ApeX Thị trường hôm nay
ApeX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ApeX chuyển đổi sang Brunei Dollar (BND) là $0.9411. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,826,468 APEX, tổng vốn hóa thị trường của ApeX tính bằng BND là $67,838,575.38. Trong 24h qua, giá của ApeX tính bằng BND đã tăng $0.03174, biểu thị mức tăng +3.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ApeX tính bằng BND là $4.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1426.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APEX sang BND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APEX sang BND là $0.9411 BND, với tỷ lệ thay đổi là +3.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá APEX/BND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APEX/BND trong ngày qua.
Giao dịch ApeX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of APEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, APEX/-- Spot is $ and 0%, and APEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ApeX sang Brunei Dollar
Bảng chuyển đổi APEX sang BND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APEX | 0.94BND |
2APEX | 1.88BND |
3APEX | 2.82BND |
4APEX | 3.76BND |
5APEX | 4.7BND |
6APEX | 5.64BND |
7APEX | 6.58BND |
8APEX | 7.52BND |
9APEX | 8.47BND |
10APEX | 9.41BND |
1000APEX | 941.18BND |
5000APEX | 4,705.94BND |
10000APEX | 9,411.88BND |
50000APEX | 47,059.43BND |
100000APEX | 94,118.86BND |
Bảng chuyển đổi BND sang APEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BND | 1.06APEX |
2BND | 2.12APEX |
3BND | 3.18APEX |
4BND | 4.24APEX |
5BND | 5.31APEX |
6BND | 6.37APEX |
7BND | 7.43APEX |
8BND | 8.49APEX |
9BND | 9.56APEX |
10BND | 10.62APEX |
100BND | 106.24APEX |
500BND | 531.24APEX |
1000BND | 1,062.48APEX |
5000BND | 5,312.43APEX |
10000BND | 10,624.86APEX |
Bảng chuyển đổi số tiền APEX sang BND và BND sang APEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 APEX sang BND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BND sang APEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ApeX phổ biến
ApeX | 1 APEX |
---|---|
![]() | $0.73USD |
![]() | €0.65EUR |
![]() | ₹60.9INR |
![]() | Rp11,058.46IDR |
![]() | $0.99CAD |
![]() | £0.55GBP |
![]() | ฿24.04THB |
ApeX | 1 APEX |
---|---|
![]() | ₽67.36RUB |
![]() | R$3.97BRL |
![]() | د.إ2.68AED |
![]() | ₺24.88TRY |
![]() | ¥5.14CNY |
![]() | ¥104.97JPY |
![]() | $5.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APEX = $0.73 USD, 1 APEX = €0.65 EUR, 1 APEX = ₹60.9 INR, 1 APEX = Rp11,058.46 IDR, 1 APEX = $0.99 CAD, 1 APEX = £0.55 GBP, 1 APEX = ฿24.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BND
ETH chuyển đổi sang BND
USDT chuyển đổi sang BND
XRP chuyển đổi sang BND
BNB chuyển đổi sang BND
USDC chuyển đổi sang BND
SOL chuyển đổi sang BND
DOGE chuyển đổi sang BND
TRX chuyển đổi sang BND
ADA chuyển đổi sang BND
STETH chuyển đổi sang BND
WBTC chuyển đổi sang BND
SMART chuyển đổi sang BND
LEO chuyển đổi sang BND
LINK chuyển đổi sang BND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BND, ETH sang BND, USDT sang BND, BNB sang BND, SOL sang BND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.66 |
![]() | 0.004746 |
![]() | 0.2433 |
![]() | 387.45 |
![]() | 195.09 |
![]() | 0.6689 |
![]() | 387.15 |
![]() | 3.36 |
![]() | 2,472.02 |
![]() | 1,619.27 |
![]() | 627.15 |
![]() | 0.2431 |
![]() | 0.004739 |
![]() | 349,518.65 |
![]() | 41.22 |
![]() | 31.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brunei Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BND sang GT, BND sang USDT, BND sang BTC, BND sang ETH, BND sang USBT, BND sang PEPE, BND sang EIGEN, BND sang OG, v.v.
Nhập số lượng ApeX của bạn
Nhập số lượng APEX của bạn
Nhập số lượng APEX của bạn
Chọn Brunei Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brunei Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeX hiện tại theo Brunei Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeX sang BND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ApeX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ApeX sang Brunei Dollar (BND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Brunei Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Brunei Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ApeX sang loại tiền tệ khác ngoài Brunei Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brunei Dollar (BND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ApeX (APEX)

สำรวจ Freedogs (FREEDOG Coin), ผสมผสานนวัตกรรมของ Web3 และวัฒนธรรมมีม
Freedogs เป็นโครงการสกุลเงินดิจิตอลที่ขึ้นอยู่กับเทคโนโลยี Web3 ซึ่งรวมความสนุกของวัฒนธรรมมีมกับความทำลายล้างของบล็อกเชน

เปิดตัว 1SOS Token: ดาวซื้อขายที่จำกัดใหม่ในระบบ Solana
1SOS not only carries the innovative concept of decentralized finance (DeFi), but also attracts more and more attention with its unique technological advantages and market potential.

FIGURE Token: สร้างดาวใหม่ของมีม Web3 สำหรับโ
FIGURE coin มีต้นกำเนิดจากความสามารถในการสร้างภาพของ ChatGPTs โดยเฉพาะอย่างยิ่งในเวอร์ชันที่อัพเกรด GPT-4o ที่

โทเค็น MUBARAK: การวิเคราะห์แนวโน้มราคาและโอกาสการลงทุนในปี 2025
การเพิ่มขึ้นของราคาโทเค็น MUBARAK ได้ดึงดูดความสนใจ

2025 แลกเปลี่ยนแนะนำอันดับต้น
การเลือกแพลตฟอร์มการซื้อขายที่ปลอดภัยและเชื่อถือได้เป็นงานหลักของนักลงทุนใหม่

ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญ "วันจันทร์ดำ": ต่อไปคืออะไร?
ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญ "วันจันทร์ดำ": ต่อไปคืออะไร?
Tìm hiểu thêm về ApeX (APEX)

WAXE ($WAXE): Tương lai của Web3 Gaming và Tài sản Kỹ thuật số

Một DEX tuyệt vời bảo vệ các nhà đầu tư bán lẻ khỏi nhu cầu thanh khoản của tổ chức

$PIRATE: Định Hướng Tương Lai của Trò Chơi On-Chain với Pirate Nation

Propbase là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về PROPS

Enterprise Ethereum: Đẩy mạnh sáng tạo và áp dụng theo quy mô
