Aurory Thị trường hôm nay
Aurory đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AURY chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫2,196.64. Với nguồn cung lưu hành là 72,004,290 AURY, tổng vốn hóa thị trường của AURY tính bằng VND là ₫3,892,439,419,659,223.07. Trong 24h qua, giá của AURY tính bằng VND đã giảm ₫-184.82, biểu thị mức giảm -7.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AURY tính bằng VND là ₫573,155.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,181.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AURY sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AURY sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -7.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AURY/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AURY/VND trong ngày qua.
Giao dịch Aurory
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AURY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AURY/-- Spot is $ and 0%, and AURY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aurory sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi AURY sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AURY | 2,196.64VND |
2AURY | 4,393.29VND |
3AURY | 6,589.93VND |
4AURY | 8,786.58VND |
5AURY | 10,983.23VND |
6AURY | 13,179.87VND |
7AURY | 15,376.52VND |
8AURY | 17,573.17VND |
9AURY | 19,769.81VND |
10AURY | 21,966.46VND |
100AURY | 219,664.65VND |
500AURY | 1,098,323.28VND |
1000AURY | 2,196,646.56VND |
5000AURY | 10,983,232.83VND |
10000AURY | 21,966,465.67VND |
Bảng chuyển đổi VND sang AURY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0004552AURY |
2VND | 0.0009104AURY |
3VND | 0.001365AURY |
4VND | 0.00182AURY |
5VND | 0.002276AURY |
6VND | 0.002731AURY |
7VND | 0.003186AURY |
8VND | 0.003641AURY |
9VND | 0.004097AURY |
10VND | 0.004552AURY |
1000000VND | 455.23AURY |
5000000VND | 2,276.19AURY |
10000000VND | 4,552.39AURY |
50000000VND | 22,761.96AURY |
100000000VND | 45,523.93AURY |
Bảng chuyển đổi số tiền AURY sang VND và VND sang AURY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AURY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang AURY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aurory phổ biến
Aurory | 1 AURY |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.46INR |
![]() | Rp1,354.05IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.94THB |
Aurory | 1 AURY |
---|---|
![]() | ₽8.25RUB |
![]() | R$0.49BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.05TRY |
![]() | ¥0.63CNY |
![]() | ¥12.85JPY |
![]() | $0.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AURY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AURY = $0.09 USD, 1 AURY = €0.08 EUR, 1 AURY = ₹7.46 INR, 1 AURY = Rp1,354.05 IDR, 1 AURY = $0.12 CAD, 1 AURY = £0.07 GBP, 1 AURY = ฿2.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
LEO chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009265 |
![]() | 0.000000249 |
![]() | 0.00001276 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.01023 |
![]() | 0.00003509 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.0001765 |
![]() | 0.1296 |
![]() | 0.08495 |
![]() | 0.0329 |
![]() | 0.00001275 |
![]() | 0.0000002486 |
![]() | 18.33 |
![]() | 0.002162 |
![]() | 0.001646 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aurory của bạn
Nhập số lượng AURY của bạn
Nhập số lượng AURY của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aurory hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aurory.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aurory sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aurory
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aurory sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aurory sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aurory sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aurory sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aurory (AURY)

GHIBLI代币热潮:SOL链Meme币与吉卜力风格的社交影响
2025年3月底,吉卜力风格的AI生成图像在社交媒体上走红,催生了SOL链上的GHIBLI代币。

Miyazaki meme热潮:宫崎骏画风与加密货币的碰撞
在3月下旬,加密货币市场迎来了一场前所未有的Miyazaki meme热潮。

1SOS代币:Solana Swap智能DEFI工具的核心资产
Solana Swap结合Solana区块链高性能和DeepMind模型智能,提供高效低成本的数字资产交换平台。

B3: 2025年加密游戏生态系统的领军者
B3正引领区块链游戏革命,打造开放式游戏生态系统。

CKP代币强势崛起,PancakeSwap生态2025最具潜力黑马
文章详细介绍了Cakepie SubDAO的运作原理、veCAKE机制的优势,以及CKP如何成为DeFi收益之王。

第一行情|美国公布对等关税冲击加密市场,美联储或提前降息
美联储可能将提前至6月宣布降息