Chuyển đổi 1 AVA (AVA) sang Vietnamese Đồng (VND)
AVA/VND: 1 AVA ≈ ₫16,020.80 VND
AVA Thị trường hôm nay
AVA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫16,020.80. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,427,748.00 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng VND là ₫22,641,718,248,877,621.53. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng VND đã tăng ₫0.01307, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng VND là ₫158,731.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫299.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AVA sang VND
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang VND là ₫16,020.80 VND, với tỷ lệ thay đổi là +2.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AVA/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/VND trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.651 | +2.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6549 | +2.22% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AVA/USDT là $0.651, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.05%, Giá giao dịch Giao ngay AVA/USDT là $0.651 và +2.05%, và Giá giao dịch Hợp đồng AVA/USDT là $0.6549 và +2.22%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi AVA sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 16,020.80VND |
2AVA | 32,041.60VND |
3AVA | 48,062.41VND |
4AVA | 64,083.21VND |
5AVA | 80,104.01VND |
6AVA | 96,124.82VND |
7AVA | 112,145.62VND |
8AVA | 128,166.42VND |
9AVA | 144,187.23VND |
10AVA | 160,208.03VND |
100AVA | 1,602,080.34VND |
500AVA | 8,010,401.72VND |
1000AVA | 16,020,803.44VND |
5000AVA | 80,104,017.22VND |
10000AVA | 160,208,034.44VND |
Bảng chuyển đổi VND sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00006241AVA |
2VND | 0.0001248AVA |
3VND | 0.0001872AVA |
4VND | 0.0002496AVA |
5VND | 0.000312AVA |
6VND | 0.0003745AVA |
7VND | 0.0004369AVA |
8VND | 0.0004993AVA |
9VND | 0.0005617AVA |
10VND | 0.0006241AVA |
10000000VND | 624.18AVA |
50000000VND | 3,120.94AVA |
100000000VND | 6,241.88AVA |
500000000VND | 31,209.42AVA |
1000000000VND | 62,418.84AVA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AVA sang VND và từ VND sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AVA sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang AVA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | SM6.92 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T2.28 TMT |
![]() | VT76.79 VUV |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | WS$1.76 WST |
![]() | $1.76 XCD |
![]() | SDR0.48 XDR |
![]() | ₣69.6 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AVA = $undefined USD, 1 AVA = € EUR, 1 AVA = ₹ INR , 1 AVA = Rp IDR,1 AVA = $ CAD, 1 AVA = £ GBP, 1 AVA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
LEO chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0008898 |
![]() | 0.000000236 |
![]() | 0.000009995 |
![]() | 0.00815 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.0000325 |
![]() | 0.0001516 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.02766 |
![]() | 0.1151 |
![]() | 0.08822 |
![]() | 0.00001001 |
![]() | 13.28 |
![]() | 0.0000002345 |
![]() | 0.00138 |
![]() | 0.002043 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Informations sur le jeton Mubarak : Explorez les derniers points chauds de la cryptomonnaie en 2025, Gate.io vous emmène à comprendre à l'avance !
La pièce Mubarak combine non seulement des éléments humoristiques et humoristiques d'Internet avec une logique financière rigoureuse, mais fournit également aux investisseurs particuliers des perspectives de marché sans précédent.

Comment se comporte le prix du jeton ELX? Quels sont les avantages uniques du jeton ELX?
Le jeton ELX se distingue sur le marché concurrentiel des cryptomonnaies par sa technologie innovante et son application étendue.

Qu'est-ce que le P2P? Applications et avantages et inconvénients des réseaux pair à pair
Les réseaux pair à pair (P2P) sont l'une des technologies fondamentales qui favorisent la décentralisation dans la finance, le partage de fichiers et les systèmes de blockchain.

Qu'est-ce qu'un ETF? Avantages et inconvénients des fonds ETF?
Les ETF permettent aux investisseurs de suivre la performance d'un indice, d'un secteur ou d'une matière première sans avoir à acheter des actifs individuels.

Qu'est-ce que PulseChain (PLS)? Apprenez-en davantage sur le projet de blockchain de couche 1 hardforked d'Ethereum
PulseChain (PLS) est l'un de ces projets, un fork dur de la blockchain de couche 1 d'Ethereum, conçu pour offrir des frais plus bas, une plus grande évolutivité et des transactions plus rapides.

Initiative de la Journée Internationale des Femmes de Gate Charity : Faire avancer les droits des femmes grâce à l'éducation à la santé sexuelle et aux dépistages
Soins sans frontières : Gate Charity organise une initiative de santé sexuelle au Bénin pour protéger les femmes et les jeunes
Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Comprendre AVA AI: En tant qu'agent phare IP de Holoworld AI, quelle est sa valeur?

L'AVA de Travala devient l'avenir des voyages alimentés par la crypto

Jeton AVAAI : Transformer l'avenir du trading intelligent

Qu'est-ce que l'Avalanche Coin (AVAX) ?

Qu'est-ce que MXS Games (XSEED)?
