Chuyển đổi 1 AVA (AVA) sang Mozambican Metical (MZN)
AVA/MZN: 1 AVA ≈ MT41.36 MZN
AVA Thị trường hôm nay
AVA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT41.36. Với nguồn cung lưu hành là 57,500,200.00 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng MZN là MT151,945,517,109.02. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng MZN đã giảm MT-0.03193, thể hiện mức giảm -4.70%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng MZN là MT412.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.7787.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AVA sang MZN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang MZN là MT41.36 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -4.70% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AVA/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/MZN trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.6475 | -4.70% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6478 | -4.31% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AVA/USDT là $0.6475, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.70%, Giá giao dịch Giao ngay AVA/USDT là $0.6475 và -4.70%, và Giá giao dịch Hợp đồng AVA/USDT là $0.6478 và -4.31%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi AVA sang MZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 42.03MZN |
2AVA | 84.07MZN |
3AVA | 126.10MZN |
4AVA | 168.14MZN |
5AVA | 210.17MZN |
6AVA | 252.21MZN |
7AVA | 294.24MZN |
8AVA | 336.28MZN |
9AVA | 378.31MZN |
10AVA | 420.35MZN |
100AVA | 4,203.54MZN |
500AVA | 21,017.70MZN |
1000AVA | 42,035.40MZN |
5000AVA | 210,177.04MZN |
10000AVA | 420,354.08MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MZN | 0.02378AVA |
2MZN | 0.04757AVA |
3MZN | 0.07136AVA |
4MZN | 0.09515AVA |
5MZN | 0.1189AVA |
6MZN | 0.1427AVA |
7MZN | 0.1665AVA |
8MZN | 0.1903AVA |
9MZN | 0.2141AVA |
10MZN | 0.2378AVA |
10000MZN | 237.89AVA |
50000MZN | 1,189.47AVA |
100000MZN | 2,378.94AVA |
500000MZN | 11,894.73AVA |
1000000MZN | 23,789.46AVA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AVA sang MZN và từ MZN sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AVA sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MZN sang AVA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.66 USD |
![]() | €0.59 EUR |
![]() | ₹54.97 INR |
![]() | Rp9,981.69 IDR |
![]() | $0.89 CAD |
![]() | £0.49 GBP |
![]() | ฿21.7 THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽60.8 RUB |
![]() | R$3.58 BRL |
![]() | د.إ2.42 AED |
![]() | ₺22.46 TRY |
![]() | ¥4.64 CNY |
![]() | ¥94.75 JPY |
![]() | $5.13 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AVA = $0.66 USD, 1 AVA = €0.59 EUR, 1 AVA = ₹54.97 INR , 1 AVA = Rp9,981.69 IDR,1 AVA = $0.89 CAD, 1 AVA = £0.49 GBP, 1 AVA = ฿21.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MZN
ETH chuyển đổi sang MZN
USDT chuyển đổi sang MZN
XRP chuyển đổi sang MZN
BNB chuyển đổi sang MZN
SOL chuyển đổi sang MZN
USDC chuyển đổi sang MZN
ADA chuyển đổi sang MZN
DOGE chuyển đổi sang MZN
TRX chuyển đổi sang MZN
STETH chuyển đổi sang MZN
SMART chuyển đổi sang MZN
PI chuyển đổi sang MZN
WBTC chuyển đổi sang MZN
LEO chuyển đổi sang MZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3751 |
![]() | 0.00009499 |
![]() | 0.004187 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.41 |
![]() | 0.01313 |
![]() | 0.06021 |
![]() | 7.82 |
![]() | 11.10 |
![]() | 46.65 |
![]() | 36.54 |
![]() | 0.004029 |
![]() | 4,910.12 |
![]() | 5.36 |
![]() | 0.00009372 |
![]() | 0.8234 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Mozambican Metical (MZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Mozambican Metical?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Noticias diarias | BTC vuelve a estar por encima de los $93,000, ADA aumentó en más del 70% para convertirse en la octava criptomoneda más grande
Trump anunció el establecimiento de la reserva de criptomonedas de EE. UU .; La valoración totalmente diluida de XRPs superó a ETH por primera vez; ADA se disparó para convertirse en la octava criptomoneda más grande.

AVL Token: Avalon Labs Construye un Ecosistema Financiero en la Cadena de Bitcoin
Explora cómo el token AVL está impulsando la revolución financiera on-chain de Bitcoin de Avalon Labs.

¿Qué es el índice de miedo y avaricia de las criptomonedas?
¿Qué es el índice de miedo y avaricia? ¿Cómo funciona y cómo puedes usarlo para el comercio de criptomonedas? Aprende cómo aprovechar este índice para evaluar el sentimiento del mercado y optimizar tu estrategia comercial en 2025.

Predicción del precio del token JUP 2025: ¿Experimentará Jupiter un gran avance?
Si el equipo de Jupiter puede seguir cumpliendo con la hoja de ruta, la explosión del token JUP en 2025 no solo será un aumento en las cifras de precio, sino también una reconfiguración de la lógica de valor de la pista del agregador DeFi.

Token AVL: El núcleo del ecosistema de DeFi de Bitcoin de Avalon Labs
AVL Token ayuda a los inversores a desbloquear el potencial de Bitcoin y maximizar la liquidez y los rendimientos a través de stablecoins USDa, plataformas de préstamos descentralizadas y derivados de Bitcoin.

¿Qué es el token AVAXAI?
Los Agentes DeFAI de AIvalanche están revolucionando la cadena de bloques Avalanche.
Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Comprender AVA AI: ¿Cuál es su valor como IP de Agente Insignia de Holoworld AI?

AVA de Travala se convierte en el futuro de los viajes impulsados por cripto

AVAAI Token: Transformando el futuro del comercio inteligente

¿Qué es Avalanche Coin (AVAX)?

El nuevo favorito del mundo de la Cripto: Tokens de agente de IA
