Chuyển đổi 1 Asteroids (ROIDS) sang Indian Rupee (INR)
ROIDS/INR: 1 ROIDS ≈ ₹0.09 INR
Asteroids Thị trường hôm nay
Asteroids đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROIDS được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹0.09401. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ROIDS, tổng vốn hóa thị trường của ROIDS tính bằng INR là ₹0.00. Trong 24h qua, giá của ROIDS tính bằng INR đã giảm ₹-0.0000725, thể hiện mức giảm -6.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROIDS tính bằng INR là ₹543.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07381.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ROIDS sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ROIDS sang INR là ₹0.09 INR, với tỷ lệ thay đổi là -6.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ROIDS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROIDS/INR trong ngày qua.
Giao dịch Asteroids
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ROIDS/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ROIDS/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ROIDS/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Asteroids sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ROIDS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROIDS | 0.09INR |
2ROIDS | 0.18INR |
3ROIDS | 0.28INR |
4ROIDS | 0.37INR |
5ROIDS | 0.47INR |
6ROIDS | 0.56INR |
7ROIDS | 0.65INR |
8ROIDS | 0.75INR |
9ROIDS | 0.84INR |
10ROIDS | 0.94INR |
10000ROIDS | 940.10INR |
50000ROIDS | 4,700.51INR |
100000ROIDS | 9,401.02INR |
500000ROIDS | 47,005.13INR |
1000000ROIDS | 94,010.26INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ROIDS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 10.63ROIDS |
2INR | 21.27ROIDS |
3INR | 31.91ROIDS |
4INR | 42.54ROIDS |
5INR | 53.18ROIDS |
6INR | 63.82ROIDS |
7INR | 74.45ROIDS |
8INR | 85.09ROIDS |
9INR | 95.73ROIDS |
10INR | 106.37ROIDS |
100INR | 1,063.71ROIDS |
500INR | 5,318.56ROIDS |
1000INR | 10,637.13ROIDS |
5000INR | 53,185.68ROIDS |
10000INR | 106,371.36ROIDS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ROIDS sang INR và từ INR sang ROIDS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ROIDS sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ROIDS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Asteroids phổ biến
Asteroids | 1 ROIDS |
---|---|
![]() | $0.02 NAD |
![]() | ₼0 AZN |
![]() | Sh3.06 TZS |
![]() | so'm14.3 UZS |
![]() | FCFA0.66 XOF |
![]() | $1.09 ARS |
![]() | دج0.15 DZD |
Asteroids | 1 ROIDS |
---|---|
![]() | ₨0.05 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0 PEN |
![]() | дин. or din.0.12 RSD |
![]() | $0.18 JMD |
![]() | TT$0.01 TTD |
![]() | kr0.15 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROIDS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ROIDS = $undefined USD, 1 ROIDS = € EUR, 1 ROIDS = ₹ INR , 1 ROIDS = Rp IDR,1 ROIDS = $ CAD, 1 ROIDS = £ GBP, 1 ROIDS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2611 |
![]() | 0.00007133 |
![]() | 0.003157 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.76 |
![]() | 0.00967 |
![]() | 0.04613 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.13 |
![]() | 8.60 |
![]() | 25.69 |
![]() | 0.003137 |
![]() | 4,063.12 |
![]() | 0.00007107 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.4207 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Asteroids của bạn
Nhập số lượng ROIDS của bạn
Nhập số lượng ROIDS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Asteroids hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Asteroids.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Asteroids sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Asteroids
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Asteroids sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Asteroids sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Asteroids sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Asteroids sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Asteroids (ROIDS)

Монета GHIBLI: Аналіз інноваційних проектів MEME на ланцюжку SOL у 2025 році
Досліджуйте Ghiblification, інноваційний проект MEME на ланцюгу SOL у 2025 році

Що таке Sui Coin? Дізнайтеся більше про проект Sui
Якщо ви поглиблюєтеся у світ airdrops, криптовалютних ринків або просто досліджуєте нові інновації у галузі блокчейну, розуміння Sui та її монети є важливим.

Токен PELL: Революціонізація BTC Restaking та безпека Web3 у 2025 році
Дізнайтеся про вплив жетонів PELL на перерозподіл BTC та ефективність Web3, підвищуючи безпеку Bitcoin та формуючи його фінансове майбутнє.

NACHO Койн у 2025 році: Ведучий MEME Токен Каспи, що приводить до інновацій у DeFi
Досліджуйте NACHO, токен мемів Kaspas, який перетворює Web3 та DeFi, впливаючи на швидкі блокчейни та криптотенденції у 2025 році. Відкрийте для себе його корисність та майбутнє.

PARTI Coin: Революціонізація Інфраструктури Web3 у 2025 році
Дізнайтеся, як монета PARTI перетворила інфраструктуру Web3 у 2025 році за допомогою інструментів Particle Networks.

Ціна монети Флокі та аналіз ринку на 2025 рік
Дослідіть потенціал монет Floki у 2025 році за допомогою нашого аналізу прогнозів цін, зростання екосистеми та тенденцій у прийомі для обґрунтованих інвестицій.