CentBit Thị trường hôm nay
CentBit đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CBIT chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪1.02. Với nguồn cung lưu hành là 0 CBIT, tổng vốn hóa thị trường của CBIT tính bằng ILS là ₪0. Trong 24h qua, giá của CBIT tính bằng ILS đã giảm ₪-0.002992, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBIT tính bằng ILS là ₪1.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.1993.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBIT sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBIT sang ILS là ₪1.02 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CBIT/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBIT/ILS trong ngày qua.
Giao dịch CentBit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CBIT/-- Spot is $ and 0%, and CBIT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CentBit sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi CBIT sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CBIT | 1.02ILS |
2CBIT | 2.05ILS |
3CBIT | 3.08ILS |
4CBIT | 4.11ILS |
5CBIT | 5.14ILS |
6CBIT | 6.17ILS |
7CBIT | 7.2ILS |
8CBIT | 8.23ILS |
9CBIT | 9.26ILS |
10CBIT | 10.28ILS |
100CBIT | 102.89ILS |
500CBIT | 514.48ILS |
1000CBIT | 1,028.96ILS |
5000CBIT | 5,144.82ILS |
10000CBIT | 10,289.65ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang CBIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.9718CBIT |
2ILS | 1.94CBIT |
3ILS | 2.91CBIT |
4ILS | 3.88CBIT |
5ILS | 4.85CBIT |
6ILS | 5.83CBIT |
7ILS | 6.8CBIT |
8ILS | 7.77CBIT |
9ILS | 8.74CBIT |
10ILS | 9.71CBIT |
1000ILS | 971.84CBIT |
5000ILS | 4,859.24CBIT |
10000ILS | 9,718.49CBIT |
50000ILS | 48,592.49CBIT |
100000ILS | 97,184.98CBIT |
Bảng chuyển đổi số tiền CBIT sang ILS và ILS sang CBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CBIT sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang CBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CentBit phổ biến
CentBit | 1 CBIT |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.77INR |
![]() | Rp4,134.54IDR |
![]() | $0.37CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.99THB |
CentBit | 1 CBIT |
---|---|
![]() | ₽25.19RUB |
![]() | R$1.48BRL |
![]() | د.إ1AED |
![]() | ₺9.3TRY |
![]() | ¥1.92CNY |
![]() | ¥39.25JPY |
![]() | $2.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBIT = $0.27 USD, 1 CBIT = €0.24 EUR, 1 CBIT = ₹22.77 INR, 1 CBIT = Rp4,134.54 IDR, 1 CBIT = $0.37 CAD, 1 CBIT = £0.2 GBP, 1 CBIT = ฿8.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.09 |
![]() | 0.001656 |
![]() | 0.08654 |
![]() | 132.52 |
![]() | 66.71 |
![]() | 0.2301 |
![]() | 132.34 |
![]() | 1.18 |
![]() | 856.55 |
![]() | 559.05 |
![]() | 218.47 |
![]() | 0.0871 |
![]() | 0.001658 |
![]() | 116,789.95 |
![]() | 14.05 |
![]() | 10.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng CentBit của bạn
Nhập số lượng CBIT của bạn
Nhập số lượng CBIT của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CentBit hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CentBit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CentBit sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CentBit
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CentBit sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CentBit sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CentBit sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi CentBit sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CentBit (CBIT)

Noticias diarias | EE.UU. Anunció aranceles recíprocos que impactarán en el mercado de criptomonedas, la Fed podría recortar las tasas de interés antes de lo previsto
La Fed podría anunciar un recorte de tasas en junio

Token ALE: Una revolución del Metaverso impulsada por IA del Proyecto Ailey
El artículo analiza el auge de Ailey, una estrella virtual impulsada por IA, cómo la tecnología SLM crea experiencias ultra personalizadas y su amplia aplicación desde juegos hasta la realidad.

Cómo comprar criptomonedas: Guía para principiantes para comenzar a invertir en criptomonedas
Desde elegir una plataforma de trading hasta almacenar activos de forma segura, esta guía explicará cada paso para comprar criptomonedas y ayudarte a empezar fácilmente y operar de forma segura.

Mercado de cripto 'Lunes negro', Bitcoin cae por debajo de $78,000
El 7 de abril de 2025, el mercado global de criptomonedas experimentó una severa caída, apodada 'Lunes Negro' por los inversores y los medios de comunicación.

Explora Freedogs (FREEDOG Coin), la innovadora fusión de Web3 y la cultura de memes
Freedogs es un proyecto de criptomonedas basado en la tecnología Web3, que combina la diversión de la cultura meme con la descentralización de la cadena de bloques.

Presentación de 1SOS Token: una nueva estrella comercial descentralizada en el ecosistema Solana
1SOS no solo lleva el innovador concepto de finanzas descentralizadas (DeFi), sino que también atrae cada vez más atención con sus únicas ventajas tecnológicas y potencial de mercado.