Cartesi Thị trường hôm nay
Cartesi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CTSI chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs16.16. Với nguồn cung lưu hành là 864,281,027.53 CTSI, tổng vốn hóa thị trường của CTSI tính bằng LKR là Rs4,260,171,384,746.52. Trong 24h qua, giá của CTSI tính bằng LKR đã giảm Rs-0.3097, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTSI tính bằng LKR là Rs530.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs8.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTSI sang LKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTSI sang LKR là Rs16.16 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CTSI/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTSI/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Cartesi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05303 | -1.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.053 | -2.09% |
The real-time trading price of CTSI/USDT Spot is $0.05303, with a 24-hour trading change of -1.61%, CTSI/USDT Spot is $0.05303 and -1.61%, and CTSI/USDT Perpetual is $0.053 and -2.09%.
Bảng chuyển đổi Cartesi sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi CTSI sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTSI | 16.16LKR |
2CTSI | 32.33LKR |
3CTSI | 48.5LKR |
4CTSI | 64.67LKR |
5CTSI | 80.83LKR |
6CTSI | 97LKR |
7CTSI | 113.17LKR |
8CTSI | 129.34LKR |
9CTSI | 145.5LKR |
10CTSI | 161.67LKR |
100CTSI | 1,616.76LKR |
500CTSI | 8,083.82LKR |
1000CTSI | 16,167.64LKR |
5000CTSI | 80,838.24LKR |
10000CTSI | 161,676.48LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang CTSI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.06185CTSI |
2LKR | 0.1237CTSI |
3LKR | 0.1855CTSI |
4LKR | 0.2474CTSI |
5LKR | 0.3092CTSI |
6LKR | 0.3711CTSI |
7LKR | 0.4329CTSI |
8LKR | 0.4948CTSI |
9LKR | 0.5566CTSI |
10LKR | 0.6185CTSI |
10000LKR | 618.51CTSI |
50000LKR | 3,092.59CTSI |
100000LKR | 6,185.19CTSI |
500000LKR | 30,925.95CTSI |
1000000LKR | 61,851.91CTSI |
Bảng chuyển đổi số tiền CTSI sang LKR và LKR sang CTSI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CTSI sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LKR sang CTSI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cartesi phổ biến
Cartesi | 1 CTSI |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.44INR |
![]() | Rp806.73IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.75THB |
Cartesi | 1 CTSI |
---|---|
![]() | ₽4.91RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.82TRY |
![]() | ¥0.38CNY |
![]() | ¥7.66JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTSI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTSI = $0.05 USD, 1 CTSI = €0.05 EUR, 1 CTSI = ₹4.44 INR, 1 CTSI = Rp806.73 IDR, 1 CTSI = $0.07 CAD, 1 CTSI = £0.04 GBP, 1 CTSI = ฿1.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
AVAX chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07333 |
![]() | 0.00001953 |
![]() | 0.001028 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.7763 |
![]() | 0.002818 |
![]() | 0.01285 |
![]() | 1.63 |
![]() | 6.54 |
![]() | 10.6 |
![]() | 2.65 |
![]() | 0.001029 |
![]() | 1,231.32 |
![]() | 0.00001953 |
![]() | 0.1753 |
![]() | 0.08497 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cartesi của bạn
Nhập số lượng CTSI của bạn
Nhập số lượng CTSI của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cartesi hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cartesi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cartesi sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cartesi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cartesi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cartesi sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cartesi sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cartesi sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cartesi (CTSI)

Токен ALE: Революция Метавселенной, управляемая искусственным интеллектом, созданная проектом Ailey
Статья анализирует взлет Эйли, виртуальной звезды, управляемой искусственным интеллектом, как технология SLM создает ультраперсонализированные впечатления, и ее широкое применение от игр до реальности.

Как купить криптовалюту: Руководство для новичков по началу инвестирования в криптовалюты
От выбора торговой платформы до безопасного хранения активов, этот руководство объяснит каждый шаг покупки криптовалюты, чтобы помочь вам легко начать и торговать безопасно.

Крипторынок 'Черный понедельник,' Биткойн падает ниже $78,000
7 апреля 2025 года мировой криптовалютный рынок пережил серьезное падение, получившее название 'Черный понедельник' со стороны инвесторов и СМИ.

Исследуйте Freedogs (монета FREEDOG), инновационное сочетание Web3 и культуры мемов
Freedogs - это криптовалютный проект на основе технологии Web3, сочетающий в себе веселье культуры мемов с децентрализацией блокчейна.

Раскрытие 1SOS Токен: Новая децентрализованная торговая звезда в экосистеме Solana
1SOS не только несет в себе инновационную концепцию децентрализованных финансов (DeFi), но также привлекает все больше внимания своими уникальными технологическими преимуществами и рыночным потенциалом.

Токен FIGURE: Создание новой звезды мемов Web3 для 3D ручных моделей, используя подсказки
Монета FIGURE происходит от возможностей генерации изображений ChatGPT, особенно ее улучшенной версии GPT-4o, предоставляющей технологию генерации высокоточных 3D-моделей.