Bluzelle Thị trường hôm nay
Bluzelle đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BLZ chuyển đổi sang Danish Krone (DKK) là kr0.1995. Với nguồn cung lưu hành là 463,583,538.72 BLZ, tổng vốn hóa thị trường của BLZ tính bằng DKK là kr618,411,699.15. Trong 24h qua, giá của BLZ tính bằng DKK đã giảm kr-0.01033, biểu thị mức giảm -5.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BLZ tính bằng DKK là kr5.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.04377.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLZ sang DKK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLZ sang DKK là kr0.1995 DKK, với tỷ lệ thay đổi là -5.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BLZ/DKK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLZ/DKK trong ngày qua.
Giao dịch Bluzelle
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02932 | -6.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0293 | -5.97% |
The real-time trading price of BLZ/USDT Spot is $0.02932, with a 24-hour trading change of -6.59%, BLZ/USDT Spot is $0.02932 and -6.59%, and BLZ/USDT Perpetual is $0.0293 and -5.97%.
Bảng chuyển đổi Bluzelle sang Danish Krone
Bảng chuyển đổi BLZ sang DKK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BLZ | 0.19DKK |
2BLZ | 0.39DKK |
3BLZ | 0.59DKK |
4BLZ | 0.79DKK |
5BLZ | 0.99DKK |
6BLZ | 1.19DKK |
7BLZ | 1.39DKK |
8BLZ | 1.59DKK |
9BLZ | 1.79DKK |
10BLZ | 1.99DKK |
1000BLZ | 199.58DKK |
5000BLZ | 997.9DKK |
10000BLZ | 1,995.81DKK |
50000BLZ | 9,979.06DKK |
100000BLZ | 19,958.12DKK |
Bảng chuyển đổi DKK sang BLZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DKK | 5.01BLZ |
2DKK | 10.02BLZ |
3DKK | 15.03BLZ |
4DKK | 20.04BLZ |
5DKK | 25.05BLZ |
6DKK | 30.06BLZ |
7DKK | 35.07BLZ |
8DKK | 40.08BLZ |
9DKK | 45.09BLZ |
10DKK | 50.1BLZ |
100DKK | 501.04BLZ |
500DKK | 2,505.24BLZ |
1000DKK | 5,010.49BLZ |
5000DKK | 25,052.45BLZ |
10000DKK | 50,104.9BLZ |
Bảng chuyển đổi số tiền BLZ sang DKK và DKK sang BLZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BLZ sang DKK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DKK sang BLZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bluzelle phổ biến
Bluzelle | 1 BLZ |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.49INR |
![]() | Rp452.97IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.98THB |
Bluzelle | 1 BLZ |
---|---|
![]() | ₽2.76RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.02TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.3JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLZ = $0.03 USD, 1 BLZ = €0.03 EUR, 1 BLZ = ₹2.49 INR, 1 BLZ = Rp452.97 IDR, 1 BLZ = $0.04 CAD, 1 BLZ = £0.02 GBP, 1 BLZ = ฿0.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DKK
ETH chuyển đổi sang DKK
USDT chuyển đổi sang DKK
XRP chuyển đổi sang DKK
BNB chuyển đổi sang DKK
USDC chuyển đổi sang DKK
SOL chuyển đổi sang DKK
DOGE chuyển đổi sang DKK
TRX chuyển đổi sang DKK
ADA chuyển đổi sang DKK
STETH chuyển đổi sang DKK
WBTC chuyển đổi sang DKK
SMART chuyển đổi sang DKK
LEO chuyển đổi sang DKK
LINK chuyển đổi sang DKK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DKK, ETH sang DKK, USDT sang DKK, BNB sang DKK, SOL sang DKK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.48 |
![]() | 0.0009391 |
![]() | 0.04904 |
![]() | 74.86 |
![]() | 38 |
![]() | 0.1295 |
![]() | 74.75 |
![]() | 0.6637 |
![]() | 487.4 |
![]() | 316.44 |
![]() | 123.3 |
![]() | 0.04916 |
![]() | 0.0009384 |
![]() | 65,642.87 |
![]() | 7.94 |
![]() | 6.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Danish Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DKK sang GT, DKK sang USDT, DKK sang BTC, DKK sang ETH, DKK sang USBT, DKK sang PEPE, DKK sang EIGEN, DKK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bluzelle của bạn
Nhập số lượng BLZ của bạn
Nhập số lượng BLZ của bạn
Chọn Danish Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bluzelle hiện tại theo Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bluzelle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bluzelle sang DKK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.