Chuyển đổi 1 Chai (CHAI) sang Mozambican Metical (MZN)
CHAI/MZN: 1 CHAI ≈ MT73.47 MZN
Chai Thị trường hôm nay
Chai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHAI được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT73.46. Với nguồn cung lưu hành là 37,308,700.00 CHAI, tổng vốn hóa thị trường của CHAI tính bằng MZN là MT175,100,231,547.70. Trong 24h qua, giá của CHAI tính bằng MZN đã giảm MT-0.0000437, thể hiện mức giảm -0.0038%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHAI tính bằng MZN là MT2,495.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT29.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CHAI sang MZN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CHAI sang MZN là MT73.46 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -0.0038% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CHAI/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHAI/MZN trong ngày qua.
Giao dịch Chai
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CHAI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay CHAI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng CHAI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Chai sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi CHAI sang MZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHAI | 73.46MZN |
2CHAI | 146.93MZN |
3CHAI | 220.39MZN |
4CHAI | 293.86MZN |
5CHAI | 367.33MZN |
6CHAI | 440.79MZN |
7CHAI | 514.26MZN |
8CHAI | 587.72MZN |
9CHAI | 661.19MZN |
10CHAI | 734.66MZN |
100CHAI | 7,346.61MZN |
500CHAI | 36,733.07MZN |
1000CHAI | 73,466.14MZN |
5000CHAI | 367,330.70MZN |
10000CHAI | 734,661.40MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang CHAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MZN | 0.01361CHAI |
2MZN | 0.02722CHAI |
3MZN | 0.04083CHAI |
4MZN | 0.05444CHAI |
5MZN | 0.06805CHAI |
6MZN | 0.08167CHAI |
7MZN | 0.09528CHAI |
8MZN | 0.1088CHAI |
9MZN | 0.1225CHAI |
10MZN | 0.1361CHAI |
10000MZN | 136.11CHAI |
50000MZN | 680.58CHAI |
100000MZN | 1,361.17CHAI |
500000MZN | 6,805.85CHAI |
1000000MZN | 13,611.71CHAI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CHAI sang MZN và từ MZN sang CHAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CHAI sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MZN sang CHAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Chai phổ biến
Chai | 1 CHAI |
---|---|
![]() | $20.02 NAD |
![]() | ₼1.95 AZN |
![]() | Sh3,124.97 TZS |
![]() | so'm14,618.06 UZS |
![]() | FCFA675.86 XOF |
![]() | $1,110.61 ARS |
![]() | دج152.14 DZD |
Chai | 1 CHAI |
---|---|
![]() | ₨52.65 MUR |
![]() | ﷼0.44 OMR |
![]() | S/4.32 PEN |
![]() | дин. or din.120.59 RSD |
![]() | $180.73 JMD |
![]() | TT$7.81 TTD |
![]() | kr156.84 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CHAI = $undefined USD, 1 CHAI = € EUR, 1 CHAI = ₹ INR , 1 CHAI = Rp IDR,1 CHAI = $ CAD, 1 CHAI = £ GBP, 1 CHAI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MZN
ETH chuyển đổi sang MZN
USDT chuyển đổi sang MZN
XRP chuyển đổi sang MZN
BNB chuyển đổi sang MZN
SOL chuyển đổi sang MZN
USDC chuyển đổi sang MZN
ADA chuyển đổi sang MZN
DOGE chuyển đổi sang MZN
TRX chuyển đổi sang MZN
STETH chuyển đổi sang MZN
SMART chuyển đổi sang MZN
WBTC chuyển đổi sang MZN
LINK chuyển đổi sang MZN
LEO chuyển đổi sang MZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3408 |
![]() | 0.00009287 |
![]() | 0.00392 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.27 |
![]() | 0.01249 |
![]() | 0.06027 |
![]() | 7.82 |
![]() | 11.06 |
![]() | 46.27 |
![]() | 33.22 |
![]() | 0.003932 |
![]() | 5,092.21 |
![]() | 0.00009302 |
![]() | 0.5426 |
![]() | 0.7975 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chai của bạn
Nhập số lượng CHAI của bạn
Nhập số lượng CHAI của bạn
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chai hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chai sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chai sang Mozambican Metical (MZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chai sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chai sang Mozambican Metical?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chai sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chai (CHAI)

عملة NIL: كيف يمكن لـ Nillion Blockchain تمكين تخزين البيانات الخاصة لوكلاء الذكاء الاصطناعي
يقدم المقال كيف تحقق تكنولوجيا الحوسبة العمياء Nillions معالجة آمنة للبيانات وتحل مشكلة حماية الخصوصية بشكل كبير في تطبيقات الذكاء الاصطناعي.

عملة LVVA: التطبيقات المبتكرة لآلية مناوبة OCP وتجميع Keychain
سوف يقدم هذا المقال كيف يتيح OCP الاتصال السلس بين التطبيقات وبروتوكولات الضمان، وكيف يوفر تجميع سلسلة المفاتيح حلاً مرنًا لإدارة المفاتيح.

عملة ELX: كيف يحسن مشروع Elixir Blockchain السيولة في DeFi
يوضح المقال البنية الفنية المبتكرة لإليكسير، وظائف عملة ELX المتعددة، حلول السيولة العميقة، ونماذج الحوكمة اللامركزية.

ما هو DuckChain؟ تاريخ الإدراج، خريطة الطريق، والإمكانية الاستثمارية
في هذا المقال، سنستكشف ما هو داك تشين، تفاصيل حول تاريخ الإدراج الخاص به، خريطة طريق التطوير، والإمكانية الاستثمارية لرمز الداك.

عملة THORChain: ما تحتاج لمعرفته حول رمز RUNE
اكتشف THORChain، بروتوكول السيولة الثوري عبر السلاسل.

عملة PRINTR: مشروع Hold2Earn على BNB Smart Chain مع مكافآت USDT
سيقدم هذا المقال مقترح القيمة الفريدة لرمز PRINTR في مجال استثمار العملات المشفرة.