Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance Coin chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L15,052.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,887,575.79 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng HNL là L54,540,472,924,450.67. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng HNL đã tăng L23.99, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng HNL là L19,591.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.9889.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang HNL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang HNL là L HNL, với tỷ lệ thay đổi là +0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNB/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/HNL trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $605.1 | 0.11% | |
![]() Giao ngay | $0.006832 | -1.07% | |
![]() Giao ngay | $604.8 | 0.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $604.7 | 0.16% |
The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $605.1, with a 24-hour trading change of 0.11%, BNB/USDT Spot is $605.1 and 0.11%, and BNB/USDT Perpetual is $604.7 and 0.16%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi BNB sang HNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 15,052.97HNL |
2BNB | 30,105.95HNL |
3BNB | 45,158.93HNL |
4BNB | 60,211.91HNL |
5BNB | 75,264.89HNL |
6BNB | 90,317.87HNL |
7BNB | 105,370.84HNL |
8BNB | 120,423.82HNL |
9BNB | 135,476.8HNL |
10BNB | 150,529.78HNL |
100BNB | 1,505,297.83HNL |
500BNB | 7,526,489.19HNL |
1000BNB | 15,052,978.38HNL |
5000BNB | 75,264,891.9HNL |
10000BNB | 150,529,783.8HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNL | 0.00006643BNB |
2HNL | 0.0001328BNB |
3HNL | 0.0001992BNB |
4HNL | 0.0002657BNB |
5HNL | 0.0003321BNB |
6HNL | 0.0003985BNB |
7HNL | 0.000465BNB |
8HNL | 0.0005314BNB |
9HNL | 0.0005978BNB |
10HNL | 0.0006643BNB |
10000000HNL | 664.32BNB |
50000000HNL | 3,321.6BNB |
100000000HNL | 6,643.2BNB |
500000000HNL | 33,216.01BNB |
1000000000HNL | 66,432.03BNB |
Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang HNL và HNL sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNB sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HNL sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ₩807,240.22KRW |
![]() | ₴25,057.45UAH |
![]() | NT$19,356.83TWD |
![]() | ₨168,343.12PKR |
![]() | ₱33,721.65PHP |
![]() | $890.24AUD |
![]() | Kč13,610.46CZK |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | RM2,548.71MYR |
![]() | zł2,320.21PLN |
![]() | kr6,165.43SEK |
![]() | R10,560.08ZAR |
![]() | Rs184,786.19LKR |
![]() | $782.48SGD |
![]() | $971.46NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $-- USD, 1 BNB = €-- EUR, 1 BNB = ₹-- INR, 1 BNB = Rp-- IDR, 1 BNB = $-- CAD, 1 BNB = £-- GBP, 1 BNB = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HNL
ETH chuyển đổi sang HNL
USDT chuyển đổi sang HNL
XRP chuyển đổi sang HNL
BNB chuyển đổi sang HNL
SOL chuyển đổi sang HNL
USDC chuyển đổi sang HNL
DOGE chuyển đổi sang HNL
TRX chuyển đổi sang HNL
ADA chuyển đổi sang HNL
STETH chuyển đổi sang HNL
SMART chuyển đổi sang HNL
WBTC chuyển đổi sang HNL
LINK chuyển đổi sang HNL
AVAX chuyển đổi sang HNL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8679 |
![]() | 0.0002279 |
![]() | 0.01239 |
![]() | 20.13 |
![]() | 9.6 |
![]() | 0.03321 |
![]() | 0.1442 |
![]() | 20.13 |
![]() | 122.47 |
![]() | 80.92 |
![]() | 31.55 |
![]() | 0.01235 |
![]() | 13,789.19 |
![]() | 0.0002277 |
![]() | 1.5 |
![]() | 1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binance Coin của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binance Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Honduran Lempira (HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

什麼是 Test(TST 代幣)?BNB Chain 在 four.meme 平台上推出的 Test 在市場上掀起波瀾
Test(TST Coin),這是 BNB Chain 生態系統中 four.meme 平台上新推出的代幣。TST Coin 代幣獲得了投資者和空投獵人的關注,尤其是那些對 memecoins、區塊鏈趨勢和早期加密貨幣機會感興趣的人。

BNBCARD代幣:BSC社區傳播自定義ID卡片制作與購買指南
本文將深入探討BNBCARD代幣通過分析項目未來規劃和社區驅動模式,爲BSC用戶和投資者提供全面指南。

TST代幣:從測試幣到BNB Chain上最大的迷因幣之一
本文深入探討TST代幣從測試幣到BNB Chain上最大迷因幣之一的驚人崛起

什麼是 BNB 代幣?完整了解BNB幣相關信息
BNB 代幣建立在 Binance Smart Chain 上,是一種高性能區塊鏈。在本文中,我們將詳細探討 BNB 代幣,從 A 到 Z 涵蓋你需要了解的一切。

什麼是 CHEEMS 代幣?柴犬紀念幣在 BNB Chain 上亮相
如果你正在探索 memecoins、CHEEMS 代幣及其在 BNB Chain 生態系統中的地位,本文將為你提供有關 CHEEMS Coin 的一切信息。

BUBB代幣:BNB鏈上的卡通青蛙MEME幣2025年投資分析
探討BUBB的卡通青蛙形象、價格表現及市值情況,對比其他青蛙幣競爭力。
Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Hiểu về Tiền điện tử Pendle

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

NFTs đã chết chưa? Đánh giá tình hình hiện tại và triển vọng tương lai của NFT vào năm 2025

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
