Chuyển đổi 1 Bitcoin (BTC) sang Lao Kip (LAK)
BTC/LAK: 1 BTC ≈ ₭1,914,439,593.02 LAK
Bitcoin Thị trường hôm nay
Bitcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BTC được chuyển đổi thành Lao Kip (LAK) là ₭1,914,439,593.01. Với nguồn cung lưu hành là 19,842,506.00 BTC, tổng vốn hóa thị trường của BTC tính bằng LAK là ₭832,227,324,090,667,546,387.44. Trong 24h qua, giá của BTC tính bằng LAK đã giảm ₭-695.74, thể hiện mức giảm -0.79%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BTC tính bằng LAK là ₭2,383,289,453.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₭1,485,585.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BTC sang LAK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BTC sang LAK là ₭1,914,439,593.01 LAK, với tỷ lệ thay đổi là -0.79% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BTC/LAK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BTC/LAK trong ngày qua.
Giao dịch Bitcoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 87,395.70 | -0.6% | |
![]() Spot | $ 87,473.53 | -0.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 87,335.00 | -0.65% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BTC/USDT là $87,395.70, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.6%, Giá giao dịch Giao ngay BTC/USDT là $87,395.70 và -0.6%, và Giá giao dịch Hợp đồng BTC/USDT là $87,335.00 và -0.65%.
Bảng chuyển đổi Bitcoin sang Lao Kip
Bảng chuyển đổi BTC sang LAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BTC | 1,914,439,593.01LAK |
2BTC | 3,828,879,186.03LAK |
3BTC | 5,743,318,779.04LAK |
4BTC | 7,657,758,372.06LAK |
5BTC | 9,572,197,965.07LAK |
6BTC | 11,486,637,558.09LAK |
7BTC | 13,401,077,151.10LAK |
8BTC | 15,315,516,744.12LAK |
9BTC | 17,229,956,337.14LAK |
10BTC | 19,144,395,930.15LAK |
100BTC | 191,443,959,301.56LAK |
500BTC | 957,219,796,507.80LAK |
1000BTC | 1,914,439,593,015.60LAK |
5000BTC | 9,572,197,965,078.00LAK |
10000BTC | 19,144,395,930,156.00LAK |
Bảng chuyển đổi LAK sang BTC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAK | 0.0000000005BTC |
2LAK | 0.000000001BTC |
3LAK | 0.0000000015BTC |
4LAK | 0.000000002BTC |
5LAK | 0.0000000026BTC |
6LAK | 0.0000000031BTC |
7LAK | 0.0000000036BTC |
8LAK | 0.0000000041BTC |
9LAK | 0.0000000047BTC |
10LAK | 0.0000000052BTC |
1000000000000LAK | 522.34BTC |
5000000000000LAK | 2,611.73BTC |
10000000000000LAK | 5,223.46BTC |
50000000000000LAK | 26,117.30BTC |
100000000000000LAK | 52,234.60BTC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BTC sang LAK và từ LAK sang BTC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000BTC sang LAK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000000 LAK sang BTC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Bitcoin phổ biến
Bitcoin | 1 BTC |
---|---|
![]() | $87,385.2 USD |
![]() | €78,288.4 EUR |
![]() | ₹7,300,369.33 INR |
![]() | Rp1,325,610,388.09 IDR |
![]() | $118,529.29 CAD |
![]() | £65,626.29 GBP |
![]() | ฿2,882,208.57 THB |
Bitcoin | 1 BTC |
---|---|
![]() | ₽8,075,152.73 RUB |
![]() | R$475,314.32 BRL |
![]() | د.إ320,922.15 AED |
![]() | ₺2,982,666.6 TRY |
![]() | ¥616,345.29 CNY |
![]() | ¥12,583,617.35 JPY |
![]() | $680,853.05 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BTC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BTC = $87,385.2 USD, 1 BTC = €78,288.4 EUR, 1 BTC = ₹7,300,369.33 INR , 1 BTC = Rp1,325,610,388.09 IDR,1 BTC = $118,529.29 CAD, 1 BTC = £65,626.29 GBP, 1 BTC = ฿2,882,208.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LAK
ETH chuyển đổi sang LAK
USDT chuyển đổi sang LAK
XRP chuyển đổi sang LAK
BNB chuyển đổi sang LAK
SOL chuyển đổi sang LAK
USDC chuyển đổi sang LAK
DOGE chuyển đổi sang LAK
ADA chuyển đổi sang LAK
TRX chuyển đổi sang LAK
STETH chuyển đổi sang LAK
SMART chuyển đổi sang LAK
WBTC chuyển đổi sang LAK
LINK chuyển đổi sang LAK
TON chuyển đổi sang LAK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LAK, ETH sang LAK, USDT sang LAK, BNB sang LAK, SOL sang LAK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009627 |
![]() | 0.0000002611 |
![]() | 0.00001126 |
![]() | 0.02281 |
![]() | 0.009655 |
![]() | 0.00003588 |
![]() | 0.0001648 |
![]() | 0.02282 |
![]() | 0.1165 |
![]() | 0.03091 |
![]() | 0.0979 |
![]() | 0.00001131 |
![]() | 15.44 |
![]() | 0.0000002607 |
![]() | 0.001457 |
![]() | 0.006065 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Lao Kip nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LAK sang GT, LAK sang USDT,LAK sang BTC,LAK sang ETH,LAK sang USBT , LAK sang PEPE, LAK sang EIGEN, LAK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bitcoin của bạn
Nhập số lượng BTC của bạn
Nhập số lượng BTC của bạn
Chọn Lao Kip
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bitcoin hiện tại bằng Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bitcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bitcoin sang LAK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bitcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bitcoin sang Lao Kip (LAK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bitcoin sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bitcoin sang Lao Kip?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bitcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bitcoin (BTC)

什么是OTC交易?为什么要在OTC市场交易 BTC?
加密货币市场提供多种数字资产交易方式,OTC(场外交易)交易是大规模交易的首选方式。

什么是比特币 (BTC)?完整的BTC介绍指南
作为加密货币市场的基础,比特币持续主导机构投资、区块链创新和去中心化金融 (DeFi)。在本指南中,我们将探讨比特币是什么、它是如何运作的,以及为什么它仍然是当今最受信任的加密货币。

第一行情|Sonic TVL突破10亿美元,ETH/BTC 汇率创近4年新低
Sonic 总锁仓价值已突破 10 亿美元,达 10.86 亿美元

PELL代币:BTC再质押驱动的全链去中心化验证服务网络
文章介绍了PELL如何通过创新的再质押机制提高资本效率,为开发者提供高效安全的验证服务构建方式。

第一行情|美国BTC战储来了,WLFI将SUI纳入战略储备
美国建立比特币战储储备;纳斯达克上市公司宣布以太坊储备;分析称美国战储或推动其他国家购买BTC

BTC 2025价格预测:特朗普宣布 BTC 战略储备计划,后市怎么看?
据估计,当前美国政府拥有约20万枚比特币。