Cap Thị trường hôm nay
Cap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cap chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.4685. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000 CAP, tổng vốn hóa thị trường của Cap tính bằng ILS là ₪176,874.09. Trong 24h qua, giá của Cap tính bằng ILS đã tăng ₪0.0006549, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cap tính bằng ILS là ₪3,188.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪12.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAP sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAP sang ILS là ₪0.4685 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CAP/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAP/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Cap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CAP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CAP/-- Spot is $ and 0%, and CAP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cap sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi CAP sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAP | 0.46ILS |
2CAP | 0.93ILS |
3CAP | 1.4ILS |
4CAP | 1.87ILS |
5CAP | 2.34ILS |
6CAP | 2.81ILS |
7CAP | 3.27ILS |
8CAP | 3.74ILS |
9CAP | 4.21ILS |
10CAP | 4.68ILS |
1000CAP | 468.5ILS |
5000CAP | 2,342.51ILS |
10000CAP | 4,685.03ILS |
50000CAP | 23,425.17ILS |
100000CAP | 46,850.34ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang CAP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 2.13CAP |
2ILS | 4.26CAP |
3ILS | 6.4CAP |
4ILS | 8.53CAP |
5ILS | 10.67CAP |
6ILS | 12.8CAP |
7ILS | 14.94CAP |
8ILS | 17.07CAP |
9ILS | 19.21CAP |
10ILS | 21.34CAP |
100ILS | 213.44CAP |
500ILS | 1,067.22CAP |
1000ILS | 2,134.45CAP |
5000ILS | 10,672.28CAP |
10000ILS | 21,344.56CAP |
Bảng chuyển đổi số tiền CAP sang ILS và ILS sang CAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAP sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang CAP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cap phổ biến
Cap | 1 CAP |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.37INR |
![]() | Rp1,882.52IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.09THB |
Cap | 1 CAP |
---|---|
![]() | ₽11.47RUB |
![]() | R$0.68BRL |
![]() | د.إ0.46AED |
![]() | ₺4.24TRY |
![]() | ¥0.88CNY |
![]() | ¥17.87JPY |
![]() | $0.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAP = $0.12 USD, 1 CAP = €0.11 EUR, 1 CAP = ₹10.37 INR, 1 CAP = Rp1,882.52 IDR, 1 CAP = $0.17 CAD, 1 CAP = £0.09 GBP, 1 CAP = ฿4.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6 |
![]() | 0.00162 |
![]() | 0.08432 |
![]() | 132.51 |
![]() | 65.46 |
![]() | 0.2279 |
![]() | 1.13 |
![]() | 132.34 |
![]() | 844.53 |
![]() | 209.58 |
![]() | 563.76 |
![]() | 0.08551 |
![]() | 0.001632 |
![]() | 116,481.79 |
![]() | 14.05 |
![]() | 10.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cap của bạn
Nhập số lượng CAP của bạn
Nhập số lượng CAP của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cap hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cap sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cap sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cap sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cap sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cap sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cap (CAP)

Pepe Unchained (PEPU) «Розпродано» на CoinMarketCap, зріс на 300% після попереднього продажу!
Криптовалютний ринок став свідком зростання багатьох мем-монет, але кілька здобули увагу інвесторів та трейдерів так швидко, як Pepe Unchained (PEPU).

Монета CAPTAINBNB: Маскот та Мем-монета BNB Chain
Дізнайтеся про CAPTAINBNB, мем-монету, натхненну роботом-аватаром CZ та офіційним маскотом ланцюга BNB.

BDG Токени: центральна роль у Beyond Gaming Chain GameFi Landscape
Beyond Gaming Chain революціонізує ГеймФі за допомогою штучного інтелекту та технології блокчейну. Дізнайтеся, як високопродуктивний децентралізований ланцюжок очолює майбутнє ігор Web3.

CAPA Токен: Головний актив Elementaldefi в екосистемі DeFi на Solana
Дізнайтеся, як токен CAPA прискорює Elementaldefi, інноваційний проект DeFi в екосистемі Solana. Дізнайтеся про внесок технічного генія MRCAPAGRIS та важливість офіційної групи в Telegram у розвитку проекту.

Як взяти участь у Стейкінгу Babylon Cap-3?
Стейкніть BTC, щоб насолоджуватися балами в Вавилоні та ділитися ексклюзивними винагородами вартістю $50,000 в BTC!

gateLive AMA Recap - Ola Network
Мережа, що збільшує доходи, мотивована екосистемою біткоїна.
Tìm hiểu thêm về Cap (CAP)

Nghiên cứu cửa: Các chủ đề nổi bật hàng tuần (3-10 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Tiền điện tử PNUT: Khám phá sự bùng nổ của tiền điện tử Meme PNUT

MemeCore là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về M
