AVA Thị trường hôm nay
AVA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.6208. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,500,200.00 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng EUR là €31,983,181.53. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng EUR đã tăng €0.004049, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.59%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng EUR là €5.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01092.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AVA sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang EUR là €0.62 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.59% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AVA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.6904 | +0.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6937 | +1.30% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AVA/USDT là $0.6904, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.59%, Giá giao dịch Giao ngay AVA/USDT là $0.6904 và +0.59%, và Giá giao dịch Hợp đồng AVA/USDT là $0.6937 và +1.30%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Euro
Bảng chuyển đổi AVA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 0.62EUR |
2AVA | 1.24EUR |
3AVA | 1.86EUR |
4AVA | 2.48EUR |
5AVA | 3.10EUR |
6AVA | 3.72EUR |
7AVA | 4.34EUR |
8AVA | 4.96EUR |
9AVA | 5.58EUR |
10AVA | 6.20EUR |
1000AVA | 620.85EUR |
5000AVA | 3,104.29EUR |
10000AVA | 6,208.58EUR |
50000AVA | 31,042.93EUR |
100000AVA | 62,085.87EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.61AVA |
2EUR | 3.22AVA |
3EUR | 4.83AVA |
4EUR | 6.44AVA |
5EUR | 8.05AVA |
6EUR | 9.66AVA |
7EUR | 11.27AVA |
8EUR | 12.88AVA |
9EUR | 14.49AVA |
10EUR | 16.10AVA |
100EUR | 161.06AVA |
500EUR | 805.33AVA |
1000EUR | 1,610.67AVA |
5000EUR | 8,053.36AVA |
10000EUR | 16,106.72AVA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AVA sang EUR và từ EUR sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000AVA sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AVA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.69 USD |
![]() | €0.62 EUR |
![]() | ₹57.89 INR |
![]() | Rp10,512.63 IDR |
![]() | $0.94 CAD |
![]() | £0.52 GBP |
![]() | ฿22.86 THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽64.04 RUB |
![]() | R$3.77 BRL |
![]() | د.إ2.55 AED |
![]() | ₺23.65 TRY |
![]() | ¥4.89 CNY |
![]() | ¥99.79 JPY |
![]() | $5.4 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AVA = $0.69 USD, 1 AVA = €0.62 EUR, 1 AVA = ₹57.89 INR , 1 AVA = Rp10,512.63 IDR,1 AVA = $0.94 CAD, 1 AVA = £0.52 GBP, 1 AVA = ฿22.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.05 |
![]() | 0.006605 |
![]() | 0.2905 |
![]() | 558.07 |
![]() | 230.35 |
![]() | 0.94 |
![]() | 4.14 |
![]() | 558.09 |
![]() | 744.72 |
![]() | 3,213.55 |
![]() | 2,503.80 |
![]() | 0.2916 |
![]() | 383,309.06 |
![]() | 382.61 |
![]() | 0.006656 |
![]() | 57.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

رمز AVL: تقوم Avalon Labs ببناء نظام بيئي مالي على سلسلة بيتكوين
استكشف كيف يقوم رمز AVL بتشغيل ثورة أفالون لابس المالية على سلسلة بيتكوين.

عملة AVL: نواة نظام Avalon Labs للبيتكوين المشفر DeFi
يساعد عملة AVL المستثمرين على استغلال إمكانات بيتكوين وزيادة السيولة والعائدات من خلال عملات مستقرة بالدولار USDa ومنصات الإقراض اللامركزية ومشتقات بيتكوين.

ما هي عملة AVAXAI؟
تقنية AIvalanche DeFAI Agents تحدث ثورة في سلسلة كتل Avalanche.

اكتشف TOKEN LAVA: بروتوكول بيانات ثوري لعالم البلوكتشين
كونها رائدة في تنسيق حركة السلاسل المتقاطعة، تبرز عملة LAVA ببروتوكول بياناتها المبتكر للبلوكتشين.

عملة LAVAELYSIUM: قلب بلوكتشين Vulcan Forged لنظام الألعاب
اكتشف عملة LAVAELYSIUM واكتشف نظام الألعاب في سلسلة الكتل الخردة.

عملة AVAAI: تحويل وكلاء AI السمعية البصرية باستخدام Holoworld AI
تقود رموز AVAAI الابتكار في وكلاء الذكاء الاصطناعي، وتخلق Holoworld AI مستقبلاً جديداً للتفاعل السمعي البصري.
Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

فهم AVA AI: كوكيل العلامة التجارية الرئيسي لـ Holoworld AI ، ما هي قيمتها؟

AVA لـ Travala تصبح مستقبل السفر المدعوم بالعملات الرقمية

عملة AVAAI: تحويل مستقبل التداول الذكي

ما هي عملة أفالانش (AVAX)؟

ما هي ألعاب MXS (XSEED)؟
