ApeX Thị trường hôm nay
ApeX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ApeX chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $13.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,826,469 APEX, tổng vốn hóa thị trường của ApeX tính bằng NAD là $12,774,492,034.28. Trong 24h qua, giá của ApeX tính bằng NAD đã tăng $0.4563, biểu thị mức tăng +3.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ApeX tính bằng NAD là $66.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APEX sang NAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APEX sang NAD là $13.14 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +3.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá APEX/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APEX/NAD trong ngày qua.
Giao dịch ApeX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of APEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, APEX/-- Spot is $ and 0%, and APEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ApeX sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi APEX sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APEX | 13.14NAD |
2APEX | 26.28NAD |
3APEX | 39.42NAD |
4APEX | 52.57NAD |
5APEX | 65.71NAD |
6APEX | 78.85NAD |
7APEX | 91.99NAD |
8APEX | 105.14NAD |
9APEX | 118.28NAD |
10APEX | 131.42NAD |
100APEX | 1,314.27NAD |
500APEX | 6,571.39NAD |
1000APEX | 13,142.78NAD |
5000APEX | 65,713.9NAD |
10000APEX | 131,427.8NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang APEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 0.07608APEX |
2NAD | 0.1521APEX |
3NAD | 0.2282APEX |
4NAD | 0.3043APEX |
5NAD | 0.3804APEX |
6NAD | 0.4565APEX |
7NAD | 0.5326APEX |
8NAD | 0.6086APEX |
9NAD | 0.6847APEX |
10NAD | 0.7608APEX |
10000NAD | 760.87APEX |
50000NAD | 3,804.37APEX |
100000NAD | 7,608.74APEX |
500000NAD | 38,043.7APEX |
1000000NAD | 76,087.4APEX |
Bảng chuyển đổi số tiền APEX sang NAD và NAD sang APEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 APEX sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NAD sang APEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ApeX phổ biến
ApeX | 1 APEX |
---|---|
![]() | $0.75USD |
![]() | €0.68EUR |
![]() | ₹63.06INR |
![]() | Rp11,451.15IDR |
![]() | $1.02CAD |
![]() | £0.57GBP |
![]() | ฿24.9THB |
ApeX | 1 APEX |
---|---|
![]() | ₽69.76RUB |
![]() | R$4.11BRL |
![]() | د.إ2.77AED |
![]() | ₺25.77TRY |
![]() | ¥5.32CNY |
![]() | ¥108.7JPY |
![]() | $5.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APEX = $0.75 USD, 1 APEX = €0.68 EUR, 1 APEX = ₹63.06 INR, 1 APEX = Rp11,451.15 IDR, 1 APEX = $1.02 CAD, 1 APEX = £0.57 GBP, 1 APEX = ฿24.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
LINK chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.28 |
![]() | 0.000341 |
![]() | 0.01816 |
![]() | 28.73 |
![]() | 13.97 |
![]() | 0.04867 |
![]() | 0.2366 |
![]() | 28.71 |
![]() | 178.87 |
![]() | 118.05 |
![]() | 46.2 |
![]() | 0.01824 |
![]() | 0.0003417 |
![]() | 25,213.32 |
![]() | 3.05 |
![]() | 2.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ApeX của bạn
Nhập số lượng APEX của bạn
Nhập số lượng APEX của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeX hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeX sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ApeX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ApeX sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ApeX sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ApeX (APEX)

GHIBLI Token Craze: SOL Chain Meme Coin dan Pengaruh Sosial Gaya Ghibli
Pada akhir Maret 2025, gambar-gambar yang dihasilkan oleh AI dalam gaya Studio Ghibli menjadi viral di media sosial, menimbulkan token GHIBLI di rantai SOL.

Gejolak Meme Miyazaki: Tabrakan Gaya Hayao Miyazaki Dan Mata Uang Kripto
Pada akhir Maret, pasar kripto menyaksikan gejolak meme Miyazaki yang belum pernah terjadi sebelumnya.

Token 1SOS: Aset Inti dari Ekosistem DeFi Cerdas Solana Swap
Solana Swap menggabungkan kinerja tinggi dari blockchain Solana dan kecerdasan model DeepMind untuk menyediakan platform pertukaran aset digital yang efisien dan murah.

B3: Pemimpin Ekosistem Permainan Kripto Pada Tahun 2025
B3 memimpin revolusi gaming blockchain, menciptakan ekosistem gaming terbuka.

Kenaikan Pesat CKP Token: Kuda Hitam Ekosistem PancakeSwap 2025
Artikel tersebut menjelaskan prinsip operasional Cakepie SubDAO, keunggulan mekanisme veCAKE, dan bagaimana CKP menjadi raja hasil DeFi.

TAT Token: Revolusi Agen AI dalam Pembuatan Video Web3 pada tahun 2025
Dengan teknologi blockchain yang melindungi hak-hak pencipta, Token TAT mendorong inovasi dan keterlibatan komunitas.
Tìm hiểu thêm về ApeX (APEX)

WAXE ($WAXE): Tương lai của Web3 Gaming và Tài sản Kỹ thuật số

Một DEX tuyệt vời bảo vệ các nhà đầu tư bán lẻ khỏi nhu cầu thanh khoản của tổ chức

$PIRATE: Định Hướng Tương Lai của Trò Chơi On-Chain với Pirate Nation

Propbase là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về PROPS

Enterprise Ethereum: Đẩy mạnh sáng tạo và áp dụng theo quy mô
