Chuyển đổi 1 AVA (AVA) sang Tanzanian Shilling (TZS)
AVA/TZS: 1 AVA ≈ Sh1,725.80 TZS
AVA Thị trường hôm nay
AVA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh1,725.80. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,427,748.00 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng TZS là Sh269,315,464,383,497.52. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng TZS đã tăng Sh0.004289, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.68%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng TZS là Sh17,527.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh33.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AVA sang TZS
Tính đến 2025-03-23 08:40:36, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang TZS là Sh1,725.80 TZS, với tỷ lệ thay đổi là +0.68% trong 24h qua (2025-03-22 08:45:00) thành (2025-03-23 08:40:00), Trang biểu đồ giá AVA/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/TZS trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.6351 | +1.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6319 | +1.12% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AVA/USDT là $0.6351, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.42%, Giá giao dịch Giao ngay AVA/USDT là $0.6351 và +1.42%, và Giá giao dịch Hợp đồng AVA/USDT là $0.6319 và +1.12%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi AVA sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 1,725.80TZS |
2AVA | 3,451.60TZS |
3AVA | 5,177.40TZS |
4AVA | 6,903.20TZS |
5AVA | 8,629.00TZS |
6AVA | 10,354.80TZS |
7AVA | 12,080.60TZS |
8AVA | 13,806.41TZS |
9AVA | 15,532.21TZS |
10AVA | 17,258.01TZS |
100AVA | 172,580.13TZS |
500AVA | 862,900.68TZS |
1000AVA | 1,725,801.36TZS |
5000AVA | 8,629,006.84TZS |
10000AVA | 17,258,013.69TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.0005794AVA |
2TZS | 0.001158AVA |
3TZS | 0.001738AVA |
4TZS | 0.002317AVA |
5TZS | 0.002897AVA |
6TZS | 0.003476AVA |
7TZS | 0.004056AVA |
8TZS | 0.004635AVA |
9TZS | 0.005214AVA |
10TZS | 0.005794AVA |
1000000TZS | 579.44AVA |
5000000TZS | 2,897.20AVA |
10000000TZS | 5,794.40AVA |
50000000TZS | 28,972.04AVA |
100000000TZS | 57,944.09AVA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AVA sang TZS và từ TZS sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AVA sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TZS sang AVA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | SM6.75 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T2.22 TMT |
![]() | VT74.91 VUV |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | WS$1.72 WST |
![]() | $1.71 XCD |
![]() | SDR0.47 XDR |
![]() | ₣67.9 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AVA = $undefined USD, 1 AVA = € EUR, 1 AVA = ₹ INR , 1 AVA = Rp IDR,1 AVA = $ CAD, 1 AVA = £ GBP, 1 AVA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
TON chuyển đổi sang TZS
LINK chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.007993 |
![]() | 0.000002183 |
![]() | 0.00009157 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.07675 |
![]() | 0.0002953 |
![]() | 0.001402 |
![]() | 0.1839 |
![]() | 0.2578 |
![]() | 1.08 |
![]() | 0.7702 |
![]() | 0.00009225 |
![]() | 121.45 |
![]() | 0.00000219 |
![]() | 0.04954 |
![]() | 0.01286 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Previsão de Preço do ETC: Análise de Retorno do Investimento do ETC e Avaliação de Risco
Este artigo explora as flutuações de curto prazo e o potencial de longo prazo do ETC, elabora sobre estratégias de longo e curto prazo e fornece uma avaliação abrangente dos fatores de risco do investimento em ETC.

Iniciativa do Gate Charity para o Dia Internacional da Mulher: Avançando os Direitos das Mulheres Através da Educação em Saúde Sexual e Rastreios
Cuidados Sem Fronteiras: A Gate Charity Organiza uma Iniciativa de Saúde Sexual em Benin para Proteger Mulheres e Jovens

Token EZ: Uma Plataforma Avançada de Desenvolvimento de IA que Serve Criadores
ez1.dev é uma plataforma de IA que ajuda criadores a realizarem ideias com LLMs avançados, ferramentas de IA e automação.

Token AVL: A Avalon Labs Constrói Um Ecossistema Financeiro Na Cadeia Bitcoin
Explore como o token AVL está impulsionando a revolução financeira on-chain do Bitcoin da Avalon Labs.

O preço disparou 100% em 5 dias após ter ido online. O que é o Kaito AI, o cavalo escuro na pista de IA?
Kaito AI, uma plataforma de inteligência artificial para Web3, está a mudar a forma como obtemos e analisamos informações sobre criptomoedas.

Kaito AI: Características, Preços e Avaliações para Criadores de Conteúdo
Descubra como a Kaito AI revoluciona a criação de conteúdo com recursos de ponta, preços flexíveis e desempenho superior.
Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Compreendendo AVA AI: Como o Agente Principal IP da Holoworld AI, qual é o seu valor?

O AVA da Travala torna-se o futuro das viagens com criptomoedas

Token AVAAI: Transformando o Futuro da Negociação Inteligente

O que é a Moeda da Avalanche (AVAX)?

Novo favorito do Mundo Cripto: Tokens de Agente de IA
