Axia Thị trường hôm nay
Axia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axia chuyển đổi sang Mexican Peso (MXN) là $0.03402. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 630,408 AXIAV3, tổng vốn hóa thị trường của Axia tính bằng MXN là $415,933.09. Trong 24h qua, giá của Axia tính bằng MXN đã tăng $0.00009837, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Axia tính bằng MXN là $103.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006523.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXIAV3 sang MXN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXIAV3 sang MXN là $0.03402 MXN, với tỷ lệ thay đổi là +0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXIAV3/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXIAV3/MXN trong ngày qua.
Giao dịch Axia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AXIAV3/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AXIAV3/-- Spot is $ and 0%, and AXIAV3/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Axia sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi AXIAV3 sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXIAV3 | 0.03MXN |
2AXIAV3 | 0.06MXN |
3AXIAV3 | 0.1MXN |
4AXIAV3 | 0.13MXN |
5AXIAV3 | 0.17MXN |
6AXIAV3 | 0.2MXN |
7AXIAV3 | 0.23MXN |
8AXIAV3 | 0.27MXN |
9AXIAV3 | 0.3MXN |
10AXIAV3 | 0.34MXN |
10000AXIAV3 | 340.21MXN |
50000AXIAV3 | 1,701.09MXN |
100000AXIAV3 | 3,402.19MXN |
500000AXIAV3 | 17,010.96MXN |
1000000AXIAV3 | 34,021.93MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang AXIAV3
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 29.39AXIAV3 |
2MXN | 58.78AXIAV3 |
3MXN | 88.17AXIAV3 |
4MXN | 117.57AXIAV3 |
5MXN | 146.96AXIAV3 |
6MXN | 176.35AXIAV3 |
7MXN | 205.74AXIAV3 |
8MXN | 235.14AXIAV3 |
9MXN | 264.53AXIAV3 |
10MXN | 293.92AXIAV3 |
100MXN | 2,939.28AXIAV3 |
500MXN | 14,696.4AXIAV3 |
1000MXN | 29,392.8AXIAV3 |
5000MXN | 146,964.01AXIAV3 |
10000MXN | 293,928.02AXIAV3 |
Bảng chuyển đổi số tiền AXIAV3 sang MXN và MXN sang AXIAV3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AXIAV3 sang MXN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MXN sang AXIAV3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axia phổ biến
Axia | 1 AXIAV3 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp26.61IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Axia | 1 AXIAV3 |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.25JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXIAV3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXIAV3 = $0 USD, 1 AXIAV3 = €0 EUR, 1 AXIAV3 = ₹0.15 INR, 1 AXIAV3 = Rp26.61 IDR, 1 AXIAV3 = $0 CAD, 1 AXIAV3 = £0 GBP, 1 AXIAV3 = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
LEO chuyển đổi sang MXN
LINK chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.17 |
![]() | 0.000316 |
![]() | 0.01619 |
![]() | 25.79 |
![]() | 12.98 |
![]() | 0.04453 |
![]() | 25.77 |
![]() | 0.2239 |
![]() | 164.57 |
![]() | 107.8 |
![]() | 41.75 |
![]() | 0.01618 |
![]() | 0.0003155 |
![]() | 23,269.52 |
![]() | 2.74 |
![]() | 2.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT, MXN sang BTC, MXN sang ETH, MXN sang USBT, MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axia của bạn
Nhập số lượng AXIAV3 của bạn
Nhập số lượng AXIAV3 của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axia hiện tại theo Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axia sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axia sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axia sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axia sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axia sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axia (AXIAV3)

WOF Coin: Explorer la montée du nouveau Meme Coin préféré
Les secrets derrière la hausse des prix

Jeton FLOW : Tendances des prix en 2025 et perspectives futures
Explorez le potentiel d'investissement des jetons FLOW et les prévisions de prix pour 2025

Jeton PALU : Dernière analyse des perspectives d'investissement et de développement en 2025
Explorez la nouvelle étoile mystérieuse de l'écosystème crypto, le jeton PALU

Un havre de sécurité dans la tempête ? Bitcoin pourrait émerger comme le plus grand gagnant au milieu des troubles tarifaires
Cet article traite de la manière dont les turbulences sur les marchés mondiaux déclenchées par les guerres commerciales poussent Bitcoin à présenter des caractéristiques dactif refuge, et explore les opportunités historiques que Bitcoin pourrait rencontrer à lavenir.

FARTCOIN Augmente de Plus de 30% en Intraday - Quelle Est la Prochaine Étape pour le Marché ?
Depuis sa création, FARTCOIN est rapidement devenu populaire avec son nom humoristique et drôle et sa culture communautaire.

Retracement de Fibonacci et le Nombre d'Or : Le mélange parfait de la nature et de l'investissement
Découvrez comment la séquence de Fibonacci et le Nombre dOr sappliquent à la nature et au trading. Apprenez à dessiner des retracements de Fibonacci pour identifier les niveaux de support et de résistance.