airdrop da Parti: Guia Completo para Abril de 2025
Saiba como participar no Airdrop Parti 2025, verificar a elegibilidade, reivindicar recompensas e maximizar benefícios neste evento Web3. Não perca!