Chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang Euro (EUR)
AVAX/EUR: 1 AVAX ≈ €18.24 EUR
Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €18.24. Với nguồn cung lưu hành là 414,835,840.00 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng EUR là €6,779,116,811.33. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng EUR đã giảm €-1.56, thể hiện mức giảm -7.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng EUR là €129.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €2.50.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AVAX sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang EUR là €18.24 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AVAX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 20.33 | -5.00% | |
![]() Spot | $ 0.0106 | -5.35% | |
![]() Spot | $ 20.31 | -5.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 20.32 | -5.09% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AVAX/USDT là $20.33, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.00%, Giá giao dịch Giao ngay AVAX/USDT là $20.33 và -5.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng AVAX/USDT là $20.32 và -5.09%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Euro
Bảng chuyển đổi AVAX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 18.29EUR |
2AVAX | 36.58EUR |
3AVAX | 54.88EUR |
4AVAX | 73.17EUR |
5AVAX | 91.47EUR |
6AVAX | 109.76EUR |
7AVAX | 128.05EUR |
8AVAX | 146.35EUR |
9AVAX | 164.64EUR |
10AVAX | 182.94EUR |
100AVAX | 1,829.42EUR |
500AVAX | 9,147.13EUR |
1000AVAX | 18,294.27EUR |
5000AVAX | 91,471.39EUR |
10000AVAX | 182,942.78EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.05466AVAX |
2EUR | 0.1093AVAX |
3EUR | 0.1639AVAX |
4EUR | 0.2186AVAX |
5EUR | 0.2733AVAX |
6EUR | 0.3279AVAX |
7EUR | 0.3826AVAX |
8EUR | 0.4372AVAX |
9EUR | 0.4919AVAX |
10EUR | 0.5466AVAX |
10000EUR | 546.61AVAX |
50000EUR | 2,733.09AVAX |
100000EUR | 5,466.19AVAX |
500000EUR | 27,330.95AVAX |
1000000EUR | 54,661.90AVAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AVAX sang EUR và từ EUR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AVAX sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang AVAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | CHF17.37 CHF |
![]() | kr136.49 DKK |
![]() | £991.24 EGP |
![]() | ₫502,526.58 VND |
![]() | KM35.78 BAM |
![]() | USh75,883.09 UGX |
![]() | lei90.98 RON |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ﷼76.58 SAR |
![]() | ₵321.6 GHS |
![]() | د.ك6.23 KWD |
![]() | ₦33,037.8 NGN |
![]() | .د.ب7.68 BHD |
![]() | FCFA12,000.86 XAF |
![]() | K42,895.57 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AVAX = $undefined USD, 1 AVAX = € EUR, 1 AVAX = ₹ INR , 1 AVAX = Rp IDR,1 AVAX = $ CAD, 1 AVAX = £ GBP, 1 AVAX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.34 |
![]() | 0.006629 |
![]() | 0.2936 |
![]() | 558.38 |
![]() | 256.32 |
![]() | 0.9098 |
![]() | 4.33 |
![]() | 557.81 |
![]() | 3,116.64 |
![]() | 795.12 |
![]() | 2,386.46 |
![]() | 0.2943 |
![]() | 375,823.57 |
![]() | 0.006627 |
![]() | 148.90 |
![]() | 39.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalanche của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalanche
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI 代幣是什麼?
AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。

Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?
在低迷的市場中,基於比特幣的NFT表現出色

加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測
2024年第二季度雪崩幣看漲前景的最大威脅

每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值
比特幣現貨ETF連續17個交易日實現了凈流入,ARKB在2月份是表現最好的比特幣現貨ETF。

每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值
洪都拉斯禁止交易加密貨幣,Pixels將向RON持有者空投2000萬代幣,Blast TVL將超過18億美元,World APP的日活躍用戶將超過100萬。

每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%
香港對公共基金的虛擬資產監管進行規範,機構認為IRD可能成為DeFi的新敘事。SOL、AVAX和HNT在2023年率先上漲,其中SOL今年上漲超過700%。