Chuyển đổi 1 AVA (AVA) sang Nigerian Naira (NGN)
AVA/NGN: 1 AVA ≈ ₦1,044.69 NGN
AVA Thị trường hôm nay
AVA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA được chuyển đổi thành Nigerian Naira (NGN) là ₦1,044.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,427,748.00 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng NGN là ₦97,065,174,231,215.12. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng NGN đã tăng ₦0.02828, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.49%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng NGN là ₦10,435.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦19.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AVA sang NGN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang NGN là ₦1,044.68 NGN, với tỷ lệ thay đổi là +4.49% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AVA/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/NGN trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.6583 | +4.49% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6582 | +4.94% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AVA/USDT là $0.6583, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.49%, Giá giao dịch Giao ngay AVA/USDT là $0.6583 và +4.49%, và Giá giao dịch Hợp đồng AVA/USDT là $0.6582 và +4.94%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi AVA sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 1,044.68NGN |
2AVA | 2,089.37NGN |
3AVA | 3,134.06NGN |
4AVA | 4,178.74NGN |
5AVA | 5,223.43NGN |
6AVA | 6,268.12NGN |
7AVA | 7,312.80NGN |
8AVA | 8,357.49NGN |
9AVA | 9,402.18NGN |
10AVA | 10,446.87NGN |
100AVA | 104,468.70NGN |
500AVA | 522,343.53NGN |
1000AVA | 1,044,687.06NGN |
5000AVA | 5,223,435.34NGN |
10000AVA | 10,446,870.69NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.0009572AVA |
2NGN | 0.001914AVA |
3NGN | 0.002871AVA |
4NGN | 0.003828AVA |
5NGN | 0.004786AVA |
6NGN | 0.005743AVA |
7NGN | 0.0067AVA |
8NGN | 0.007657AVA |
9NGN | 0.008615AVA |
10NGN | 0.009572AVA |
1000000NGN | 957.22AVA |
5000000NGN | 4,786.12AVA |
10000000NGN | 9,572.24AVA |
50000000NGN | 47,861.22AVA |
100000000NGN | 95,722.44AVA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AVA sang NGN và từ NGN sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AVA sang NGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NGN sang AVA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $11.24 NAD |
![]() | ₼1.1 AZN |
![]() | Sh1,754.61 TZS |
![]() | so'm8,207.73 UZS |
![]() | FCFA379.48 XOF |
![]() | $623.58 ARS |
![]() | دج85.43 DZD |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₨29.56 MUR |
![]() | ﷼0.25 OMR |
![]() | S/2.43 PEN |
![]() | дин. or din.67.71 RSD |
![]() | $101.47 JMD |
![]() | TT$4.39 TTD |
![]() | kr88.06 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AVA = $undefined USD, 1 AVA = € EUR, 1 AVA = ₹ INR , 1 AVA = Rp IDR,1 AVA = $ CAD, 1 AVA = £ GBP, 1 AVA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
LINK chuyển đổi sang NGN
LEO chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01378 |
![]() | 0.000003695 |
![]() | 0.0001541 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.1332 |
![]() | 0.0005107 |
![]() | 0.002428 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.4308 |
![]() | 1.82 |
![]() | 1.34 |
![]() | 0.0001542 |
![]() | 205.34 |
![]() | 0.000003737 |
![]() | 0.02137 |
![]() | 0.03141 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT,NGN sang BTC,NGN sang ETH,NGN sang USBT , NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア
AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

AVAXAIトークンとは何ですか?
AIvalanche DeFAIエージェントは、Avalancheブロックチェーンを革新しています。

ブロックチェーン世界の革命的なデータプロトコル、LAVAトークンを発見
イノベーティブなブロックチェーンデータプロトコルを備えたLAVAトークンは、クロスチェーントラフィックコーディネーションの先駆者として際立っています。

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心
LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

LAVAネットワークトークン:ブロックチェーンプロトコルがクロスチェーントランザクションとデータ集約を最適化する方法
LAVAネットワークトークンは、ブロックチェーンインフラストラクチャの革命的なブレークスルーであり、マルチチェーンエコシステムに対して分散型のRPCサービスを提供しています。

AVAAI トークン:Holoworld AIでオーディオビジュアルAIエージェントを革新する
AVAAIトークンはAIエージェントの革新をリードし、Holoworld AIは音声と映像の相互作用に新たな未来を創り出します。