ApeX Thị trường hôm nay
ApeX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ApeX chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪2.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,826,416 APEX, tổng vốn hóa thị trường của ApeX tính bằng ILS là ₪575,953,023.48. Trong 24h qua, giá của ApeX tính bằng ILS đã tăng ₪0.2381, biểu thị mức tăng +9.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ApeX tính bằng ILS là ₪14.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.4171.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APEX sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APEX sang ILS là ₪2.73 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +9.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá APEX/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APEX/ILS trong ngày qua.
Giao dịch ApeX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of APEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, APEX/-- Spot is $ and 0%, and APEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ApeX sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi APEX sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APEX | 2.8ILS |
2APEX | 5.61ILS |
3APEX | 8.42ILS |
4APEX | 11.23ILS |
5APEX | 14.04ILS |
6APEX | 16.85ILS |
7APEX | 19.66ILS |
8APEX | 22.47ILS |
9APEX | 25.28ILS |
10APEX | 28.09ILS |
100APEX | 280.92ILS |
500APEX | 1,404.61ILS |
1000APEX | 2,809.22ILS |
5000APEX | 14,046.13ILS |
10000APEX | 28,092.27ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang APEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.3559APEX |
2ILS | 0.7119APEX |
3ILS | 1.06APEX |
4ILS | 1.42APEX |
5ILS | 1.77APEX |
6ILS | 2.13APEX |
7ILS | 2.49APEX |
8ILS | 2.84APEX |
9ILS | 3.2APEX |
10ILS | 3.55APEX |
1000ILS | 355.96APEX |
5000ILS | 1,779.84APEX |
10000ILS | 3,559.69APEX |
50000ILS | 17,798.48APEX |
100000ILS | 35,596.97APEX |
Bảng chuyển đổi số tiền APEX sang ILS và ILS sang APEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 APEX sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang APEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ApeX phổ biến
ApeX | 1 APEX |
---|---|
![]() | $0.72USD |
![]() | €0.65EUR |
![]() | ₹60.47INR |
![]() | Rp10,980.51IDR |
![]() | $0.98CAD |
![]() | £0.54GBP |
![]() | ฿23.87THB |
ApeX | 1 APEX |
---|---|
![]() | ₽66.89RUB |
![]() | R$3.94BRL |
![]() | د.إ2.66AED |
![]() | ₺24.71TRY |
![]() | ¥5.11CNY |
![]() | ¥104.23JPY |
![]() | $5.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APEX = $0.72 USD, 1 APEX = €0.65 EUR, 1 APEX = ₹60.47 INR, 1 APEX = Rp10,980.51 IDR, 1 APEX = $0.98 CAD, 1 APEX = £0.54 GBP, 1 APEX = ฿23.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.19 |
![]() | 0.001677 |
![]() | 0.08437 |
![]() | 132.46 |
![]() | 70.44 |
![]() | 0.2375 |
![]() | 132.4 |
![]() | 1.22 |
![]() | 880.58 |
![]() | 563.19 |
![]() | 226.85 |
![]() | 0.08436 |
![]() | 0.001676 |
![]() | 116,893.03 |
![]() | 14.74 |
![]() | 42.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng ApeX của bạn
Nhập số lượng APEX của bạn
Nhập số lượng APEX của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeX hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeX sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ApeX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ApeX sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi ApeX sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ApeX (APEX)

STO Token: البنية التحتية الجديدة لـ DeFi على سلسلة متعددة تقود إلى عصر جديد من السيولة الكاملة
بفضل العقود الذكية، حدّث STO تشكيلًا لطريقة الحصول على الأصول وتوزيعها واستخدامها، مما يدفع تطوير سلاسل الكتل القابلة للتعديل مع تحقيق التوازن بين الابتكار والامتثال.

أين هو أمن مكان لشراء العملات؟ دليل شراء الأصول الرقمية 2025 مكتمل
مساعدتك على التقدم بثبات في مجال العملات الرقمية

ما هي عملة الميم؟ من دوجكوين إلى شيبا إينو، كشف ارتفاع وفرص الاستثمار في عملات الميم
من DOGE إلى عملة Shib Inu، تجتاح Memecoin السوق العملات الرقمية بثقافتها الفكاهية وقوة مجتمعها.

ما هو NFT؟ من Bored Apes إلى CryptoPunks، كشف قيمة ومستقبل القطع الرقمية الجماعية
NFT تعيد تشكيل الفن والجمع والملكية الرقمية.

الأخبار اليومية | FARTCOIN أداء قوي، قد يرتد سوق العملات الرقمية في منتصف الأسبوع
زادت توقعات السوق بتخفيض معدل الاحتياطي الفيدرالي

BTC يتراجع دون علامة 75،000 دولار - ماذا يأتي للسوق التالي؟
انخفاض سعر BTC هذه المرة يرجع في الأساس إلى تأثير الوضع الاقتصادي الكلي.
Tìm hiểu thêm về ApeX (APEX)

WAXE ($WAXE): Tương lai của Web3 Gaming và Tài sản Kỹ thuật số

Một DEX tuyệt vời bảo vệ các nhà đầu tư bán lẻ khỏi nhu cầu thanh khoản của tổ chức

$PIRATE: Định Hướng Tương Lai của Trò Chơi On-Chain với Pirate Nation

Propbase là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về PROPS

Enterprise Ethereum: Đẩy mạnh sáng tạo và áp dụng theo quy mô
