Bancor Thị trường hôm nay
Bancor đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BNT chuyển đổi sang Hungarian Forint (HUF) là Ft121.4. Với nguồn cung lưu hành là 115,383,960 BNT, tổng vốn hóa thị trường của BNT tính bằng HUF là Ft4,936,647,288,303.49. Trong 24h qua, giá của BNT tính bằng HUF đã giảm Ft-17.26, biểu thị mức giảm -12.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNT tính bằng HUF là Ft3,777.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft42.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNT sang HUF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNT sang HUF là Ft121.4 HUF, với tỷ lệ thay đổi là -12.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNT/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNT/HUF trong ngày qua.
Giao dịch Bancor
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3328 | -14.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3317 | -14.75% |
The real-time trading price of BNT/USDT Spot is $0.3328, with a 24-hour trading change of -14.38%, BNT/USDT Spot is $0.3328 and -14.38%, and BNT/USDT Perpetual is $0.3317 and -14.75%.
Bảng chuyển đổi Bancor sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi BNT sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNT | 121.4HUF |
2BNT | 242.81HUF |
3BNT | 364.21HUF |
4BNT | 485.62HUF |
5BNT | 607.02HUF |
6BNT | 728.43HUF |
7BNT | 849.83HUF |
8BNT | 971.24HUF |
9BNT | 1,092.64HUF |
10BNT | 1,214.05HUF |
100BNT | 12,140.53HUF |
500BNT | 60,702.69HUF |
1000BNT | 121,405.38HUF |
5000BNT | 607,026.91HUF |
10000BNT | 1,214,053.82HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang BNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.008236BNT |
2HUF | 0.01647BNT |
3HUF | 0.02471BNT |
4HUF | 0.03294BNT |
5HUF | 0.04118BNT |
6HUF | 0.04942BNT |
7HUF | 0.05765BNT |
8HUF | 0.06589BNT |
9HUF | 0.07413BNT |
10HUF | 0.08236BNT |
100000HUF | 823.68BNT |
500000HUF | 4,118.43BNT |
1000000HUF | 8,236.86BNT |
5000000HUF | 41,184.33BNT |
10000000HUF | 82,368.67BNT |
Bảng chuyển đổi số tiền BNT sang HUF và HUF sang BNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNT sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HUF sang BNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bancor phổ biến
Bancor | 1 BNT |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.31EUR |
![]() | ₹28.78INR |
![]() | Rp5,225.97IDR |
![]() | $0.47CAD |
![]() | £0.26GBP |
![]() | ฿11.36THB |
Bancor | 1 BNT |
---|---|
![]() | ₽31.83RUB |
![]() | R$1.87BRL |
![]() | د.إ1.27AED |
![]() | ₺11.76TRY |
![]() | ¥2.43CNY |
![]() | ¥49.61JPY |
![]() | $2.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNT = $0.34 USD, 1 BNT = €0.31 EUR, 1 BNT = ₹28.78 INR, 1 BNT = Rp5,225.97 IDR, 1 BNT = $0.47 CAD, 1 BNT = £0.26 GBP, 1 BNT = ฿11.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
LEO chuyển đổi sang HUF
TON chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06823 |
![]() | 0.00001838 |
![]() | 0.0009161 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.7993 |
![]() | 0.002606 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.0139 |
![]() | 6.28 |
![]() | 10.06 |
![]() | 2.56 |
![]() | 0.0009238 |
![]() | 1,043.23 |
![]() | 0.00001845 |
![]() | 0.1596 |
![]() | 0.4829 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bancor của bạn
Nhập số lượng BNT của bạn
Nhập số lượng BNT của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bancor hiện tại theo Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bancor.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bancor sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bancor
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bancor sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bancor sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bancor sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bancor sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bancor (BNT)

Jeton RBNT : Vérification des actifs numériques sur la Blockchain
Cet article se penchera sur la façon dont RBNT est en train de remodeler lécosystème de la blockchain, ouvrant de nouvelles possibilités pour les investisseurs et les institutions.

RBNT: La première Blockchain formellement vérifiée au monde
En tant que premier réseau blockchain officiellement vérifié au monde, Redbelly Network marque une étape importante dans le développement de la technologie blockchain.