Aptos Thị trường hôm nay
Aptos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aptos chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣506.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 605,410,332.79 APT, tổng vốn hóa thị trường của Aptos tính bằng XPF là ₣32,802,325,876,210.89. Trong 24h qua, giá của Aptos tính bằng XPF đã tăng ₣17.13, biểu thị mức tăng +3.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aptos tính bằng XPF là ₣2,129.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣329.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APT sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APT sang XPF là ₣506.77 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +3.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá APT/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APT/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Aptos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.74 | 3.87% | |
![]() Giao ngay | $0.003054 | 6.3% | |
![]() Giao ngay | $4.76 | 4.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.73 | 3.81% |
The real-time trading price of APT/USDT Spot is $4.74, with a 24-hour trading change of 3.87%, APT/USDT Spot is $4.74 and 3.87%, and APT/USDT Perpetual is $4.73 and 3.81%.
Bảng chuyển đổi Aptos sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi APT sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APT | 506.77XPF |
2APT | 1,013.55XPF |
3APT | 1,520.32XPF |
4APT | 2,027.1XPF |
5APT | 2,533.88XPF |
6APT | 3,040.65XPF |
7APT | 3,547.43XPF |
8APT | 4,054.21XPF |
9APT | 4,560.98XPF |
10APT | 5,067.76XPF |
100APT | 50,677.66XPF |
500APT | 253,388.31XPF |
1000APT | 506,776.62XPF |
5000APT | 2,533,883.13XPF |
10000APT | 5,067,766.26XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang APT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.001973APT |
2XPF | 0.003946APT |
3XPF | 0.005919APT |
4XPF | 0.007893APT |
5XPF | 0.009866APT |
6XPF | 0.01183APT |
7XPF | 0.01381APT |
8XPF | 0.01578APT |
9XPF | 0.01775APT |
10XPF | 0.01973APT |
100000XPF | 197.32APT |
500000XPF | 986.62APT |
1000000XPF | 1,973.25APT |
5000000XPF | 9,866.27APT |
10000000XPF | 19,732.55APT |
Bảng chuyển đổi số tiền APT sang XPF và XPF sang APT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 APT sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XPF sang APT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aptos phổ biến
Aptos | 1 APT |
---|---|
![]() | $4.74USD |
![]() | €4.25EUR |
![]() | ₹395.99INR |
![]() | Rp71,904.55IDR |
![]() | $6.43CAD |
![]() | £3.56GBP |
![]() | ฿156.34THB |
Aptos | 1 APT |
---|---|
![]() | ₽438.02RUB |
![]() | R$25.78BRL |
![]() | د.إ17.41AED |
![]() | ₺161.79TRY |
![]() | ¥33.43CNY |
![]() | ¥682.57JPY |
![]() | $36.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APT = $4.74 USD, 1 APT = €4.25 EUR, 1 APT = ₹395.99 INR, 1 APT = Rp71,904.55 IDR, 1 APT = $6.43 CAD, 1 APT = £3.56 GBP, 1 APT = ฿156.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2134 |
![]() | 0.00005689 |
![]() | 0.002998 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.32 |
![]() | 0.008028 |
![]() | 0.03962 |
![]() | 4.67 |
![]() | 29.63 |
![]() | 19.71 |
![]() | 7.49 |
![]() | 0.003006 |
![]() | 0.00005705 |
![]() | 4,160.69 |
![]() | 0.4967 |
![]() | 0.3752 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aptos của bạn
Nhập số lượng APT của bạn
Nhập số lượng APT của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aptos hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aptos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aptos sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aptos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aptos sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aptos sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aptos sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aptos sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aptos (APT)

CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン
CZのロボットアバターとBNBチェーンの公式マスコットに触発されたMEMEコインであるCAPTAINBNBを発見してください。

AptosがSUIを引き継ぎ、ムーブエコシステムの熱狂を再燃させる
アプトス _APT_ 技術革新と創造的なマーケティングによって、SUIを引き継ぎ、Moveエコ・ブームを巻き起こすことが期待されています

サルバドールの大統領Nayib Bukeleは、再選に成功し、ビットコインのオンチェーン取引は過去数年で最高に達し、SocialFiプロジェクトFarcasterの日常活動は歴史的な高まりに達しました。

マスクは、仮想通貨を決して立ち上げないと述べ、Vyperの脆弱性が修正され、今週は大量にAPTとIMXトークンがアンロックされる予定です。木曜日のCPIデータにご期待ください。

5コイン週間予報| BTC ETH DOGE HBAR APT
5つのトレンド通貨のコンセプト紹介_主要通貨の現状

SuiはAptosの最大の敵なのか?
Tìm hiểu thêm về Aptos (APT)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Vụ cướp lớn nhất trong lịch sử tiền điện tử: Bên trong nhóm Lazarus

Nghiên cứu cổng: Bóng tối của DEX trong hệ sinh thái Sonic đạt ATH trong Khối lượng Giao dịch hàng ngày, SEC chấp thuận Stablecoin có Lãi đầu tiên YLDS

Giá trị PI Crypto: Ra mắt Mạng chính vào ngày 20 tháng 2 năm 2025 & Dự đoán giá trong tương lai

MyShell là gì: Lớp người tiêu dùng AI phi tập trung
