Camelot TokenChuyển đổi Camelot Token (GRAIL) sang Omani Rial (OMR)

GRAIL/OMR: 1 GRAIL ≈ ﷼148.3 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

Camelot Token Thị trường hôm nay

Camelot Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Camelot Token chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼148.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,600.93 GRAIL, tổng vốn hóa thị trường của Camelot Token tính bằng OMR là ﷼1,117,684.29. Trong 24h qua, giá của Camelot Token tính bằng OMR đã tăng ﷼0.9864, biểu thị mức tăng +0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Camelot Token tính bằng OMR là ﷼1,863.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼143.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAIL sang OMR

148.3+0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAIL sang OMR là ﷼148.3 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +0.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRAIL/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAIL/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Camelot Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Camelot TokenGRAIL/USDT
Giao ngay
$385.5
0.62%

The real-time trading price of GRAIL/USDT Spot is $385.5, with a 24-hour trading change of 0.62%, GRAIL/USDT Spot is $385.5 and 0.62%, and GRAIL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Camelot Token sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi GRAIL sang OMR

logo Camelot TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1GRAIL
148.3OMR
2GRAIL
296.6OMR
3GRAIL
444.9OMR
4GRAIL
593.2OMR
5GRAIL
741.5OMR
6GRAIL
889.8OMR
7GRAIL
1,038.11OMR
8GRAIL
1,186.41OMR
9GRAIL
1,334.71OMR
10GRAIL
1,483.01OMR
100GRAIL
14,830.16OMR
500GRAIL
74,150.82OMR
1000GRAIL
148,301.65OMR
5000GRAIL
741,508.25OMR
10000GRAIL
1,483,016.5OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang GRAIL

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Camelot Token
1OMR
0.006743GRAIL
2OMR
0.01348GRAIL
3OMR
0.02022GRAIL
4OMR
0.02697GRAIL
5OMR
0.03371GRAIL
6OMR
0.04045GRAIL
7OMR
0.0472GRAIL
8OMR
0.05394GRAIL
9OMR
0.06068GRAIL
10OMR
0.06743GRAIL
100000OMR
674.3GRAIL
500000OMR
3,371.5GRAIL
1000000OMR
6,743.01GRAIL
5000000OMR
33,715.06GRAIL
10000000OMR
67,430.13GRAIL

Bảng chuyển đổi số tiền GRAIL sang OMR và OMR sang GRAIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRAIL sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OMR sang GRAIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Camelot Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAIL = $385.7 USD, 1 GRAIL = €345.55 EUR, 1 GRAIL = ₹32,222.3 INR, 1 GRAIL = Rp5,850,967.06 IDR, 1 GRAIL = $523.16 CAD, 1 GRAIL = £289.66 GBP, 1 GRAIL = ฿12,721.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
57.93
logo BTCBTC
0.01535
logo ETHETH
0.8203
logo USDTUSDT
1,300.83
logo XRPXRP
628.04
logo BNBBNB
2.21
logo SOLSOL
9.62
logo USDCUSDC
1,300.52
logo TRXTRX
5,315.95
logo DOGEDOGE
8,382.04
logo ADAADA
2,116.52
logo STETHSTETH
0.8205
logo WBTCWBTC
0.01534
logo SMARTSMART
1,109,547.88
logo LEOLEO
141.57
logo LINKLINK
102.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Camelot Token của bạn

01

Nhập số lượng GRAIL của bạn

Nhập số lượng GRAIL của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Camelot Token hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Camelot Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Camelot Token sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Camelot Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Camelot Token sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Camelot Token sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Camelot Token sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Camelot Token sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Camelot Token (GRAIL)

Tìm hiểu thêm về Camelot Token (GRAIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.