Chuyển đổi 1 Beyond Gaming (BDG) sang Indonesian Rupiah (IDR)
BDG/IDR: 1 BDG ≈ Rp31.23 IDR
Beyond Gaming Thị trường hôm nay
Beyond Gaming đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BDG được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp31.22. Với nguồn cung lưu hành là 4,500,000,000.00 BDG, tổng vốn hóa thị trường của BDG tính bằng IDR là Rp2,131,770,807,245,201.63. Trong 24h qua, giá của BDG tính bằng IDR đã giảm Rp-0.000004747, thể hiện mức giảm -0.23%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BDG tính bằng IDR là Rp56.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp15.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BDG sang IDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BDG sang IDR là Rp31.22 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.23% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BDG/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BDG/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Beyond Gaming
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.002057 | -0.4% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BDG/USDT là $0.002057, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.4%, Giá giao dịch Giao ngay BDG/USDT là $0.002057 và -0.4%, và Giá giao dịch Hợp đồng BDG/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Beyond Gaming sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi BDG sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BDG | 31.22IDR |
2BDG | 62.45IDR |
3BDG | 93.68IDR |
4BDG | 124.91IDR |
5BDG | 156.14IDR |
6BDG | 187.37IDR |
7BDG | 218.59IDR |
8BDG | 249.82IDR |
9BDG | 281.05IDR |
10BDG | 312.28IDR |
100BDG | 3,122.84IDR |
500BDG | 15,614.20IDR |
1000BDG | 31,228.41IDR |
5000BDG | 156,142.08IDR |
10000BDG | 312,284.17IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang BDG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.03202BDG |
2IDR | 0.06404BDG |
3IDR | 0.09606BDG |
4IDR | 0.128BDG |
5IDR | 0.1601BDG |
6IDR | 0.1921BDG |
7IDR | 0.2241BDG |
8IDR | 0.2561BDG |
9IDR | 0.2881BDG |
10IDR | 0.3202BDG |
10000IDR | 320.22BDG |
50000IDR | 1,601.10BDG |
100000IDR | 3,202.21BDG |
500000IDR | 16,011.05BDG |
1000000IDR | 32,022.11BDG |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BDG sang IDR và từ IDR sang BDG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000BDG sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang BDG, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Beyond Gaming phổ biến
Beyond Gaming | 1 BDG |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.17 INR |
![]() | Rp31.23 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.07 THB |
Beyond Gaming | 1 BDG |
---|---|
![]() | ₽0.19 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.07 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.3 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BDG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BDG = $0 USD, 1 BDG = €0 EUR, 1 BDG = ₹0.17 INR , 1 BDG = Rp31.23 IDR,1 BDG = $0 CAD, 1 BDG = £0 GBP, 1 BDG = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
PI chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001596 |
![]() | 0.0000004007 |
![]() | 0.00001736 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01436 |
![]() | 0.00005673 |
![]() | 0.0002639 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.04625 |
![]() | 0.196 |
![]() | 0.147 |
![]() | 0.00001746 |
![]() | 22.96 |
![]() | 0.01966 |
![]() | 0.0000004023 |
![]() | 0.00339 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Beyond Gaming của bạn
Nhập số lượng BDG của bạn
Nhập số lượng BDG của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beyond Gaming hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beyond Gaming.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Beyond Gaming sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.