Animecoin Thị trường hôm nay
Animecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ANIME chuyển đổi sang Swiss Franc (CHF) là CHF0.01296. Với nguồn cung lưu hành là 5,538,604,656 ANIME, tổng vốn hóa thị trường của ANIME tính bằng CHF là CHF61,042,433.17. Trong 24h qua, giá của ANIME tính bằng CHF đã giảm CHF-0.000007816, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ANIME tính bằng CHF là CHF0.102, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.01033.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ANIME sang CHF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ANIME sang CHF là CHF0.01296 CHF, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ANIME/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ANIME/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Animecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01529 | 0.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01525 | 0.75% |
The real-time trading price of ANIME/USDT Spot is $0.01529, with a 24-hour trading change of 0.59%, ANIME/USDT Spot is $0.01529 and 0.59%, and ANIME/USDT Perpetual is $0.01525 and 0.75%.
Bảng chuyển đổi Animecoin sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi ANIME sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ANIME | 0.01CHF |
2ANIME | 0.02CHF |
3ANIME | 0.03CHF |
4ANIME | 0.05CHF |
5ANIME | 0.06CHF |
6ANIME | 0.07CHF |
7ANIME | 0.09CHF |
8ANIME | 0.1CHF |
9ANIME | 0.11CHF |
10ANIME | 0.12CHF |
10000ANIME | 129.6CHF |
50000ANIME | 648CHF |
100000ANIME | 1,296CHF |
500000ANIME | 6,480.04CHF |
1000000ANIME | 12,960.09CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang ANIME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 77.15ANIME |
2CHF | 154.31ANIME |
3CHF | 231.47ANIME |
4CHF | 308.63ANIME |
5CHF | 385.79ANIME |
6CHF | 462.95ANIME |
7CHF | 540.11ANIME |
8CHF | 617.27ANIME |
9CHF | 694.43ANIME |
10CHF | 771.59ANIME |
100CHF | 7,715.99ANIME |
500CHF | 38,579.96ANIME |
1000CHF | 77,159.92ANIME |
5000CHF | 385,799.61ANIME |
10000CHF | 771,599.22ANIME |
Bảng chuyển đổi số tiền ANIME sang CHF và CHF sang ANIME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ANIME sang CHF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang ANIME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Animecoin phổ biến
Animecoin | 1 ANIME |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.27INR |
![]() | Rp231.19IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.5THB |
Animecoin | 1 ANIME |
---|---|
![]() | ₽1.41RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.52TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.19JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ANIME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ANIME = $0.02 USD, 1 ANIME = €0.01 EUR, 1 ANIME = ₹1.27 INR, 1 ANIME = Rp231.19 IDR, 1 ANIME = $0.02 CAD, 1 ANIME = £0.01 GBP, 1 ANIME = ฿0.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
LEO chuyển đổi sang CHF
AVAX chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.9 |
![]() | 0.006891 |
![]() | 0.3631 |
![]() | 588.04 |
![]() | 272.96 |
![]() | 0.9889 |
![]() | 4.46 |
![]() | 587.78 |
![]() | 3,539.36 |
![]() | 900.12 |
![]() | 2,389.58 |
![]() | 0.3633 |
![]() | 0.006884 |
![]() | 506,424.29 |
![]() | 62.83 |
![]() | 28.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT, CHF sang BTC, CHF sang ETH, CHF sang USBT, CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Animecoin của bạn
Nhập số lượng ANIME của bạn
Nhập số lượng ANIME của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Animecoin hiện tại theo Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Animecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Animecoin sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Animecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Animecoin sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Animecoin sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Animecoin sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Animecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Animecoin (ANIME)

توزيع عملة الأنمي: عملة ANIME وثورة الاقتصاد الرقمي في صناعة الأنمي
عملة الأنمي تقود الثورة الاقتصادية الرقمية في صناعة الأنمي من خلال عملة الأنمي، مما يمكّن المعجبين العالميين من تحويل شغفهم إلى قيمة وجعلهم الأبطال الرئيسيين.

عملة ANIME: ثورة الاقتصاد الرقمي في صناعة الأنمي
يقود رموز ANIME الثورة الرقمية في صناعة الرسوم المتحركة ويبنون شبكة إبداعية مدفوعة من المجتمع. إنهم يستكشفون نماذج جديدة للاقتصاد الرمزي ومشاركة المعجبين، ويعيدون تشكيل العلاقة بين الخالقين.
Tìm hiểu thêm về Animecoin (ANIME)

Sau Bảy Năm Với Những Thăng Trầm, OpenSea Cuối Cùng Đã Quyết Định Phát Hành Một Token

$ANIMECOIN ($ANIME): Tương lai của anime thuộc về bạn

Báo cáo về phí funding ngành công nghiệp Web3 cho tháng 1 năm 2025

Mochi (MOCHI): Meme Token đang tăng trên Base liên kết với Mèo cưng của Giám đốc điều hành Coinbase

Kekius Maximus là gì?
