Chuyển đổi 1 AVA (AVA) sang Norwegian Krone (NOK)
AVA/NOK: 1 AVA ≈ kr7.14 NOK
AVA Thị trường hôm nay
AVA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr7.14. Với nguồn cung lưu hành là 57,500,200.00 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng NOK là kr4,310,896,201.59. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng NOK đã giảm kr-0.01429, thể hiện mức giảm -2.07%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng NOK là kr67.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.1279.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AVA sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang NOK là kr7.14 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -2.07% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AVA/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/NOK trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.6762 | -2.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6713 | -2.07% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AVA/USDT là $0.6762, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.07%, Giá giao dịch Giao ngay AVA/USDT là $0.6762 và -2.07%, và Giá giao dịch Hợp đồng AVA/USDT là $0.6713 và -2.07%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi AVA sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 7.14NOK |
2AVA | 14.28NOK |
3AVA | 21.42NOK |
4AVA | 28.57NOK |
5AVA | 35.71NOK |
6AVA | 42.85NOK |
7AVA | 50.00NOK |
8AVA | 57.14NOK |
9AVA | 64.28NOK |
10AVA | 71.43NOK |
100AVA | 714.32NOK |
500AVA | 3,571.61NOK |
1000AVA | 7,143.23NOK |
5000AVA | 35,716.18NOK |
10000AVA | 71,432.37NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.1399AVA |
2NOK | 0.2799AVA |
3NOK | 0.4199AVA |
4NOK | 0.5599AVA |
5NOK | 0.6999AVA |
6NOK | 0.8399AVA |
7NOK | 0.9799AVA |
8NOK | 1.11AVA |
9NOK | 1.25AVA |
10NOK | 1.39AVA |
1000NOK | 139.99AVA |
5000NOK | 699.96AVA |
10000NOK | 1,399.92AVA |
50000NOK | 6,999.62AVA |
100000NOK | 13,999.25AVA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AVA sang NOK và từ NOK sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AVA sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang AVA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₩906.46 KRW |
![]() | ₴28.14 UAH |
![]() | NT$21.74 TWD |
![]() | ₨189.04 PKR |
![]() | ₱37.87 PHP |
![]() | $1 AUD |
![]() | Kč15.28 CZK |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | RM2.86 MYR |
![]() | zł2.61 PLN |
![]() | kr6.92 SEK |
![]() | R11.86 ZAR |
![]() | Rs207.5 LKR |
![]() | $0.88 SGD |
![]() | $1.09 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AVA = $undefined USD, 1 AVA = € EUR, 1 AVA = ₹ INR , 1 AVA = Rp IDR,1 AVA = $ CAD, 1 AVA = £ GBP, 1 AVA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
PI chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.19 |
![]() | 0.0005653 |
![]() | 0.02478 |
![]() | 47.64 |
![]() | 20.03 |
![]() | 0.07869 |
![]() | 0.3539 |
![]() | 47.63 |
![]() | 64.78 |
![]() | 272.94 |
![]() | 217.97 |
![]() | 0.02452 |
![]() | 30,228.08 |
![]() | 32.10 |
![]() | 0.0005668 |
![]() | 3.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

AVL Токен: Avalon Labs Buduje finansowy ekosystem na łańcuchu Bitcoin
Дослідіть, як токен AVL приводить фінансову революцію Avalon Labs у сфері біткойну on-chain.

AVL Токен: Ядро Bitcoin DeFi Екосистеми Avalon Labs
AVL Token допомагає інвесторам розблокувати потенціал Bitcoin та максимізувати ліквідність та доходність за допомогою стабільних монет USDa, децентралізованих платформ для позичання та похідних Bitcoin.

Що таке токен AVAXAI?
AIvalanche DeFAI Agents революціонізує блокчейн Avalanche.

Дізнайтеся про токен LAVA: революційний протокол даних для світу блокчейну
Як піонер у координації трафіку між ланцюжками, токен LAVA виділяється своїм інноваційним протоколом обробки даних блокчейну.

Токен LAVAELYSIUM: Серце грального екосистему Vulcan Forged Blockchain
Відкрийте токен LAVAELYSIUM та розкрийте екосистему блокчейну Vulcan Forged для геймінгу.

AVAAI Токен: Революціонізація Аудіовізуальних Штучних Інтелектуальних Агентів з Holoworld AI
Токени AVAAI ведуть інновації штучних інтелектуальних агентів, а Holoworld AI створює нове майбутнє для аудіовізуальної взаємодії.
Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Розуміння AVA AI: Як головний агент IP компанії Holoworld AI, яка є її вартістю?

AVA Travala стає майбутністю криптовалютного туризму

AVAAI Токен: Трансформація майбутньої розумної торгівлі

Що таке Avalanche Coin (AVAX)?

Що таке MXS Games (XSEED)?
