Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axelar chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs97.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 943,754,453.12 AXL, tổng vốn hóa thị trường của Axelar tính bằng LKR là Rs28,109,874,830,574.46. Trong 24h qua, giá của Axelar tính bằng LKR đã tăng Rs4.02, biểu thị mức tăng +4.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Axelar tính bằng LKR là Rs804.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs83.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXL sang LKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXL sang LKR là Rs97.69 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +4.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXL/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXL/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Axelar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AXL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AXL/-- Spot is $ and 0%, and AXL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Axelar sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi AXL sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXL | 97.69LKR |
2AXL | 195.39LKR |
3AXL | 293.08LKR |
4AXL | 390.78LKR |
5AXL | 488.47LKR |
6AXL | 586.17LKR |
7AXL | 683.86LKR |
8AXL | 781.56LKR |
9AXL | 879.25LKR |
10AXL | 976.95LKR |
100AXL | 9,769.55LKR |
500AXL | 48,847.76LKR |
1000AXL | 97,695.52LKR |
5000AXL | 488,477.61LKR |
10000AXL | 976,955.23LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang AXL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.01023AXL |
2LKR | 0.02047AXL |
3LKR | 0.0307AXL |
4LKR | 0.04094AXL |
5LKR | 0.05117AXL |
6LKR | 0.06141AXL |
7LKR | 0.07165AXL |
8LKR | 0.08188AXL |
9LKR | 0.09212AXL |
10LKR | 0.1023AXL |
10000LKR | 102.35AXL |
50000LKR | 511.79AXL |
100000LKR | 1,023.58AXL |
500000LKR | 5,117.94AXL |
1000000LKR | 10,235.88AXL |
Bảng chuyển đổi số tiền AXL sang LKR và LKR sang AXL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AXL sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LKR sang AXL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axelar phổ biến
Axelar | 1 AXL |
---|---|
![]() | $0.32USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹26.77INR |
![]() | Rp4,861.02IDR |
![]() | $0.43CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.57THB |
Axelar | 1 AXL |
---|---|
![]() | ₽29.61RUB |
![]() | R$1.74BRL |
![]() | د.إ1.18AED |
![]() | ₺10.94TRY |
![]() | ¥2.26CNY |
![]() | ¥46.14JPY |
![]() | $2.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXL = $0.32 USD, 1 AXL = €0.29 EUR, 1 AXL = ₹26.77 INR, 1 AXL = Rp4,861.02 IDR, 1 AXL = $0.43 CAD, 1 AXL = £0.24 GBP, 1 AXL = ฿10.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07354 |
![]() | 0.00001952 |
![]() | 0.001015 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.7914 |
![]() | 0.002763 |
![]() | 0.01291 |
![]() | 1.63 |
![]() | 10.02 |
![]() | 6.55 |
![]() | 2.56 |
![]() | 0.001012 |
![]() | 0.00001959 |
![]() | 1,417.46 |
![]() | 0.1742 |
![]() | 0.1271 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axelar của bạn
Nhập số lượng AXL của bạn
Nhập số lượng AXL của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axelar sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axelar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axelar sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axelar sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axelar (AXL)
Tìm hiểu thêm về Axelar (AXL)

Axelar Tiền điện tử Deep Dive: Một Người tiên phong trong đổi mới Khả năng tương tác Mạng lưới Cross-Chain

Nghiên cứu Gate: TVL của Berachain đạt mức ATH $3 tỷ; Gate.io & Consensus tiên phong trong Mạng xã hội âm nhạc Web3

Sự Bùng Nổ của XRP, Một Đánh Giá về 9 Dự Án liên quan đến Hệ Sinh Thái

Phân tích toàn diện về Symbiosis bị đánh giá thấp - một nơi dừng duy nhất để giao dịch Cross-Chain AMM DEX và tương lai của các giao dịch Cross-Chain

Nghiên cứu cổng: FTX $16B tuyên bố bỏ phiếu sắp tới, Pump.fun thúc đẩy lưu lượng mới, Hệ sinh thái SUI tỏa sáng
