Chuyển đổi 1 AVA (AVA) sang British Pound (GBP)
AVA/GBP: 1 AVA ≈ £0.50 GBP
AVA Thị trường hôm nay
AVA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA được chuyển đổi thành British Pound (GBP) là £0.5024. Với nguồn cung lưu hành là 57,500,200.00 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng GBP là £21,699,026.94. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng GBP đã giảm £-0.01546, thể hiện mức giảm -2.29%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng GBP là £4.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.009154.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AVA sang GBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang GBP là £0.50 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.29% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AVA/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.66 | -2.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.658 | -3.18% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AVA/USDT là $0.66, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.29%, Giá giao dịch Giao ngay AVA/USDT là $0.66 và -2.29%, và Giá giao dịch Hợp đồng AVA/USDT là $0.658 và -3.18%.
Bảng chuyển đổi AVA sang British Pound
Bảng chuyển đổi AVA sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 0.5GBP |
2AVA | 1.00GBP |
3AVA | 1.50GBP |
4AVA | 2.00GBP |
5AVA | 2.51GBP |
6AVA | 3.01GBP |
7AVA | 3.51GBP |
8AVA | 4.01GBP |
9AVA | 4.52GBP |
10AVA | 5.02GBP |
1000AVA | 502.49GBP |
5000AVA | 2,512.47GBP |
10000AVA | 5,024.94GBP |
50000AVA | 25,124.70GBP |
100000AVA | 50,249.41GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.99AVA |
2GBP | 3.98AVA |
3GBP | 5.97AVA |
4GBP | 7.96AVA |
5GBP | 9.95AVA |
6GBP | 11.94AVA |
7GBP | 13.93AVA |
8GBP | 15.92AVA |
9GBP | 17.91AVA |
10GBP | 19.90AVA |
100GBP | 199.00AVA |
500GBP | 995.03AVA |
1000GBP | 1,990.07AVA |
5000GBP | 9,950.36AVA |
10000GBP | 19,900.73AVA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AVA sang GBP và từ GBP sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000AVA sang GBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang AVA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | UF0 CLF |
![]() | CNH0 CNH |
![]() | CUC0 CUC |
![]() | $16.06 CUP |
![]() | Esc66.1 CVE |
![]() | $1.47 FJD |
![]() | £0.5 FKP |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | £0.5 GGP |
![]() | D47.09 GMD |
![]() | GFr5,819.32 GNF |
![]() | Q5.17 GTQ |
![]() | L16.62 HNL |
![]() | G88.19 HTG |
![]() | £0.5 IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AVA = $undefined USD, 1 AVA = € EUR, 1 AVA = ₹ INR , 1 AVA = Rp IDR,1 AVA = $ CAD, 1 AVA = £ GBP, 1 AVA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
PI chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.81 |
![]() | 0.007953 |
![]() | 0.3493 |
![]() | 665.73 |
![]() | 283.91 |
![]() | 1.11 |
![]() | 5.02 |
![]() | 665.77 |
![]() | 919.33 |
![]() | 3,901.20 |
![]() | 3,092.90 |
![]() | 0.3427 |
![]() | 419,784.96 |
![]() | 454.86 |
![]() | 0.007972 |
![]() | 47.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng British Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT,GBP sang BTC,GBP sang ETH,GBP sang USBT , GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

AVL代币:Avalon Labs打造比特币链上金融生态系统
探索AVL代币如何推动Avalon Labs的比特币链上金融革命。

AVL代币:Avalon Labs比特币DeFi生态系统的核心
通过USDa稳定币、去中心化借贷平台和比特币衍生品,AVL代币助力投资者释放比特币潜力,实现流动性和收益最大化。

什么是AVAXAI代币?
AIvalanche DeFAI Agents (AVAXAI) 是Avalanche区块链上首个集成人工智能和去中心化金融的代理中心。

探索LAVA代币:区块链世界的革命性数据协议
作为跨链流量协调的先锋,LAVA代币正以其创新的区块链数据协议脱颖而出。

LAVAELYSIUM代币:Vulcan Forged区块链游戏生态系统的核心
探索LAVAELYSIUM代币,揭秘Vulcan Forged的区块链游戏生态系统。

Lava Network代币:区块链协议如何优化跨链交易和数据聚合
Lava Network代币是区块链基础设施的革命性突破,为多链生态系统提供去中心化RPC服务。