ChainPort Thị trường hôm nay
ChainPort đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PORTX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫17.3. Với nguồn cung lưu hành là 171,134,172.05 PORTX, tổng vốn hóa thị trường của PORTX tính bằng VND là ₫72,861,594,370,876.86. Trong 24h qua, giá của PORTX tính bằng VND đã giảm ₫-0.09742, biểu thị mức giảm -0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PORTX tính bằng VND là ₫5,475.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫11.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PORTX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PORTX sang VND là ₫17.3 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PORTX/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PORTX/VND trong ngày qua.
Giao dịch ChainPort
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000703 | -0.69% |
The real-time trading price of PORTX/USDT Spot is $0.000703, with a 24-hour trading change of -0.69%, PORTX/USDT Spot is $0.000703 and -0.69%, and PORTX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ChainPort sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi PORTX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PORTX | 17.3VND |
2PORTX | 34.6VND |
3PORTX | 51.9VND |
4PORTX | 69.2VND |
5PORTX | 86.5VND |
6PORTX | 103.8VND |
7PORTX | 121.1VND |
8PORTX | 138.4VND |
9PORTX | 155.7VND |
10PORTX | 173VND |
100PORTX | 1,730.04VND |
500PORTX | 8,650.24VND |
1000PORTX | 17,300.49VND |
5000PORTX | 86,502.49VND |
10000PORTX | 173,004.98VND |
Bảng chuyển đổi VND sang PORTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0578PORTX |
2VND | 0.1156PORTX |
3VND | 0.1734PORTX |
4VND | 0.2312PORTX |
5VND | 0.289PORTX |
6VND | 0.3468PORTX |
7VND | 0.4046PORTX |
8VND | 0.4624PORTX |
9VND | 0.5202PORTX |
10VND | 0.578PORTX |
10000VND | 578.01PORTX |
50000VND | 2,890.09PORTX |
100000VND | 5,780.18PORTX |
500000VND | 28,900.9PORTX |
1000000VND | 57,801.8PORTX |
Bảng chuyển đổi số tiền PORTX sang VND và VND sang PORTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PORTX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang PORTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainPort phổ biến
ChainPort | 1 PORTX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.68IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
ChainPort | 1 PORTX |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PORTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PORTX = $0 USD, 1 PORTX = €0 EUR, 1 PORTX = ₹0.06 INR, 1 PORTX = Rp10.68 IDR, 1 PORTX = $0 CAD, 1 PORTX = £0 GBP, 1 PORTX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LEO chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009038 |
![]() | 0.0000002411 |
![]() | 0.00001274 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009778 |
![]() | 0.00003486 |
![]() | 0.0001551 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.08307 |
![]() | 0.1308 |
![]() | 0.03306 |
![]() | 0.00001284 |
![]() | 16.67 |
![]() | 0.0000002414 |
![]() | 0.002153 |
![]() | 0.001644 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainPort của bạn
Nhập số lượng PORTX của bạn
Nhập số lượng PORTX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainPort hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainPort.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainPort sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainPort
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainPort sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainPort sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainPort sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainPort sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainPort (PORTX)

ALE代幣:ALE(Project Ailey)人工智能驅動的元宇宙革新
文章解析了艾莉這一AI驅動虛擬明星的崛起,SLM技術如何打造超個性化體驗,以及從遊戲到現實的廣泛應用。

如何買幣:新手指南,輕鬆入門加密貨幣投資
從選擇交易平臺到安全存儲資產,本指南將為你詳細解析加密貨幣購買的每個步驟,助你輕鬆入門,安全交易。

加密市場“黑色星期一”,比特幣跌破 78000美元
2025年4月7日,全球加密貨幣市場經歷了一場劇烈的震盪,被投資者和媒體稱為“黑色星期一”。

探索Freedogs(FREEDOG Coin),Web3與迷因文化的創新融合
Freedogs是一個基於Web3技術的加密貨幣項目,融合了迷因文化的趣味性和區塊鏈的去中心化特性。

揭祕1SOS代幣:Solana生態中的去中心化交易新星
1SOS不僅承載了去中心化金融(DeFi)的創新理念,還憑藉其獨特的技術優勢和市場潛力,吸引了越來越多的目光。

FIGURE代幣:用提示詞打造3D手辦的Web3迷因新星
FIGURE coin起源於ChatGPT的圖像生成能力,尤其是其升級版GPT-4o帶來的高精度3D模型生成技術。