Chuyển đổi 1 Axia (AXIAV3) sang Hong Kong Dollar (HKD)
AXIAV3/HKD: 1 AXIAV3 ≈ $0.01 HKD
Axia Thị trường hôm nay
Axia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axia được chuyển đổi thành Hong Kong Dollar (HKD) là $0.01366. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 630,408.00 AXIAV3, tổng vốn hóa thị trường của Axia tính bằng HKD là $67,138.08. Trong 24h qua, giá của Axia tính bằng HKD đã tăng $0.000005072, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.29%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Axia tính bằng HKD là $41.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00262.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AXIAV3 sang HKD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AXIAV3 sang HKD là $0.01 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.29% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AXIAV3/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXIAV3/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Axia
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AXIAV3/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay AXIAV3/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng AXIAV3/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Axia sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi AXIAV3 sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXIAV3 | 0.01HKD |
2AXIAV3 | 0.02HKD |
3AXIAV3 | 0.04HKD |
4AXIAV3 | 0.05HKD |
5AXIAV3 | 0.06HKD |
6AXIAV3 | 0.08HKD |
7AXIAV3 | 0.09HKD |
8AXIAV3 | 0.1HKD |
9AXIAV3 | 0.12HKD |
10AXIAV3 | 0.13HKD |
10000AXIAV3 | 136.68HKD |
50000AXIAV3 | 683.44HKD |
100000AXIAV3 | 1,366.88HKD |
500000AXIAV3 | 6,834.42HKD |
1000000AXIAV3 | 13,668.84HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang AXIAV3
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 73.15AXIAV3 |
2HKD | 146.31AXIAV3 |
3HKD | 219.47AXIAV3 |
4HKD | 292.63AXIAV3 |
5HKD | 365.79AXIAV3 |
6HKD | 438.95AXIAV3 |
7HKD | 512.11AXIAV3 |
8HKD | 585.27AXIAV3 |
9HKD | 658.43AXIAV3 |
10HKD | 731.59AXIAV3 |
100HKD | 7,315.90AXIAV3 |
500HKD | 36,579.54AXIAV3 |
1000HKD | 73,159.08AXIAV3 |
5000HKD | 365,795.41AXIAV3 |
10000HKD | 731,590.83AXIAV3 |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AXIAV3 sang HKD và từ HKD sang AXIAV3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000AXIAV3 sang HKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang AXIAV3, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Axia phổ biến
Axia | 1 AXIAV3 |
---|---|
![]() | ₩2.34 KRW |
![]() | ₴0.07 UAH |
![]() | NT$0.06 TWD |
![]() | ₨0.49 PKR |
![]() | ₱0.1 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0.04 CZK |
Axia | 1 AXIAV3 |
---|---|
![]() | RM0.01 MYR |
![]() | zł0.01 PLN |
![]() | kr0.02 SEK |
![]() | R0.03 ZAR |
![]() | Rs0.53 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXIAV3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AXIAV3 = $undefined USD, 1 AXIAV3 = € EUR, 1 AXIAV3 = ₹ INR , 1 AXIAV3 = Rp IDR,1 AXIAV3 = $ CAD, 1 AXIAV3 = £ GBP, 1 AXIAV3 = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
TON chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.71 |
![]() | 0.0007338 |
![]() | 0.03162 |
![]() | 64.16 |
![]() | 27.01 |
![]() | 0.1005 |
![]() | 0.4625 |
![]() | 64.17 |
![]() | 325.10 |
![]() | 86.81 |
![]() | 274.86 |
![]() | 0.03181 |
![]() | 43,419.02 |
![]() | 0.0007331 |
![]() | 4.09 |
![]() | 16.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT,HKD sang BTC,HKD sang ETH,HKD sang USBT , HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axia của bạn
Nhập số lượng AXIAV3 của bạn
Nhập số lượng AXIAV3 của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axia hiện tại bằng Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axia sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axia sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axia sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axia sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axia sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axia (AXIAV3)

API3 2025年价格预测:潜在增长与关键因素
探讨API3到2025年潜在涨至2美元的可能性、关键驱动因素、预测与风险。

EOS 最新新闻:EOS Network 更名 Vaulta,EOS 大涨超30%
今日 EOS Network宣布将更名为Vaulta,标志着其向Web3银行战略转型的正式启动。

SIREN代币:希腊神话启发的AI驱动加密货币
文章介绍了SIREN的核心驱动力SirenAI,分析其在加密市场中的独特优势和潜在风险。

什么是Mubarak币?如何购买Mubarak币?
本文探讨了Mubarak Coin,这是一种于 2025 年推出的新型加密货币。

FARTCOIN 价格多少?可以在哪里购买 FARTCOIN 代币?
文章详细介绍了FARTCOIN的核心概念、Terminal of Truth平台的创新应用,以及其在AI对话体验方面的突破。

Celestia 代币 TIA 价格多少?Celestia 是什么项目?
Celestia通过模块化设计,为区块链的可扩展性与开发者体验提供了全新解决方案,TIA代币则成为衡量其生态价值的关键指标。