Arbitrum Thị trường hôm nay
Arbitrum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Arbitrum chuyển đổi sang Yemeni Rial (YER) là ﷼70.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,617,913,336 ARB, tổng vốn hóa thị trường của Arbitrum tính bằng YER là ﷼82,050,913,488,307.5. Trong 24h qua, giá của Arbitrum tính bằng YER đã tăng ﷼2.04, biểu thị mức tăng +2.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arbitrum tính bằng YER là ﷼1,001.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼60.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang YER
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang YER là ﷼70.98 YER, với tỷ lệ thay đổi là +2.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARB/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/YER trong ngày qua.
Giao dịch Arbitrum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2866 | 3.8% | |
![]() Giao ngay | $0.2843 | 2.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2864 | 4.49% |
The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.2866, with a 24-hour trading change of 3.8%, ARB/USDT Spot is $0.2866 and 3.8%, and ARB/USDT Perpetual is $0.2864 and 4.49%.
Bảng chuyển đổi Arbitrum sang Yemeni Rial
Bảng chuyển đổi ARB sang YER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARB | 70.98YER |
2ARB | 141.97YER |
3ARB | 212.95YER |
4ARB | 283.94YER |
5ARB | 354.92YER |
6ARB | 425.91YER |
7ARB | 496.9YER |
8ARB | 567.88YER |
9ARB | 638.87YER |
10ARB | 709.85YER |
100ARB | 7,098.58YER |
500ARB | 35,492.93YER |
1000ARB | 70,985.87YER |
5000ARB | 354,929.37YER |
10000ARB | 709,858.74YER |
Bảng chuyển đổi YER sang ARB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YER | 0.01408ARB |
2YER | 0.02817ARB |
3YER | 0.04226ARB |
4YER | 0.05634ARB |
5YER | 0.07043ARB |
6YER | 0.08452ARB |
7YER | 0.09861ARB |
8YER | 0.1126ARB |
9YER | 0.1267ARB |
10YER | 0.1408ARB |
10000YER | 140.87ARB |
50000YER | 704.36ARB |
100000YER | 1,408.73ARB |
500000YER | 7,043.65ARB |
1000000YER | 14,087.3ARB |
Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang YER và YER sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ARB sang YER, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 YER sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | $0.28USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹23.69INR |
![]() | Rp4,302.14IDR |
![]() | $0.38CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.35THB |
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | ₽26.21RUB |
![]() | R$1.54BRL |
![]() | د.إ1.04AED |
![]() | ₺9.68TRY |
![]() | ¥2CNY |
![]() | ¥40.84JPY |
![]() | $2.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.28 USD, 1 ARB = €0.25 EUR, 1 ARB = ₹23.69 INR, 1 ARB = Rp4,302.14 IDR, 1 ARB = $0.38 CAD, 1 ARB = £0.21 GBP, 1 ARB = ฿9.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang YER
ETH chuyển đổi sang YER
USDT chuyển đổi sang YER
XRP chuyển đổi sang YER
BNB chuyển đổi sang YER
USDC chuyển đổi sang YER
SOL chuyển đổi sang YER
DOGE chuyển đổi sang YER
TRX chuyển đổi sang YER
ADA chuyển đổi sang YER
STETH chuyển đổi sang YER
WBTC chuyển đổi sang YER
SMART chuyển đổi sang YER
LEO chuyển đổi sang YER
LINK chuyển đổi sang YER
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.09125 |
![]() | 0.00002462 |
![]() | 0.001272 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.9999 |
![]() | 0.003472 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.01769 |
![]() | 12.9 |
![]() | 8.34 |
![]() | 3.25 |
![]() | 0.001284 |
![]() | 0.00002465 |
![]() | 1,789.78 |
![]() | 0.2113 |
![]() | 0.1633 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT, YER sang BTC, YER sang ETH, YER sang USBT, YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.
Nhập số lượng Arbitrum của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Chọn Yemeni Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Arbitrum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang Yemeni Rial (YER) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Yemeni Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

BABY代幣:美國說唱歌手Arbaby推特發佈的MEME幣
文章分析了BABY代幣的起源、特點及其在社交媒體營銷中的成功策略,同時也客觀評估了投資該代幣的機遇與風險。

伊薩卡協議:Arbitrum上的非管理可組合期權協議
作為 Arbitrum 上的一個未管理的期權協議,Ithaca 協議創建了一個可組合的期權市場,並引入了 AI 代理互動和反 MEV 解決方案。

DEARBOOK 代幣:一個針對人工智慧生成互動童話的區塊鏈革命
DEARBOOK 代幣革命化童話創作,整合人工智能、區塊鏈和NFT技術。用戶可以自定義互動式兒童書籍,獲得精美插畫,並重塑親子閱讀體驗。

NEXD 代幣:在Arbitrum上的機構級RWA協議和穩定幣收益方案
NEXADE是一個通過機構級投資組合生成穩定幣收益的RWA協議。探索如何購買NEXD,分析價格趨勢,並加入社區探索NEXD的獨特功能和未來潛力。

MOZ 代幣:Lumoz 平台在 Arbitrum 生態系統中的模塊化計算層代幣
MOZ 代幣是 Lumoz 平台的本地代幣,通過其創新的模塊化計算和 RaaS 模型,為開發人員和用戶提供了新的解決方案。

Arbitrum的價格暴漲是暫時的勝利嗎?
Arbitrum價格分析:ARB可能回調的原因
Tìm hiểu thêm về Arbitrum (ARB)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

DeFi Pulse Index là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về DPI

DuelNow ($DNOW): Cách mạng hóa dự đoán thể thao ngang hàng bằng Blockchain

Chiến lược Airdrop tiên tiến: Quy tắc sinh tồn để điều hướng trong sương ma
