Axia Thị trường hôm nay
Axia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axia chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.5348. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 630,408 AXIAV3, tổng vốn hóa thị trường của Axia tính bằng LKR là Rs102,798,889.04. Trong 24h qua, giá của Axia tính bằng LKR đã tăng Rs0.001546, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Axia tính bằng LKR là Rs1,621.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.1025.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXIAV3 sang LKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXIAV3 sang LKR là Rs0.5348 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXIAV3/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXIAV3/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Axia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AXIAV3/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AXIAV3/-- Spot is $ and 0%, and AXIAV3/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Axia sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi AXIAV3 sang LKR
A Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXIAV3 | 0.53LKR |
2AXIAV3 | 1.06LKR |
3AXIAV3 | 1.6LKR |
4AXIAV3 | 2.13LKR |
5AXIAV3 | 2.67LKR |
6AXIAV3 | 3.2LKR |
7AXIAV3 | 3.74LKR |
8AXIAV3 | 4.27LKR |
9AXIAV3 | 4.81LKR |
10AXIAV3 | 5.34LKR |
1000AXIAV3 | 534.86LKR |
5000AXIAV3 | 2,674.3LKR |
10000AXIAV3 | 5,348.61LKR |
50000AXIAV3 | 26,743.08LKR |
100000AXIAV3 | 53,486.16LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang AXIAV3
![]() | Chuyển thành A |
---|---|
1LKR | 1.86AXIAV3 |
2LKR | 3.73AXIAV3 |
3LKR | 5.6AXIAV3 |
4LKR | 7.47AXIAV3 |
5LKR | 9.34AXIAV3 |
6LKR | 11.21AXIAV3 |
7LKR | 13.08AXIAV3 |
8LKR | 14.95AXIAV3 |
9LKR | 16.82AXIAV3 |
10LKR | 18.69AXIAV3 |
100LKR | 186.96AXIAV3 |
500LKR | 934.82AXIAV3 |
1000LKR | 1,869.64AXIAV3 |
5000LKR | 9,348.21AXIAV3 |
10000LKR | 18,696.42AXIAV3 |
Bảng chuyển đổi số tiền AXIAV3 sang LKR và LKR sang AXIAV3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AXIAV3 sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang AXIAV3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axia phổ biến
Axia | 1 AXIAV3 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp26.61IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Axia | 1 AXIAV3 |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.25JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXIAV3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXIAV3 = $0 USD, 1 AXIAV3 = €0 EUR, 1 AXIAV3 = ₹0.15 INR, 1 AXIAV3 = Rp26.61 IDR, 1 AXIAV3 = $0 CAD, 1 AXIAV3 = £0 GBP, 1 AXIAV3 = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LKR
- ETH chuyển đổi sang LKR
- USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
- BNB chuyển đổi sang LKR
- SOL chuyển đổi sang LKR
- USDC chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
- DOGE chuyển đổi sang LKR
- ADA chuyển đổi sang LKR
- STETH chuyển đổi sang LKR
- SMART chuyển đổi sang LKR
- WBTC chuyển đổi sang LKR
- LEO chuyển đổi sang LKR
- LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07315 |
![]() | 0.00001939 |
![]() | 0.001034 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.7919 |
![]() | 0.002779 |
![]() | 0.01223 |
![]() | 1.64 |
![]() | 6.69 |
![]() | 10.56 |
![]() | 2.67 |
![]() | 0.001034 |
![]() | 1,336.59 |
![]() | 0.00001938 |
![]() | 0.1794 |
![]() | 0.1296 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axia của bạn
Nhập số lượng AXIAV3 của bạn
Nhập số lượng AXIAV3 của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axia hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axia sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axia sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axia sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axia sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axia sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axia (AXIAV3)

Koin GNOCCHI: Sebuah Memecoin yang Terinspirasi oleh Shiba Inu yang Membuat Gelombang di Dunia Kripto
Artikel ini akan menganalisis prospek investasi token GNOCCHI secara mendalam dan mengeksplorasi posisinya di pasar koin MEME pada tahun 2025.

Token WAKTU: Bintang Muncul dari Gejolak Koin Meme Solana 2025
Token TIME adalah koin meme berbasis blockchain Solana, diluncurkan oleh Raydium Protocol LaunchLab pada tahun 2024

Analisis Mendalam Pidato Ketua Fed Powell dan Dampaknya pada Pasar Mata Uang Kripto
Pada 16 April 2025, Jerome Powell, Ketua Federal Reserve (FED), menyampaikan pidato berjudul “Prospek Ekonomi” di Economic Club of Chicago.

Token DARK: Bintang Masa Depan Potensial dari Fusi Kecerdasan Buatan dan Aset Kripto pada 2025
DARK Token adalah kriptocurrency yang didasarkan pada blockchain Solana, mendukung ekosistem MCP yang didorong oleh Lingkungan Eksekusi Terpercaya (TEEs).

Ripple Masuk RWA: Ripple Mendapatkan Lisensi Brokerage AS
Tokenisasi Aset Dunia Nyata (RWA) adalah proses transformasi aset tradisional (seperti obligasi, real estat, dana, dll.) menjadi aset digital melalui teknologi blockchain.

BANK Token: Mengubah Definisi Tabungan dan Pendapatan Terenkripsi
Token BANK adalah token governance asli dari protokol Lorenzo, beroperasi pada jaringan blockchain yang efisien, bertujuan untuk memperbarui infrastruktur keuangan terdesentralisasi