Chuyển đổi 1 AVA (AVA) sang Tanzanian Shilling (TZS)
AVA/TZS: 1 AVA ≈ Sh1,818.19 TZS
AVA Thị trường hôm nay
AVA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh1,818.19. Với nguồn cung lưu hành là 57,500,200.00 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng TZS là Sh284,091,198,027,037.66. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng TZS đã giảm Sh-0.01198, thể hiện mức giảm -1.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng TZS là Sh17,527.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh33.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AVA sang TZS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang TZS là Sh1,818.19 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -1.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AVA/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/TZS trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.6691 | -1.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6649 | -1.90% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AVA/USDT là $0.6691, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.76%, Giá giao dịch Giao ngay AVA/USDT là $0.6691 và -1.76%, và Giá giao dịch Hợp đồng AVA/USDT là $0.6649 và -1.90%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi AVA sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 1,820.63TZS |
2AVA | 3,641.27TZS |
3AVA | 5,461.91TZS |
4AVA | 7,282.55TZS |
5AVA | 9,103.18TZS |
6AVA | 10,923.82TZS |
7AVA | 12,744.46TZS |
8AVA | 14,565.10TZS |
9AVA | 16,385.73TZS |
10AVA | 18,206.37TZS |
100AVA | 182,063.75TZS |
500AVA | 910,318.78TZS |
1000AVA | 1,820,637.56TZS |
5000AVA | 9,103,187.82TZS |
10000AVA | 18,206,375.65TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.0005492AVA |
2TZS | 0.001098AVA |
3TZS | 0.001647AVA |
4TZS | 0.002197AVA |
5TZS | 0.002746AVA |
6TZS | 0.003295AVA |
7TZS | 0.003844AVA |
8TZS | 0.004394AVA |
9TZS | 0.004943AVA |
10TZS | 0.005492AVA |
1000000TZS | 549.25AVA |
5000000TZS | 2,746.29AVA |
10000000TZS | 5,492.58AVA |
50000000TZS | 27,462.90AVA |
100000000TZS | 54,925.81AVA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AVA sang TZS và từ TZS sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AVA sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TZS sang AVA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | SM7.12 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T2.35 TMT |
![]() | VT79.03 VUV |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | WS$1.81 WST |
![]() | $1.81 XCD |
![]() | SDR0.49 XDR |
![]() | ₣71.63 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AVA = $undefined USD, 1 AVA = € EUR, 1 AVA = ₹ INR , 1 AVA = Rp IDR,1 AVA = $ CAD, 1 AVA = £ GBP, 1 AVA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
PI chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
LINK chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.008536 |
![]() | 0.000002193 |
![]() | 0.00009636 |
![]() | 0.1839 |
![]() | 0.07829 |
![]() | 0.000306 |
![]() | 0.001376 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.2528 |
![]() | 1.06 |
![]() | 0.8463 |
![]() | 0.00009473 |
![]() | 116.23 |
![]() | 0.1257 |
![]() | 0.000002196 |
![]() | 0.01316 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Token AVL: Avalon Labs Membangun Ekosistem Keuangan Di Rantai Bitcoin
Jelajahi bagaimana token AVL memberdayakan revolusi keuangan Bitcoin on-chain Avalon Labs.

Token AVL: Inti dari Ekosistem DeFi Bitcoin Avalon Labs
Token AVL membantu investor membuka potensi Bitcoin dan memaksimalkan likuiditas dan hasil melalui stablecoin USDa, platform peminjaman terdesentralisasi, dan derivatif Bitcoin.

Apa itu Token AVAXAI?
AIvalanche DeFAI Agents sedang merevolusi blockchain Avalanche.

Temukan LAVA Token: Protokol Data Revolusioner untuk Dunia Blockchain
Sebagai pelopor dalam koordinasi lalu lintas cross-chain, Token LAVA menonjol dengan protokol data blockchain yang inovatif.

Token LAVAELYSIUM: Jantung dari Ekosistem Permainan Blockchain Vulcan Forged
Temukan token LAVAELYSIUM dan temukan ekosistem permainan blockchain Vulcan Forged.

Token Jaringan Lava: Bagaimana Protokol Blockchain Dapat Mengoptimalkan Transaksi Cross-chain dan Agregasi Data
Token Jaringan Lava adalah terobosan revolusioner dalam infrastruktur blockchain, menyediakan layanan RPC terdesentralisasi untuk ekosistem multi-chain.
Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Memahami AVA AI: Sebagai Flagship Agent IP dari Holoworld AI, Apa Nilainya?

AVA Travala Menjadi Masa Depan Perjalanan Berbasis Kripto

Token AVAAI: Mengubah Masa Depan Perdagangan Cerdas

Apa itu Koin Longsor (AVAX)?

Apa itu MXS Games (XSEED)?
