Chuyển đổi 1 Basenji (BENJI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
BENJI/CNY: 1 BENJI ≈ ¥0.13 CNY
Basenji Thị trường hôm nay
Basenji đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BENJI được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.126. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000.00 BENJI, tổng vốn hóa thị trường của BENJI tính bằng CNY là ¥888,990,152.38. Trong 24h qua, giá của BENJI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0003095, thể hiện mức giảm -1.70%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BENJI tính bằng CNY là ¥0.6347, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08731.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BENJI sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BENJI sang CNY là ¥0.12 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.70% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BENJI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BENJI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Basenji
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0179 | -1.70% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BENJI/USDT là $0.0179, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.70%, Giá giao dịch Giao ngay BENJI/USDT là $0.0179 và -1.70%, và Giá giao dịch Hợp đồng BENJI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Basenji sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi BENJI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BENJI | 0.12CNY |
2BENJI | 0.25CNY |
3BENJI | 0.37CNY |
4BENJI | 0.5CNY |
5BENJI | 0.63CNY |
6BENJI | 0.75CNY |
7BENJI | 0.88CNY |
8BENJI | 1.00CNY |
9BENJI | 1.13CNY |
10BENJI | 1.26CNY |
1000BENJI | 126.04CNY |
5000BENJI | 630.20CNY |
10000BENJI | 1,260.40CNY |
50000BENJI | 6,302.03CNY |
100000BENJI | 12,604.06CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BENJI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 7.93BENJI |
2CNY | 15.86BENJI |
3CNY | 23.80BENJI |
4CNY | 31.73BENJI |
5CNY | 39.66BENJI |
6CNY | 47.60BENJI |
7CNY | 55.53BENJI |
8CNY | 63.47BENJI |
9CNY | 71.40BENJI |
10CNY | 79.33BENJI |
100CNY | 793.39BENJI |
500CNY | 3,966.97BENJI |
1000CNY | 7,933.94BENJI |
5000CNY | 39,669.73BENJI |
10000CNY | 79,339.46BENJI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BENJI sang CNY và từ CNY sang BENJI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000BENJI sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang BENJI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Basenji phổ biến
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.49 INR |
![]() | Rp271.08 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.59 THB |
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | ₽1.65 RUB |
![]() | R$0.1 BRL |
![]() | د.إ0.07 AED |
![]() | ₺0.61 TRY |
![]() | ¥0.13 CNY |
![]() | ¥2.57 JPY |
![]() | $0.14 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BENJI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BENJI = $0.02 USD, 1 BENJI = €0.02 EUR, 1 BENJI = ₹1.49 INR , 1 BENJI = Rp271.08 IDR,1 BENJI = $0.02 CAD, 1 BENJI = £0.01 GBP, 1 BENJI = ฿0.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
PI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.0008419 |
![]() | 0.03677 |
![]() | 70.89 |
![]() | 29.19 |
![]() | 0.1185 |
![]() | 0.5252 |
![]() | 70.88 |
![]() | 94.75 |
![]() | 402.80 |
![]() | 316.96 |
![]() | 0.03697 |
![]() | 47,513.27 |
![]() | 49.22 |
![]() | 0.0008448 |
![]() | 5.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Basenji của bạn
Nhập số lượng BENJI của bạn
Nhập số lượng BENJI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Basenji hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Basenji.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Basenji sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Basenji
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Basenji sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Basenji sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Basenji (BENJI)

Яка криптовалюта зараз найкраще купити?
Bitcoin залишається неперевершеним лідером у сфері інвестицій у криптовалютні активи.

Усе, що вам потрібно знати про XRP та новини, пов'язані з SEC
Зазираючи вперед, потенційні зміни в керівництві SEC можуть подальше сприяти XRP та загальній криптовалютній індустрії.

Що таке Grokcoin? Як він пов'язаний з штучним інтелектом Grok Ілона Маска?
Популярна мем-монета GROKCOIN на ланцюжку була додана до Інноваційної зони Gate.io сьогодні.

Що таке Grokcoin і як я можу купити Grokcoin?
У світі криптовалют нові токени виникають безкінечно, і Grokcoin поступово з'явився в останні роки завдяки своєму унікальному походженню та ринковій продуктивності.

Що таке Grokcoin: ціна, купівля, видобуток та повний аналіз гаманця
Що таке Grokcoin: ціна, купівля, видобуток та повний аналіз гаманця

Web3: Цього тижня ринок відновлюється, у лютому зібрано $951 млн.
Grayscale співпрацює зі стратегією криптовалют в США, коли SEC, CFTC та чиновники готуються до саміту 21 березня.
Tìm hiểu thêm về Basenji (BENJI)

RWA & Приватний кредит Частина 1: Ринкові можливості для у блокчейні приватного кредиту & торговельного фінансування

Що таке Бретт? Все, що вам потрібно знати про Бретта

Активи реального світу - всі активи будуть переміщені у блокчейні

Комплексний огляд молекули

Дослідницький звіт RWA: розпакування поточного шляху впровадження RWA та вивчення майбутньої логіки розвитку RWA-Fi
