Azuma Coin Thị trường hôm nay
Azuma Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Azuma Coin chuyển đổi sang Hungarian Forint (HUF) là Ft0.04275. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 138,846,000 AZUM, tổng vốn hóa thị trường của Azuma Coin tính bằng HUF là Ft2,092,007,355.55. Trong 24h qua, giá của Azuma Coin tính bằng HUF đã tăng Ft0.000008976, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Azuma Coin tính bằng HUF là Ft30.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft0.0001358.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZUM sang HUF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZUM sang HUF là Ft0.04275 HUF, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AZUM/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZUM/HUF trong ngày qua.
Giao dịch Azuma Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AZUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AZUM/-- Spot is $ and 0%, and AZUM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Azuma Coin sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi AZUM sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZUM | 0.04HUF |
2AZUM | 0.08HUF |
3AZUM | 0.12HUF |
4AZUM | 0.17HUF |
5AZUM | 0.21HUF |
6AZUM | 0.25HUF |
7AZUM | 0.29HUF |
8AZUM | 0.34HUF |
9AZUM | 0.38HUF |
10AZUM | 0.42HUF |
10000AZUM | 427.54HUF |
50000AZUM | 2,137.72HUF |
100000AZUM | 4,275.44HUF |
500000AZUM | 21,377.21HUF |
1000000AZUM | 42,754.42HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang AZUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 23.38AZUM |
2HUF | 46.77AZUM |
3HUF | 70.16AZUM |
4HUF | 93.55AZUM |
5HUF | 116.94AZUM |
6HUF | 140.33AZUM |
7HUF | 163.72AZUM |
8HUF | 187.11AZUM |
9HUF | 210.5AZUM |
10HUF | 233.89AZUM |
100HUF | 2,338.93AZUM |
500HUF | 11,694.69AZUM |
1000HUF | 23,389.38AZUM |
5000HUF | 116,946.94AZUM |
10000HUF | 233,893.89AZUM |
Bảng chuyển đổi số tiền AZUM sang HUF và HUF sang AZUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AZUM sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUF sang AZUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Azuma Coin phổ biến
Azuma Coin | 1 AZUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.84IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Azuma Coin | 1 AZUM |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZUM = $0 USD, 1 AZUM = €0 EUR, 1 AZUM = ₹0.01 INR, 1 AZUM = Rp1.84 IDR, 1 AZUM = $0 CAD, 1 AZUM = £0 GBP, 1 AZUM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
LEO chuyển đổi sang HUF
AVAX chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06247 |
![]() | 0.00001661 |
![]() | 0.0008721 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.6587 |
![]() | 0.002386 |
![]() | 0.01069 |
![]() | 1.41 |
![]() | 8.53 |
![]() | 2.18 |
![]() | 5.72 |
![]() | 0.0008725 |
![]() | 0.00001662 |
![]() | 1,222.05 |
![]() | 0.1515 |
![]() | 0.06971 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Azuma Coin của bạn
Nhập số lượng AZUM của bạn
Nhập số lượng AZUM của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Azuma Coin hiện tại theo Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Azuma Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Azuma Coin sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Azuma Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Azuma Coin sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Azuma Coin sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Azuma Coin sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi Azuma Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Azuma Coin (AZUM)

Рекомендація Топ-обмін: Gate.io – першорядний вибір для торгівлі криптовалютою
Серед багатьох бірж Gate.io виділяється відмінною безпекою, багатими видами торгівлі та інноваційними сервісами Web3, ставши однією з перевірених платформ для глобальних користувачів.

Як вибрати хорошу біржу? Комплексний посібник
Вибір безпечної, надійної та функціонально насиченої біржі є важливим для інвесторів

The Next Stage of Ethereum Scaling: MegaETH Ecosystem Summary
What makes MegaETH different, and which projects are already taking advantage?

Дізнайтеся про прогноз ціни монети DOT на 2025 рік в одній статті
DOT стане лідером у галузі блокчейну до 2025 року, завдяки Polkadot 2.0 та її перевагам технології міжланцюгового зв'язку.

Top DeFi Protocols by Revenue in 2021-2025: Brief Analysis
This article reveals major trends, highlights successful models, and offers insights into what might come next.

Що робить криптовалюту вище?
У 2025 році ринок криптоактивів представляє складну і постійно змінюючуся ситуацію.