AXIS Thị trường hôm nay
AXIS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXIS chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1062. Với nguồn cung lưu hành là 0 AXIS, tổng vốn hóa thị trường của AXIS tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của AXIS tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXIS tính bằng INR là ₹15.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02713.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXIS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXIS sang INR là ₹0.1062 INR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXIS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXIS/INR trong ngày qua.
Giao dịch AXIS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03044 | -11.92% |
The real-time trading price of AXIS/USDT Spot is $0.03044, with a 24-hour trading change of -11.92%, AXIS/USDT Spot is $0.03044 and -11.92%, and AXIS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AXIS sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi AXIS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXIS | 0.1INR |
2AXIS | 0.21INR |
3AXIS | 0.31INR |
4AXIS | 0.42INR |
5AXIS | 0.53INR |
6AXIS | 0.63INR |
7AXIS | 0.74INR |
8AXIS | 0.84INR |
9AXIS | 0.95INR |
10AXIS | 1.06INR |
1000AXIS | 106.2INR |
5000AXIS | 531.04INR |
10000AXIS | 1,062.08INR |
50000AXIS | 5,310.41INR |
100000AXIS | 10,620.82INR |
Bảng chuyển đổi INR sang AXIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 9.41AXIS |
2INR | 18.83AXIS |
3INR | 28.24AXIS |
4INR | 37.66AXIS |
5INR | 47.07AXIS |
6INR | 56.49AXIS |
7INR | 65.9AXIS |
8INR | 75.32AXIS |
9INR | 84.73AXIS |
10INR | 94.15AXIS |
100INR | 941.54AXIS |
500INR | 4,707.73AXIS |
1000INR | 9,415.46AXIS |
5000INR | 47,077.3AXIS |
10000INR | 94,154.61AXIS |
Bảng chuyển đổi số tiền AXIS sang INR và INR sang AXIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AXIS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang AXIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AXIS phổ biến
AXIS | 1 AXIS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.29IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
AXIS | 1 AXIS |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXIS = $0 USD, 1 AXIS = €0 EUR, 1 AXIS = ₹0.11 INR, 1 AXIS = Rp19.29 IDR, 1 AXIS = $0 CAD, 1 AXIS = £0 GBP, 1 AXIS = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2678 |
![]() | 0.00007125 |
![]() | 0.003719 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.82 |
![]() | 0.01026 |
![]() | 0.04675 |
![]() | 5.98 |
![]() | 23.82 |
![]() | 38.48 |
![]() | 9.67 |
![]() | 0.003714 |
![]() | 4,456.42 |
![]() | 0.00007115 |
![]() | 0.6398 |
![]() | 0.3101 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AXIS của bạn
Nhập số lượng AXIS của bạn
Nhập số lượng AXIS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AXIS hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AXIS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AXIS sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AXIS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AXIS sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AXIS sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AXIS sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi AXIS sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AXIS (AXIS)

توقعات سعر SHIB لعام 2025
أظهر SHIB زخم نمو قوي في الربع الأول من عام 2025، مع ارتفاع الأسعار في ظل التقلبات.

تمت سرقة KiloEx، انخفضت عملة KILO: درس ثقيل في أمان DeFi
في أبريل 2025، تعرضت منصة تداول العقود الآجلة اللامركزية KiloEx لاختراق مدمر، مما أدى إلى فقدان حوالي 7.4 مليون دولار من الأصول.

عملة KERNEL: نجم المستقبل في نظام الرهان
منذ إطلاق mainnet في نهاية عام ٢٠٢٤، نما KernelDAO بسرعة، مع قيمة إجمالية مقفلة (TVL) تتجاوز ٢ مليار دولار.

يصعد ALCH لمدة 5 أيام متتالية - ما هو مشروع Alchemist AI؟
الكيميائي الذكاء الاصطناعي هو منصة تطوير تطبيقات الذكاء الاصطناعي المبتكرة.

توقعات سعر بولكادوت 2025: توسيع النظام البيئي القائم على التكنولوجيا وفرص السوق
بفضل هندستها الفريدة للباراشين ونموذج الحوكمة اللامركزية، تعمل بولكادوت على بناء مستقبل التعاون متعدد السلاسل.

أفضل تطبيقات كسب العملات الرقمية في عام 2025: مراجعة تطبيق Gate.io Mobile
اكتشف أفضل تطبيقات كسب العملات الرقمية لعام 2025، مع Gate.io الرائدة.