Chuyển đổi 1 BNSx (BNSX) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
BNSX/LKR: 1 BNSX ≈ Rs3.18 LKR
BNSx Thị trường hôm nay
BNSx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BNSX được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs3.17. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000.00 BNSX, tổng vốn hóa thị trường của BNSX tính bằng LKR là Rs20,358,888,664.60. Trong 24h qua, giá của BNSX tính bằng LKR đã giảm Rs-0.0002216, thể hiện mức giảm -2.06%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNSX tính bằng LKR là Rs756.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs2.70.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BNSX sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BNSX sang LKR là Rs3.17 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -2.06% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BNSX/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNSX/LKR trong ngày qua.
Giao dịch BNSx
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01054 | -1.03% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BNSX/USDT là $0.01054, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.03%, Giá giao dịch Giao ngay BNSX/USDT là $0.01054 và -1.03%, và Giá giao dịch Hợp đồng BNSX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi BNSx sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi BNSX sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNSX | 3.17LKR |
2BNSX | 6.35LKR |
3BNSX | 9.53LKR |
4BNSX | 12.71LKR |
5BNSX | 15.89LKR |
6BNSX | 19.07LKR |
7BNSX | 22.25LKR |
8BNSX | 25.43LKR |
9BNSX | 28.61LKR |
10BNSX | 31.79LKR |
100BNSX | 317.98LKR |
500BNSX | 1,589.93LKR |
1000BNSX | 3,179.87LKR |
5000BNSX | 15,899.35LKR |
10000BNSX | 31,798.71LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang BNSX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.3144BNSX |
2LKR | 0.6289BNSX |
3LKR | 0.9434BNSX |
4LKR | 1.25BNSX |
5LKR | 1.57BNSX |
6LKR | 1.88BNSX |
7LKR | 2.20BNSX |
8LKR | 2.51BNSX |
9LKR | 2.83BNSX |
10LKR | 3.14BNSX |
1000LKR | 314.47BNSX |
5000LKR | 1,572.39BNSX |
10000LKR | 3,144.78BNSX |
50000LKR | 15,723.90BNSX |
100000LKR | 31,447.81BNSX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BNSX sang LKR và từ LKR sang BNSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000BNSX sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LKR sang BNSX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1BNSx phổ biến
BNSx | 1 BNSX |
---|---|
![]() | د.ا0.01 JOD |
![]() | ₸5 KZT |
![]() | $0.01 BND |
![]() | ل.ل933.49 LBP |
![]() | ֏4.04 AMD |
![]() | RF13.97 RWF |
![]() | K0.04 PGK |
BNSx | 1 BNSX |
---|---|
![]() | ﷼0.04 QAR |
![]() | P0.14 BWP |
![]() | Br0.03 BYN |
![]() | $0.63 DOP |
![]() | ₮35.6 MNT |
![]() | MT0.67 MZN |
![]() | ZK0.27 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BNSX = $undefined USD, 1 BNSX = € EUR, 1 BNSX = ₹ INR , 1 BNSX = Rp IDR,1 BNSX = $ CAD, 1 BNSX = £ GBP, 1 BNSX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
TON chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06895 |
![]() | 0.00001885 |
![]() | 0.0008169 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.707 |
![]() | 0.002582 |
![]() | 0.01184 |
![]() | 1.63 |
![]() | 8.53 |
![]() | 2.23 |
![]() | 7.05 |
![]() | 0.0008212 |
![]() | 1,088.97 |
![]() | 0.00001887 |
![]() | 0.4051 |
![]() | 0.1054 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng BNSx của bạn
Nhập số lượng BNSX của bạn
Nhập số lượng BNSX của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BNSx hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BNSx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BNSx sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BNSx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BNSx sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BNSx sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BNSx sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi BNSx sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BNSx (BNSX)

FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产
文章介绍了FLUID的核心优势,包括创新的统一流动性层设计、跨链互操作性突破、AI驱动的智能解决方案以及实体资产代币化。

Stellar(XLM) 2025年发展动向:智能合约、DeFi生态与实际应用
本文深入探讨Stellar(XLM)在2025年的发展动向

B3TR代币:项目介绍与近期新闻动态全解析
B3TR代币是VeBetterDAO生态系统中的实用型代币,旨在激励用户参与可持续行动并推动去中心化治理。

独家剖析特朗普家族 WLFI 持仓动向及投资逻辑
WIFI 持仓浮亏 1 亿美元,背后有哪些值得警惕的信号?

Bubblemaps 是什么项目?BMT 代币如何交易?
Bubblemaps 是一个创新的链上数据分析平台。

TOSHI代币价格预测:突破0.01美元的可能性与挑战
TOSHI诞生于Layer2网络Base链,其定位不仅是单纯的meme币。