ChainPort Thị trường hôm nay
ChainPort đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PORTX chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $2.91. Với nguồn cung lưu hành là 171,134,172.05 PORTX, tổng vốn hóa thị trường của PORTX tính bằng COP là $2,084,290,168,957.74. Trong 24h qua, giá của PORTX tính bằng COP đã giảm $-0.09981, biểu thị mức giảm -3.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PORTX tính bằng COP là $928.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PORTX sang COP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PORTX sang COP là $2.91 COP, với tỷ lệ thay đổi là -3.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PORTX/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PORTX/COP trong ngày qua.
Giao dịch ChainPort
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000699 | -3.18% |
The real-time trading price of PORTX/USDT Spot is $0.000699, with a 24-hour trading change of -3.18%, PORTX/USDT Spot is $0.000699 and -3.18%, and PORTX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ChainPort sang Colombian Peso
Bảng chuyển đổi PORTX sang COP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PORTX | 2.91COP |
2PORTX | 5.83COP |
3PORTX | 8.75COP |
4PORTX | 11.67COP |
5PORTX | 14.59COP |
6PORTX | 17.51COP |
7PORTX | 20.43COP |
8PORTX | 23.35COP |
9PORTX | 26.27COP |
10PORTX | 29.19COP |
100PORTX | 291.98COP |
500PORTX | 1,459.92COP |
1000PORTX | 2,919.84COP |
5000PORTX | 14,599.22COP |
10000PORTX | 29,198.44COP |
Bảng chuyển đổi COP sang PORTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COP | 0.3424PORTX |
2COP | 0.6849PORTX |
3COP | 1.02PORTX |
4COP | 1.36PORTX |
5COP | 1.71PORTX |
6COP | 2.05PORTX |
7COP | 2.39PORTX |
8COP | 2.73PORTX |
9COP | 3.08PORTX |
10COP | 3.42PORTX |
1000COP | 342.48PORTX |
5000COP | 1,712.41PORTX |
10000COP | 3,424.83PORTX |
50000COP | 17,124.19PORTX |
100000COP | 34,248.39PORTX |
Bảng chuyển đổi số tiền PORTX sang COP và COP sang PORTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PORTX sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 COP sang PORTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainPort phổ biến
ChainPort | 1 PORTX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.62IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
ChainPort | 1 PORTX |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PORTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PORTX = $0 USD, 1 PORTX = €0 EUR, 1 PORTX = ₹0.06 INR, 1 PORTX = Rp10.62 IDR, 1 PORTX = $0 CAD, 1 PORTX = £0 GBP, 1 PORTX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
SMART chuyển đổi sang COP
LEO chuyển đổi sang COP
AVAX chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005357 |
![]() | 0.000001432 |
![]() | 0.00007623 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.05595 |
![]() | 0.0002036 |
![]() | 0.0009214 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.7263 |
![]() | 0.4845 |
![]() | 0.1875 |
![]() | 0.00007471 |
![]() | 0.000001421 |
![]() | 104.14 |
![]() | 0.01276 |
![]() | 0.0061 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainPort của bạn
Nhập số lượng PORTX của bạn
Nhập số lượng PORTX của bạn
Chọn Colombian Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainPort hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainPort.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainPort sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainPort
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainPort sang Colombian Peso (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainPort sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainPort sang Colombian Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainPort sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainPort (PORTX)

โทเค็น STO: ผู้นำยุคใหม่ของสภาพคล่องแบบฟูลเชน
ด้วยการเสริมอำนาจสัญญาอัจฉริยะ STO ปรับเปลี่ยนวิธีการได้รับ แจกจ่าย และใช้งานสินทรัพย์ และส่งเสริมการพัฒนาบล็อคเชนแบบโมดูลาร์

FIGURE Token: สร้างดาวใหม่ของมีม Web3 สำหรับโ
FIGURE coin มีต้นกำเนิดจากความสามารถในการสร้างภาพของ ChatGPTs โดยเฉพาะอย่างยิ่งในเวอร์ชันที่อัพเกรด GPT-4o ที่

โทเค็น MUBARAK: การวิเคราะห์แนวโน้มราคาและโอกาสการลงทุนในปี 2025
การเพิ่มขึ้นของราคาโทเค็น MUBARAK ได้ดึงดูดความสนใจ

2025 แลกเปลี่ยนแนะนำอันดับต้น
การเลือกแพลตฟอร์มการซื้อขายที่ปลอดภัยและเชื่อถือได้เป็นงานหลักของนักลงทุนใหม่

ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?
ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?
การตกลงราคาของ BTC ครั้งนี้เป็นส่วนใหญ่เนื่องจากผลกระทบจากสถานการณ์เศรษฐกิจโดยรวม