Bluzelle Thị trường hôm nay
Bluzelle đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BLZ chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.3102. Với nguồn cung lưu hành là 463,583,538.72 BLZ, tổng vốn hóa thị trường của BLZ tính bằng NOK là kr1,509,519,410.85. Trong 24h qua, giá của BLZ tính bằng NOK đã giảm kr-0.01533, biểu thị mức giảm -4.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BLZ tính bằng NOK là kr8.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.06874.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLZ sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLZ sang NOK là kr0.3102 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -4.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BLZ/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLZ/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Bluzelle
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02962 | -7.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02948 | -5.18% |
The real-time trading price of BLZ/USDT Spot is $0.02962, with a 24-hour trading change of -7.81%, BLZ/USDT Spot is $0.02962 and -7.81%, and BLZ/USDT Perpetual is $0.02948 and -5.18%.
Bảng chuyển đổi Bluzelle sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi BLZ sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BLZ | 0.31NOK |
2BLZ | 0.62NOK |
3BLZ | 0.93NOK |
4BLZ | 1.24NOK |
5BLZ | 1.55NOK |
6BLZ | 1.86NOK |
7BLZ | 2.17NOK |
8BLZ | 2.48NOK |
9BLZ | 2.79NOK |
10BLZ | 3.1NOK |
1000BLZ | 310.24NOK |
5000BLZ | 1,551.23NOK |
10000BLZ | 3,102.46NOK |
50000BLZ | 15,512.34NOK |
100000BLZ | 31,024.69NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang BLZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 3.22BLZ |
2NOK | 6.44BLZ |
3NOK | 9.66BLZ |
4NOK | 12.89BLZ |
5NOK | 16.11BLZ |
6NOK | 19.33BLZ |
7NOK | 22.56BLZ |
8NOK | 25.78BLZ |
9NOK | 29BLZ |
10NOK | 32.23BLZ |
100NOK | 322.32BLZ |
500NOK | 1,611.61BLZ |
1000NOK | 3,223.23BLZ |
5000NOK | 16,116.19BLZ |
10000NOK | 32,232.38BLZ |
Bảng chuyển đổi số tiền BLZ sang NOK và NOK sang BLZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BLZ sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang BLZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bluzelle phổ biến
Bluzelle | 1 BLZ |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.47INR |
![]() | Rp448.42IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.97THB |
Bluzelle | 1 BLZ |
---|---|
![]() | ₽2.73RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.01TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.26JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLZ = $0.03 USD, 1 BLZ = €0.03 EUR, 1 BLZ = ₹2.47 INR, 1 BLZ = Rp448.42 IDR, 1 BLZ = $0.04 CAD, 1 BLZ = £0.02 GBP, 1 BLZ = ฿0.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.19 |
![]() | 0.0005966 |
![]() | 0.03133 |
![]() | 47.66 |
![]() | 24.22 |
![]() | 0.08277 |
![]() | 47.6 |
![]() | 0.4255 |
![]() | 308.1 |
![]() | 201.09 |
![]() | 79.46 |
![]() | 0.03133 |
![]() | 0.0005964 |
![]() | 42,010.1 |
![]() | 5.05 |
![]() | 3.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bluzelle của bạn
Nhập số lượng BLZ của bạn
Nhập số lượng BLZ của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bluzelle hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bluzelle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bluzelle sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.