Chuyển đổi 1 Blum (BLUM) sang Czech Koruna (CZK)
BLUM/CZK: 1 BLUM ≈ Kč0.20 CZK
Blum Thị trường hôm nay
Blum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blum được chuyển đổi thành Czech Koruna (CZK) là Kč0.1992. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 BLUM, tổng vốn hóa thị trường của Blum tính bằng CZK là Kč0.00. Trong 24h qua, giá của Blum tính bằng CZK đã tăng Kč0.001003, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +11.44%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Blum tính bằng CZK là Kč0.6329, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kč0.07859.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BLUM sang CZK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BLUM sang CZK là Kč0.19 CZK, với tỷ lệ thay đổi là +11.44% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BLUM/CZK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLUM/CZK trong ngày qua.
Giao dịch Blum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.009778 | +16.54% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BLUM/USDT là $0.009778, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +16.54%, Giá giao dịch Giao ngay BLUM/USDT là $0.009778 và +16.54%, và Giá giao dịch Hợp đồng BLUM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Blum sang Czech Koruna
Bảng chuyển đổi BLUM sang CZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BLUM | 0.19CZK |
2BLUM | 0.39CZK |
3BLUM | 0.59CZK |
4BLUM | 0.79CZK |
5BLUM | 0.99CZK |
6BLUM | 1.19CZK |
7BLUM | 1.39CZK |
8BLUM | 1.59CZK |
9BLUM | 1.79CZK |
10BLUM | 1.99CZK |
1000BLUM | 199.22CZK |
5000BLUM | 996.13CZK |
10000BLUM | 1,992.27CZK |
50000BLUM | 9,961.39CZK |
100000BLUM | 19,922.78CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang BLUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CZK | 5.01BLUM |
2CZK | 10.03BLUM |
3CZK | 15.05BLUM |
4CZK | 20.07BLUM |
5CZK | 25.09BLUM |
6CZK | 30.11BLUM |
7CZK | 35.13BLUM |
8CZK | 40.15BLUM |
9CZK | 45.17BLUM |
10CZK | 50.19BLUM |
100CZK | 501.93BLUM |
500CZK | 2,509.68BLUM |
1000CZK | 5,019.37BLUM |
5000CZK | 25,096.89BLUM |
10000CZK | 50,193.78BLUM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BLUM sang CZK và từ CZK sang BLUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000BLUM sang CZK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CZK sang BLUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Blum phổ biến
Blum | 1 BLUM |
---|---|
![]() | SM0.09 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.03 TMT |
![]() | VT1.05 VUV |
Blum | 1 BLUM |
---|---|
![]() | WS$0.02 WST |
![]() | $0.02 XCD |
![]() | SDR0.01 XDR |
![]() | ₣0.95 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BLUM = $undefined USD, 1 BLUM = € EUR, 1 BLUM = ₹ INR , 1 BLUM = Rp IDR,1 BLUM = $ CAD, 1 BLUM = £ GBP, 1 BLUM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CZK
ETH chuyển đổi sang CZK
USDT chuyển đổi sang CZK
XRP chuyển đổi sang CZK
BNB chuyển đổi sang CZK
SOL chuyển đổi sang CZK
USDC chuyển đổi sang CZK
ADA chuyển đổi sang CZK
DOGE chuyển đổi sang CZK
TRX chuyển đổi sang CZK
STETH chuyển đổi sang CZK
SMART chuyển đổi sang CZK
WBTC chuyển đổi sang CZK
LEO chuyển đổi sang CZK
LINK chuyển đổi sang CZK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CZK, ETH sang CZK, USDT sang CZK, BNB sang CZK, SOL sang CZK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9836 |
![]() | 0.0002648 |
![]() | 0.01132 |
![]() | 22.27 |
![]() | 9.32 |
![]() | 0.03497 |
![]() | 0.176 |
![]() | 22.25 |
![]() | 31.48 |
![]() | 132.78 |
![]() | 94.16 |
![]() | 0.01126 |
![]() | 14,903.58 |
![]() | 0.0002657 |
![]() | 2.25 |
![]() | 6.10 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Czech Koruna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CZK sang GT, CZK sang USDT,CZK sang BTC,CZK sang ETH,CZK sang USBT , CZK sang PEPE, CZK sang EIGEN, CZK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Blum của bạn
Nhập số lượng BLUM của bạn
Nhập số lượng BLUM của bạn
Chọn Czech Koruna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blum hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Blum sang CZK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Blum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Blum sang Czech Koruna (CZK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Blum sang Czech Koruna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Blum sang Czech Koruna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Blum sang loại tiền tệ khác ngoài Czech Koruna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Czech Koruna (CZK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Blum (BLUM)

ما هو عملة XRP المشفرة: دليل المبتدئين
دليل شامل لاستكشاف أصول العملات المشفرة XRP: فهم الفروقات بينه وبين بيتكوين، وتطبيقه في المدفوعات عبر الحدود، وطرق الشراء والتخزين، وآفاق التطوير المستقبلية.

ما هو عملة WEPE؟ السعر، دليل الشراء، وتوقعات الاستثمار
كنجم صاعد في نظام الويب 3 ، تجذب عملة WEPE انتباه المستثمرين بثقافتها الفريدة للميم ووظائفها العملية.

ما هو عملة Vine؟ دليل يجب قراءته لمستثمري ويب3
عملة Vine (VINE) تقود موجة جديدة من الاستثمار في الويب3، ملتقطة انتباه الجميع بتقلب أسعارها.

تحليل اتجاه سعر XCN وآفاق الاستثمار
استكشاف رحلة XCN الرائعة: من القيعان إلى ذروات جديدة. تحليل شامل للابتكارات التقنية والمشاعر السوقية واستراتيجيات الاستثمار للاستفادة من فرصة عودة Chain cryptocurrency بنسبة 10x.

ما هو سعر عملة GRASS؟ ما هو مشروع Grass؟
يمكن للمستثمرين شراء وبيع عملة GRASS بسهولة على منصة Gate.io والمشاركة في هذا الشبكة الناشئة لجمع البيانات الذكاء الاصطناعي.

ما هو هايبرليكويد؟ وأين يمكنني شراء رموز HYPE؟
إرتفاع Hyperliquid ليس فقط بسبب إبتكاره التكنولوجي، ولكن الأهم من ذلك، نموذج تطويره الفريد الذي يعتمد على المجتمع.