Chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang Nepalese Rupee (NPR)
AVAX/NPR: 1 AVAX ≈ रू2,513.09 NPR
Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalanche được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू2,513.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 414,360,000.00 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng NPR là रू139,199,190,275,442.37. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng NPR đã tăng रू0.1399, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.75%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng NPR là रू19,377.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू374.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AVAX sang NPR
Tính đến 2025-03-15 05:37:07, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang NPR là रू2,513.09 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +0.75% trong 24h qua (2025-03-14 05:40:00) thành (2025-03-15 05:35:00), Trang biểu đồ giá AVAX/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 18.78 | +0.75% | |
![]() Spot | $ 0.0097 | -1.02% | |
![]() Spot | $ 18.47 | -2.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 18.78 | +0.81% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AVAX/USDT là $18.78, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.75%, Giá giao dịch Giao ngay AVAX/USDT là $18.78 và +0.75%, và Giá giao dịch Hợp đồng AVAX/USDT là $18.78 và +0.81%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi AVAX sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 2,513.09NPR |
2AVAX | 5,026.18NPR |
3AVAX | 7,539.27NPR |
4AVAX | 10,052.36NPR |
5AVAX | 12,565.45NPR |
6AVAX | 15,078.55NPR |
7AVAX | 17,591.64NPR |
8AVAX | 20,104.73NPR |
9AVAX | 22,617.82NPR |
10AVAX | 25,130.91NPR |
100AVAX | 251,309.18NPR |
500AVAX | 1,256,545.94NPR |
1000AVAX | 2,513,091.88NPR |
5000AVAX | 12,565,459.40NPR |
10000AVAX | 25,130,918.80NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.0003979AVAX |
2NPR | 0.0007958AVAX |
3NPR | 0.001193AVAX |
4NPR | 0.001591AVAX |
5NPR | 0.001989AVAX |
6NPR | 0.002387AVAX |
7NPR | 0.002785AVAX |
8NPR | 0.003183AVAX |
9NPR | 0.003581AVAX |
10NPR | 0.003979AVAX |
1000000NPR | 397.91AVAX |
5000000NPR | 1,989.58AVAX |
10000000NPR | 3,979.16AVAX |
50000000NPR | 19,895.81AVAX |
100000000NPR | 39,791.62AVAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AVAX sang NPR và từ NPR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AVAX sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NPR sang AVAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | SM197.4 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T65.01 TMT |
![]() | VT2,190.46 VUV |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | WS$50.21 WST |
![]() | $50.14 XCD |
![]() | SDR13.72 XDR |
![]() | ₣1,985.41 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AVAX = $undefined USD, 1 AVAX = € EUR, 1 AVAX = ₹ INR , 1 AVAX = Rp IDR,1 AVAX = $ CAD, 1 AVAX = £ GBP, 1 AVAX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
PI chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1738 |
![]() | 0.00004425 |
![]() | 0.001936 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.006301 |
![]() | 0.02783 |
![]() | 3.74 |
![]() | 4.96 |
![]() | 21.46 |
![]() | 16.80 |
![]() | 0.001954 |
![]() | 2,568.96 |
![]() | 2.61 |
![]() | 0.00004441 |
![]() | 0.2639 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalanche của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalanche
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?
AIvalanche DeFAIエージェントは、Avalancheブロックチェーンを革新しています。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測
仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加
香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?
先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?