logo Bounty0xChuyển đổi 1 Bounty0x (BNTY) sang US Dollar (USD)

BNTY/USD: 1 BNTY$0.00 USD

logo Bounty0x
BNTY
logo USD
USD

Lần cập nhật mới nhất :

Bounty0x Thị trường hôm nay

Bounty0x đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bounty0x được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $0.0001865. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 164,640,000.00 BNTY, tổng vốn hóa thị trường của Bounty0x tính bằng USD là $30,705.36. Trong 24h qua, giá của Bounty0x tính bằng USD đã tăng $0.0000003908, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.21%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bounty0x tính bằng USD là $0.9118, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000106.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1BNTY sang USD

$0.00+0.21%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BNTY sang USD là $0.00 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.21% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BNTY/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNTY/USD trong ngày qua.

Giao dịch Bounty0x

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Bounty0xBNTY/USDT
Spot
$ 0.0001865
+0.21%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BNTY/USDT là $0.0001865, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.21%, Giá giao dịch Giao ngay BNTY/USDT là $0.0001865 và +0.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng BNTY/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Bounty0x sang US Dollar

Bảng chuyển đổi BNTY sang USD

logo Bounty0xSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1BNTY
0.00USD
2BNTY
0.00USD
3BNTY
0.00USD
4BNTY
0.00USD
5BNTY
0.00USD
6BNTY
0.00USD
7BNTY
0.00USD
8BNTY
0.00USD
9BNTY
0.00USD
10BNTY
0.00USD
1000000BNTY
186.50USD
5000000BNTY
932.50USD
10000000BNTY
1,865.00USD
50000000BNTY
9,325.00USD
100000000BNTY
18,650.00USD

Bảng chuyển đổi USD sang BNTY

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Bounty0x
1USD
5,361.93BNTY
2USD
10,723.86BNTY
3USD
16,085.79BNTY
4USD
21,447.72BNTY
5USD
26,809.65BNTY
6USD
32,171.58BNTY
7USD
37,533.51BNTY
8USD
42,895.44BNTY
9USD
48,257.37BNTY
10USD
53,619.30BNTY
100USD
536,193.02BNTY
500USD
2,680,965.14BNTY
1000USD
5,361,930.29BNTY
5000USD
26,809,651.47BNTY
10000USD
53,619,302.94BNTY

Các bảng chuyển đổi số tiền từ BNTY sang USD và từ USD sang BNTY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000BNTY sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang BNTY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Bounty0x phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNTY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BNTY = $0 USD, 1 BNTY = €0 EUR, 1 BNTY = ₹0.02 INR , 1 BNTY = Rp2.83 IDR,1 BNTY = $0 CAD, 1 BNTY = £0 GBP, 1 BNTY = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo USD
USD
logo GTGT
22.58
logo BTCBTC
0.006011
logo ETHETH
0.2578
logo USDTUSDT
500.02
logo XRPXRP
218.61
logo BNBBNB
0.8094
logo SOLSOL
3.96
logo USDCUSDC
500.00
logo ADAADA
704.42
logo DOGEDOGE
2,976.36
logo TRXTRX
2,154.80
logo STETHSTETH
0.2593
logo SMARTSMART
328,083.98
logo WBTCWBTC
0.006046
logo LEOLEO
50.89
logo TONTON
137.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Bounty0x của bạn

01

Nhập số lượng BNTY của bạn

Nhập số lượng BNTY của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bounty0x hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bounty0x.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bounty0x sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Bounty0x

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bounty0x sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bounty0x sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bounty0x sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bounty0x sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bounty0x (BNTY)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Bounty0x (BNTY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.